Thay vì nói 'Good luck' đơn điệu, hãy nói 'Break a leg' hay 'Fingers crossed!' thấy chất hơn bao nhiêu phải không. Trong bài học này, cùng Top1Learn học ngay 50 cụm từ thông dụng để nói "Chúc may mắn" cực Tây trong tiếng Anh giao tiếp nhé!
1. All the best!
2. Be careful!
3. Best of luck!
4. Fingers crossed!
Đây là hành động 2 ngón tay bắt chéo vào nhau. Hành động này hàm ý mọi thứ đều trong lòng bàn tay, chúc may mắn, hi vọng mọi chuyện sẽ suôn sẻ.
Ví dụ: “I have a big maths exam tomorrow, I hope I pass! – Fingers crossed!”
= > Tôi có bài kiểm tra toán quan trọng vào ngày mai, tôi hi vọng tôi sẽ qua! – Chúc may mắn nhé!
5. I hope things will turn out fine.
6. Wishing you all the best!
7. Wishing you lots of luck!
8. You are going to be amazing!
9. You were made for this!
10. You’ll do great!
11. All the best to you.
12. I hope it all goes well!
13. Have a blast!
14. I wish you luck!
15. Best wishes.
16. Many blessings to you.
17. Knock them dead: thành ngữ động viên người khác hãy thể hiện hết khả năng của mình.
Ex: “We are playing against Barcelona junior football club tomorrow, I’m nervous! – Don’t worry Kevin, knock them dead!”
= > Chúng tôi sẽ đấu với clb trung học Barcelona ngày mai, tôi lo lắng quá! – Đừng lo Kevin, chúc may mắn!"
18. May luck be in your favor!
19. Blow them away!
“Blow them away” được sử dụng nhiều giống như câu “knock them dead”. Cụm từ này thường được sử dụng để chúc ai đó gặp nhiều may mắn trước khi tham gia vào một sự trình diễn hoặc biểu diễn nghệ thuật.
Ex: “I’m singing in the talent competition this weekend. – Blow them away Kim, you have a great voice!”
= > "Em sẽ thi cuộc thi tài năng trong tuần này. – Chúc may mắn Kim, em có một giọng hát tuyệt vời!"
20. Break a leg!
Break a leg: là những thành ngữ hàm ý chúc may mắn và thành công. Những thành ngữ này xuất phát từ giới nghệ sĩ cách đây hơn 80 năm khi các nghệ sĩ bước ra sân khấu, họ thường được bạn bè và người thân chúc may mắn và thành công, nhưng vì sợ xui nên thay vì chúc điều tốt lành, họ phải dùng những câu nghe có vẻ không hay như “bẻ gãy chân” chẳng hạn.
Ví dụ: ‘Tonight’s the first night of the play. – Is it? Well, break a leg!’
= > ‘Tối nay là tối đầu tiên diễn vở kịch của mình đấy. – Thế hả? Ừ, chúc cậu may mắn và thành công nhé!”
21. I’m pretty confident that you’ll do well.
22. God speed!
23. Hope you do well!
24. I hope everything will be all right.
25. Here’s a four leaf clover.
26. Call on a higher power.
27. Better luck next time!
28. May all of your efforts yield a positive outcome.
29. Win big time!
30. Live long and prosper.
31. Go forth and conquer.
32. Take home the crown!
33. Remember me when you’re famous!
34. I hope things will work out all right.
35. May the force be with you!
Đây là một cách nói thay cho “good luck” thông thường và khôi hài trong Tiếng Anh. “May the force be with you” đã được sử dụng trong các bộ phim Star Wars để chúc một người hoặc một nhóm gặp nhiều may mắn khi họ chuẩn bị tham gia và một chuyến hành trình nhiều thử thách hoặc gặp một tình huống đầy thử thách. Từ đó câu nói này đã trở nên nổi tiếng trong Tiếng Anh.
“I have an 18 hour flight to Australia tomorrow. – May the force be with you, I hope you make it there safely!”
Tôi có chuyến bay 18 tiếng đến Úc vào ngày mai – Chúc may mắn nhé, mong bạn đến đó an toàn!
36. Mesmerize them!
37. Prayers be with you.
38. Come back a legend!
39. Let me know how it went.
40. Knock on wood!
Cụm từ dùng để nói việc tránh gặp vận xui, hoặc là khi bạn đề cập đến may mắn mà bạn đã có trong quá khứ hoặc khi bạn đề cập đến hy vọng bạn có cho tương lai.
Ex: The deal will be agreed on Wednesday, knock on wood.- Thỏa thuận sẽ được thỏa thuận vào Thứ tư, chúc may mắn.
41. Believe in yourself and make it happen.
42. Have fun storming the castle!
43. To infinity and beyond!
44. Bring home the trophy.
45. Do yourself justice.
46. Successfully pull off the heist!
47. May the good lord bless you.
48. Hang in there, it’s all going to be all right!
49. I’m rooting for you.
50. Press your thumbs together.
>>> Xem thêm các chủ đề tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu.
[give_form id="2868661"]