[👨‍🎓🇻🇳] 20 thành ngữ tiếng Anh thường gặp

Người Anh bản xứ thường dùng thành ngữ để giao tiếp. Thành ngữ tiếng Anh cũng được dùng trong phim ảnh, sách vở, chương trình truyền hình. Để nâng cao vốn tiếng Anh của mình, bạn hãy học ngay 20 thành ngữ tthường gặp sau đây.

Thành ngữ thường gặp

Under the weather

Cụm từ này không liên quan gì đến thời tiết đâu nhé. Nó có ý nghĩa là “cảm thấy mệt mỏi”. Khi ai đó nói rằng “under the weather”, bạn nên nói là “I hope you feel better” để mong rằng người ấy nhanh khỏe nhé.

Break a leg

Nghe có vẻ “sờ sợ” nhưng kỳ thực khi ai đó nói câu này với bạn, nghĩa là họ nói rằng “chúc ai đó may mắn”. Thường thì họ sẽ giơ ngón tay cái lên và nói câu này để chúc ai đó hoặc khích lệ ai đó.

Pull someone’s leg

Cụm này có nghĩa là “Nói đùa, trêu chọc ai đó”. Ví dụ chúng ta có thể nói “Relax, I’m just pulling your leg” (Thư giãn đi, tôi chỉ đang đùa bạn thôi mà hoặc “Are you pulling my leg?” (Bạn đang đùa tôi đấy à?)

Sat on the fence

Sat on the fence có nghĩa là “Chưa quyết định, phân vân’. Thành ngữ này đang muốn nói đến việc bạn chưa chắc chắn quyết định điều gì.

The ball is in your court

Cụm từ này liên quan đến bóng nhưng nó không có nghĩa nói về thể thao. Thành ngữ này có nghĩa là “tùy bạn”. Nếu ai đó nói rằng “The ball is in your court” nghĩa là bạn có quyền quyết định và người khác đang chờ đợi quyết định của bạn là gì.

Spill the beans

Cụm từ này có nghĩa là “tiết lộ bí mật”chứ không nói về thực phẩm đậu hay gì đâu nhé. Ngoài ra, chúng ta có thể dùng thành ngữ khác “Let the cat out of the bag” để nói về bí mật đã bị lộ.

Through thick and thin

Through thick and thin có nghĩa là “Dù thế nào cũng một lòng không thay đổi”. Dùng để miêu tả về tình cảm khăng khít giữa bạn và bạn thân, gia đình, cùng nhau sát cánh bên nhau dù có chuyên gì xảy ra.

Once in a blue moon

Once in a blue moon có nghĩa là “hiếm khi, hiếm gặp”. Cụm từ chỉ về một điều gì đó xảy ra không thường xuyên. Ví dụ: My parents travel to Nha Trang once in a blue moon.

Các thành ngữ khác

  • It’s the best thing since sliced bread: Thực sự rất tốt
  • Take it with a pinch of salt: Không tin tưởng, xem nhẹ
  • Come rain or shine: Cho dù thế nào đi nữa
  • Go down in flames: Thất bại thảm hại
  • You can say that again: Đúng rồi (diễn đạt đồng ý điều gì đó)
  • See eye to eye: Hoàn toàn đồng ý (đồng quan điểm với ai đó)
  • Jump on the bandwagon: Theo xu hướng, phong trào
  • As right as rain: Hoàn hảo (ví dụ: She is as right as rain)
  • Beat around the bush: Tránh nói điều gì đó, vòng vo điều gì đó (khi bạn không muốn trả lời thành thật)
  • Hit the sack: Đi ngủ (= go to bed)
  • Miss the boat: Bỏ lỡ cơ hội, đã quá muộn (dùng khi bạn bỏ lỡ cơ hội nào đó)
  • By the skin of your teeth: Vừa đủ (vừa đủ điểm thi, vừa đủ điều kiện làm việc…)

Trên đây là 20 thành ngữ tiếng Anh thường gặp. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả và truy cập Reviewchiase để học nhiều bài hay nữa nhé.

(Theo EF)

[give_form id="2868661"]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

top1brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart