[👨‍🎓🇻🇳] 12 cung hoàng đạo và đặc trưng tính cách bằng tiếng Anh

Tính cách của 12 cung hoàng đạo luôn là điều bí ẩn đối với các bạn trẻ. Theo nghiên cứu của các nhà thiên văn học thời cổ đại, trong khoảng thời gian chừng 30 – 31 ngày(1 tháng), Mặt Trời sẽ đi qua một trong mười hai chòm sao đặc biệt đó. 12 chòm sao tạo thành 12 cung trong vòng tròn Hoàng đạo, có nghĩa “Đường đi của mặt trời”. Theo khoa học phương Tây, vòng tròn này có tên là Zodiac, dịch theo tiếng Hy Lạp nghĩa là “Vòng tròn của các linh vật.” 

Mỗi cung hoàng đạo đại diện cho một chòm sao, chiếu trong một tháng với màu sắc tính cách riêng biệt. Bài học hôm nay, hãy cùng Top1Learn tìm hiểu tên và tính cách của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh. Xem xem có phải đang nói trúng phóc về bạn không nhé!

Top1Learn - 12 cung hoàng đạo và đặc trưng tính cách bằng tiếng anh

1/ Bạch Dương – Aries /'eəri:z/– (Con Cừu) – March 21- April 19

Courageous: dũng cảm

Determined: quyết tâm

Confident: tự tin

Enthusiastic: nhiệt tình

Optimistic: lạc quan

Honest: chân thật

Impatient: thiếu kiên nhẫn

Short-tempered: nóng nảy

Impulsive: hấp tấp

 

2/ Kim Ngưu – Taurus /'tɔ:rəs/– (Con Trâu) – April 20-May 20

Reliable: đáng tin cậy

Patient: kiên nhẫn

Practical: thực tế

Devoted: tận tâm

Responsible: có trách nhiệm

Stable: ổn định

Stubborn: ngoan cố

Possessive: có tính sở hữu

 

3/ Song Tử – Gemini /'dʒeminai/ – (Sinh Đôi) – May 21-June 21

 

Gentle: hòa nhã

Affectionate: trìu mến

Adaptable: có thể thích nghi

Witty: hóm hỉnh

Eloquent: có tài hùng biện

Nervous: lo lắng

Inconsistent: không nhất quán, hay thay đổi

Indecisive: không quyết đoán

 

4/ Cự Giải – Cancer /'kænsə/ – (Con Cua) – June 22-July 22

Nurturing: ân cần

Frugal: giản dị

Cautious: cẩn thận

Điểm yếu:

Moody: u sầu, ảm đạm

Jealous: ghen tuông

 

5/ Sư Tử – Leo /'li:ou/ – (Sư Tử) – July 23-Aug 22

Confident: tự tin

Independent: độc lập

Ambitious: tham vọng

Bossy: hống hách

Vain: hão huyền

 

Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh hữu ích: 

32 nguồn tự luyện nghe Tiếng Anh mỗi ngày: Từ cơ bản đến nâng cao 

Hướng dẫn thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp – Top1Learn

 

6/ Xử Nữ – Virgo /'və:gou/ – (Trinh Nữ) – Aug 23-Sept 22

Analytical: thích phân tích

Practical: thực tế

Precise: tỉ mỉ

Picky: khó tính

Inflexible: cứng nhắc

 

7/ Thiên Bình- Libra /'li:brə/ – (Cái Cân) – Sept 23-Oct 23

Diplomatic: khéo giao thiệp

Easygoing: dễ tính, dễ chịu

Sociable: hòa đồng

Inconsistent: không nhất quán, hay thay đổi

Unreliable: không đáng tin cậy

Superficial: hời hợt

 

8/ Bọ Cạp – Scorpius /'skɔ:piəs/– (Bọ Cạp) –  Oct 24-Nov 21

Passionate: đam mê

Resourceful: tháo vát

Focused: tập trung

Narcissistic: tự mãn

Manipulative: thích điều khiển người khác

Suspicious: hay nghi ngờ

 

9/ Nhân Mã – Sagittarius /,sædʒi'teəriəs/– (Còn gọi là Xạ Thủ) – Nov 22- Dec 21

Optimistic: lạc quan

Adventurous: thích phiêu lưu

Straightforward: thẳng thắn

Careless: bất cẩn

Reckless: liều lĩnh

Irresponsible: vô trách nhiệm

 

10/ Ma Kết – Capricorn /'kæprikɔ:n/– (Con Dê) – Dec 22- Jan 19

Responsible: có trách nhiệm

Disciplined: có kỉ luật

Calm: bình tĩnh

Pessimistic: bi quan

Shy: nhút nhát

 

11/ Bảo Bình – Aquarius /ə'kweəriəs/ – (Người mang nước, Cái Bình) – Jan 20-Feb 18

Creative: sáng tạo

Clever: thông minh

Charitable: nhân đạo

Friendly: thân thiện

Aloof: xa cách, lạnh lùng

Unpredictable: khó đoán

Rebellious: nổi loạn

 

12/ Song Ngư – Pisces /'paisi:z/– (Đôi Cá) – Feb 19-Mar 20

Romantic: lãng mạn

Devoted: tận tuỵ

Compassionate: đồng cảm, từ bi

Indecisive: hay do dự

Overly-sensitive: quá nhạy cảm

Lazy: lười biếng

 

Bạn thấy mình giống tính cách của cung hoàng đạo đến bao nhiêu điểm? Cùng Top1Learn học tốt tiếng Anh mỗi ngày nhé!

 

Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh hữu ích: 

[Trọn bộ] 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo và phụ kiện – Top1Learn 

15 Website miễn phí tự học Tiếng Anh hiệu quả

Nguồn tổng hợp!

[give_form id="2868661"]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

top1brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart