Tiếng Anh là môn học có vô số từ vựng. Cho nên chúng ta thường dễ nhầm lẫn các từ có cách viết hoặc cách phát âm tương tự nhau, đặc biệt trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Trong bài học này, Top1Learn sẽ chia sẻ đến bạn 15 cặp từ phổ biến dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh giao tiếp. Việc bạn nắm chắc bản chất của từ, từ loại, cách phát âm, trọng âm, ngữ nghĩa, mới có thể dễ dàng phân biệt được các cặp từ.
1. Experience/Experiment
Experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/ (n) kinh nghiệm, sự từng trải
Ví dụ: Customers have experienced problems in finding parking places at the mall.
Khách hàng trải nghiệm vấn đề tìm chỗ đỗ xe ở khu thương mại.
Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n) cuộc thí nghiệm
Ví dụ: I wish the government would stop experimenting with new teaching methods for our kids every couple of years.
Tôi mong chính phủ sẽ dừng thí nghiệm những phương pháp giảng dạy mới cho bọn trẻ vài năm một lần.
2. Some time/Sometimes
Some time /ˈsʌm.taɪm/ Một lúc nào đó
Ví dụ: I think I’ll spend some time on reading that article.
Tôi nghĩ là mình sẽ dành một ít thời gian đọc bài báo kia.
Sometimes /ˈsʌm.taɪmz/ (adv) thỉnh thoảng, đôi khi
Ví dụ: I sometimes see him on the street.
Thỉnh thoảng tôi nhìn thấy anh ấy ở trên phố.
3. Lend/Borrow
Lend /lend/ (v) cho mượn
Ví dụ: The bank agreed to lend him $5,000.
Ngân hàng đã đồng ý cho anh ấy vay 5000 đô.
Borrow /ˈbɒr.əʊ/ (v) mượn
Ví dụ: Could I borrow your bike until next week?
Tôi có thể mượn chiếc xe đạp của bạn tới tuần sau được không?
4. Explode/Explore
Explode /ɪkˈspləʊd/ (v) làm nổ, làm tiêu tan
Ví dụ: The population is exploding in that part of the world.
Dân số đã bùng nổ ở phần này của thế giới.
Explore /ɪkˈsplɔːr/ (v) thám hiểm,khám phá
Ví dụ: We have to explore new ways to market our product.
Chúng tôi phải khám phá nhều cách để tiếp thị sản phẩm của chúng tôi.
5. Rise/Raise
Rise /raɪz/ (v) trở dậy, mọc, lên cao,…
Ví dụ: We watched the sun rise over the bay.
Chúng tôi xem mặt trời mọc trên vịnh.
Raise /reɪz/ (v) nâng lên, đỡ dậy, giơ lên,…
Ví dụ: There are no plans to raise taxes, the president said.
Chẳng có kế hoạch nào để tăng thuế, chủ tịch nói.
6. Lay/Lie
Lay /leɪ/ (v) xếp, đặt, để, sắp đặt
Ví dụ: He laid his coat on a chair.
Anh ấy đặt áo khoác trên ghế.
Lie /laɪ/ (v) nằm
Ví dụ: I love to lie down in front of the fire and read.
Tôi thích nằm trước đống lửa và đọc.
7. Farther/Further
Farther /ˈfɑː.ðər/ (adv) xa hơn, xa nữa, thêm nữa. Nói đến khoảng cách có thể đo đạc được về mặt địa lý
Ví dụ: Birds from farther north appeared in the fall.
Chim từ phương Bắc xa xôi đã xuất hiện vào mùa thu
Further /ˈfɜː.ðər/ (adv) xa hơn, xa nữa, thêm nữa. Nói đến khoảng cách không thể đo đạc được về mặt địa lý
Ví dụ: Call your local library for further information.
Gọi cho thư viện địa phương của bạn để biết thêm thông tin.
8. Lose/Loose
Lose /luːz/ (v) mất, thất lạc
Ví dụ: I lost my keys somewhere in the house.
Tôi đánh mất chìa khóa ở đâu đó trong nhà.
Loose /luːs/ (v) thả lỏng, cởi, tháo
Ví dụ: Her hair was hanging loose to her shoulders.
Tóc cô ấy buông lỏng trên vai.
9. Advise/Advice
Advise /ədˈvaɪz/ (v) khuyên bảo
Ví dụ: His doctor advised him against smoking.
Bác sĩ khuyên anh ta bỏ thuốc.
Advice /ədˈvaɪs/ (n) lời khuyên
Ví dụ: Steven gave me some good advice
Steven cho tôi một vài lời khuyên tốt.
10. Quiet/Quite
Quiet /ˈkwaɪ.ət/ (adj) yên tĩnh, tĩnh lặng
Ví dụ: Be quiet (= Stop making noise)!
Yên lặng đi!
Quite /kwaɪt/ (adv) không nhiều lắm, khá, hoàn toàn, hết sức,…
Ví dụ: There were quite a few (= a lot) of people waiting in line.
Có khá nhiều người đang đợi xếp hàng.
11. Bring/Take
Bring /brɪŋ/ (v) mang một thứ gì đó đi lại gần người nói
Ví dụ: Bring that book to me.
Đưa cuốn sách đó cho tôi.
Take /teɪk/ (v) mang một thứ gì đó đi ra xa người nói
Ví dụ: Please, take me with you
Làm ơn, hãy đưa tôi đi cùng bạn.
12. Practice/Practise
Practice /ˈpræk.tɪs/ (n) sự thực hành, rèn luyện
Ví dụ: It seemed like a good idea, but in practice it was a disaster.
Nó trông có vẻ là ý tưởng tôt, nhưng đặt trong thực hành lại là thảm họa.
Practise /ˈpræk.tɪs/ (v) thực hành, rèn luyện
Ví dụ: She practises the violin every day.
Cô ấy luyện tập violin mỗi ngày.
13. Desert/Dessert
Desert /ˈdez.ət/ (n) sa mạc
Ví dụ: When you live in the desert, water is your most vital resource.
Khi bạn sống ở sa mạc, nước là tài nguyên quan trọng nhất.
Dessert /dɪˈzɜːt/ (n) bữa ăn tráng miệng
Ví dụ: He had apple pie with ice cream for dessert.
Anh ấy ăn bánh táo với kem cho bữa tráng miệng.
14. Chose/Choose
Chose /tʃəʊz/ Động từ quá khứ của Choose
Choose /tʃuːz/ (v) chọn, lựa
15. Learn/Study
Learn /lɜːn/ (v) học một môn gì đó
Ví dụ: He’s not much of a cook, but he’s learning.
Anh ấy không hẳn là đầu bếp, nhưng anh ấy đang học.
Study /ˈstʌd.i/ (v) học (nói chung)
Ví dụ: I’ve got to study tonight.
Tôi phải học bài tối nay.
>>> Xem thêm các bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng.
[give_form id="2868661"]