Từ mọi tòa nhà chúng ta vào đến mọi thiết bị chúng ta sử dụng, hầu như mọi thứ xung quanh chúng ta đều chứa một lượng kim loại.
Infographic trên hình dung toàn bộ 2,8 tỷ tấn kim loại được khai thác vào năm 2021 và nêu bật mức độ sử dụng cuối cùng lớn nhất của mỗi kim loại bằng cách sử dụng dữ liệu từ Cơ quan Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ (USGS).
Contents
Tại sao chúng ta khai thác quá nhiều quặng sắt?
Quặng sắt chiếm 93% lượng kim loại được khai thác vào năm 2021, với 2,6 tỷ tấn được khai thác từ lòng đất. Điều quan trọng cần lưu ý là đây là sản xuất quặng, thường cao hơn sản xuất kim loại vì kim loại được khai thác và tinh chế từ quặng.
Ví dụ, hàm lượng kim loại sắt của loại quặng này ước tính khoảng 1,6 tỷ tấn.
Quặng kim loại | Sản lượng mỏ năm 2021 (tấn) | % Tổng số |
---|---|---|
Quặng sắt | 2.600.000.000 | 93,4% |
Kim loại công nghiệp | 181.579.892 | 6,5% |
Công nghệ và kim loại quý | 1.474.889 | 0,05% |
Tổng cộng | 2.783.054.781 | 100,0% |
Với 98% nó được chuyển hóa thành gang để làm thép, quặng sắt có mặt khắp nơi trong cuộc sống của chúng ta. Thép làm từ quặng sắt được sử dụng trong xây dựng, giao thông và thiết bị gia dụng, và có khả năng bạn gặp thứ gì đó được làm từ nó hàng ngày, đặc biệt nếu bạn sống ở thành phố.
Do đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng, quặng sắt là một trong những nguyên liệu quan trọng nhất hỗ trợ quá trình đô thị hóa và tăng trưởng kinh tế.
Kim loại công nghiệp
Kim loại công nghiệp chủ yếu được sử dụng trong sản xuất thép, xây dựng, sản xuất hóa chất và làm chất tạo hợp kim. Vào năm 2021, thế giới đã khai thác hơn 181 triệu tấn kim loại này.
STT | Kim loại công nghiệp | Sản lượng mỏ năm 2021 (tấn) | % Tổng số |
1 | Nhôm* | 68.000.000 | 37,40% |
2 | Chromium | 41.000.000 | 22,60% |
3 | Đồng | 21.000.000 | 11,60% |
4 | Mangan | 20.000.000 | 11,00% |
5 | Kẽm | 13.000.000 | 7,20% |
6 | Titan (tinh khoáng) | 9.000.000 | 5,00% |
7 | Lead | 4.300.000 | 2,40% |
8 | Niken | 2.700.000 | 1,50% |
9 | Khoáng chất Zirconium (Zircon) | 1.200.000 | 0,70% |
10 | Magnesium * | 950.000 | 0,50% |
11 | Stronti | 360.000 | 0,20% |
12 | Uranium | 48.332 | 0,03% |
13 | Bismuth * | 19.000 | 0,01% |
14 | Thủy ngân | 2.300 | 0,001% |
15 | Berili | 260 | 0,0001% |
Nhôm chiếm gần 40% sản lượng kim loại công nghiệp vào năm 2021. Cho đến nay, Trung Quốc là nhà sản xuất nhôm lớn nhất, chiếm hơn một nửa sản lượng toàn cầu. Ngành công nghiệp xây dựng sử dụng khoảng 25% lượng nhôm được sản xuất hàng năm, với 23% được sử dụng vào giao thông vận tải.
Xem thêm: Sự thống trị Trung Quốc trong sản xuất tấm năng lượng mặt trời.
Crom là một kim loại ít được biết đến hơn với vai trò quan trọng trong việc làm cho thép không gỉ không gỉ. Trên thực tế, thép không gỉ thường được cấu tạo từ 10% đến 30% crom, giúp tăng cường sức mạnh và khả năng chống ăn mòn.
Đồng, mangan và kẽm là 5 kim loại công nghiệp hàng đầu được khai thác vào năm 2021, mỗi kim loại đều có những đặc tính và vai trò riêng trong nền kinh tế.
Công nghệ và kim loại quý
Kim loại công nghệ bao gồm những kim loại thường được sử dụng trong công nghệ và thiết bị. So với kim loại công nghiệp, chúng thường được khai thác ở quy mô nhỏ hơn và có thể thấy tốc độ tăng trưởng tiêu thụ nhanh hơn khi thế giới áp dụng công nghệ mới.
Công nghệ và kim loại quý | Sản lượng mỏ năm 2021 (tấn) | % Tổng số |
Tin | 300.000 | 20,30% |
Molypden | 300.000 | 20,30% |
Oxit đất hiếm | 280.000 | 19,00% |
Coban | 170.000 | 11,50% |
Vanadium | 110.000 | 7,50% |
Lithium | 106.000 | 7,20% |
Vonfram | 79.000 | 5,40% |
Niobium | 75.000 | 5,10% |
Bạc | 24.000 | 1,60% |
Cadmium | 24.000 | 1,60% |
Vàng | 3.000 | 0,20% |
Tantali | 2.100 | 0,10% |
Indium * | 920 | 0,10% |
Gali | 430 | 0,03% |
Kim loại nhóm bạch kim | 380 | 0,03% |
Rhenium | 59 | 0,004% |
Việc sử dụng chính của khí biến, một trong những kim loại hiếm nhất về mặt sản xuất, là trong các siêu hợp kim rất quan trọng đối với cánh tua-bin động cơ trong máy bay và động cơ tua-bin khí. Ngành công nghiệp dầu khí sử dụng nó trong các chất xúc tác bạch kim-bạch kim để sản xuất xăng có trị số octan cao cho các phương tiện giao thông.
Về tốc độ tăng trưởng, kim loại công nghệ năng lượng sạch nổi bật.
Ví dụ, sản lượng lithium đã tăng hơn gấp đôi kể từ năm 2016 và được thiết lập để thúc đẩy sự bùng nổ trong sản xuất pin EV. Trong cùng thời kỳ, sản lượng đất hiếm toàn cầu tăng hơn gấp đôi, do nhu cầu về nam châm tăng cao.
Tìm hiểu thêm: Sự thống trị của Trung Quốc trong nguồn kim loại năng lượng sạch.
Indium là một kim loại thú vị khác trong danh sách này. Hầu hết nó được sử dụng để tạo ra oxit thiếc indium, một thành phần quan trọng của màn hình cảm ứng, màn hình TV và tấm pin mặt trời.
Xu hướng khai thác kim loại nặng
Mức tiêu thụ vật liệu của thế giới đã tăng đáng kể trong vài thập kỷ qua, với các nền kinh tế đang phát triển và các thành phố đòi hỏi nhiều tài nguyên hơn.
Sản lượng toàn cầu của cả quặng sắt và nhôm đã tăng hơn gấp 3 lần so với giữa những năm 1990. Các kim loại khác, bao gồm đồng và thép, cũng có mức tăng trưởng tiêu thụ đáng kể.
Ngày nay, các nền kinh tế không chỉ đang phát triển và đô thị hóa mà còn áp dụng các công nghệ năng lượng sạch sử dụng nhiều khoáng sản, hướng tới sự gia tăng hơn nữa trong sản xuất và tiêu thụ kim loại.