🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY
😎❤ॐ🤸💪🧘🏻🙏🏻🎧👗🛒🛍️🥾👔🤵🏻🏀🏆🏓⛹️🤼🏃🏻🚴🏼🏋🏻🏌️⛳🏑🛰💅💇 …
Tiếng Anh cũng thú vị lắm 😆
– Cold shoulder [n]: thái độ hờ hững, thái độ không thân thiện với ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là bằng cách cố tình phớt lờ hoặc tỏ ra không quan tâm đến họ.
+, give someone/something the cold shoulder: His wife was angry and giving him the cold shoulder.
+, get the cold shoulder: The young entrepreneur got the cold shoulder from the business establishment.
– Cold shoulder (cold-shoulder) (v): Lạnh lùng/ lạnh nhạt với ai, đối xử với ai một cách không thân thiện
He found himself being cold-shouldered by his former colleagues.
– Cold shoulder (adj) (cold-shoulder): được sử dụng để mô tả phần trên – một phần quần áo che nửa trên của cơ thể hoặc chiếc váy có tay áo với các phần được cắt ra để lộ vai
These cold shoulder dresses are perfect for holidays or summer parties.
(Theo Cambridge)
🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY
🎯 Top1Go : LINK TO THIS BRAND SUPPLIER
🚀🤖💻🐱🐠🐕🐈⬛🐾🦜🐰🐹🐠🦎🐢🐭🐇🛠️🍎🎡⛷🚁🏇🍹🏂💄👄🧴💕 …
Code Embed: No embed code was found for TOP1INDEX-100071621916726
Tiếng Anh cũng thú vị lắm
– Cold shoulder [n]: thái độ hờ hững, thái độ không thân thiện với ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là bằng cách cố tình phớt lờ h , shares-15✔️ , likes-124️️ , date-2024-07-08 23:52:50📰🆕
#Tiếng #Anh #cũng #thú #vị #lắm #Cold #shoulder #thái #độ #hờ #hững #thái #độ #không #thân #thiện #với #đó #hoặc #cái #gì #đó #đặc #biệt #là #bằng #cách #cố #tình #phớt #lờ