[👨‍🎓🇻🇳] Cấu trúc đề thi IELTS cập nhật mới nhất

Nội dung [Hiện]

Trong những năm gần đây, chứng chỉ IELTS đã trở thành tấm vé thông hành quan trọng với những ai dự định du học, định cư nước ngoài hay xét tuyển thẳng vào các trường đại học.

“Biết địch biết ta – Trăm trận trăm thắng”! Để chinh phục chứng chỉ IELTS, trước hết các bạn cần nắm được cấu trúc đề thi IELTS cập nhật nhất để có kế hoạch ôn luyện phù hợp. IELTS Top1Learn sẽ cùng các bạn tìm hiểu cấu trúc bài thi IELTS chi tiết 4 kỹ năng ngay sau đây.

Cấu trúc đề thi IELTS cập nhật mới nhất

Cấu trúc bài thi IELTS cập nhật mới nhất

1. Tổng quan về cấu trúc đề thi IELTS

IELTS là viết tắt của International English Language Testing System, tạm dịch là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế. Để có thể sở hữu chứng chỉ IELTS, mỗi thí sinh sẽ phải trải qua 4 bài thi kỹ năng bao gồm: Nghe, Nói, Đọc, Viết.

IELTS có 2 dạng bài thi chính là IELTS Academic và General Training.

  • IELTS Academic phù hợp với những ai thi IELTS với mục đích du học hoặc làm việc trong các tổ chức chuyên nghiệp.

  • IELTS General dành cho những ai có dự định làm việc và nhập cư nước ngoài hoặc các bạn học sinh muốn du học các chương trình phổ thông.

Do mục đích và đối tượng khác nhau nên cấu trúc đề thi IELTS cũng có những điểm giống và khác nhau.

Dù là bài thi IELTS Academic hay General thì cấu trúc 1 bài thi IELTS cũng gồm 4 phần với tổng thời gian khoảng 2 tiếng 45 phút. Thời gian cụ thể cho mỗi phần thi như sau:

  • IELTS Listening (Kỹ năng nghe): 30 phút – 40 câu hỏi – 4 bài nghe

  • IELTS Reading (Kỹ năng Đọc): 60 phút – 40 câu hỏi – 3 bài đọc

  • IELTS Writing (Kỹ năng Viết): 60 phút – 2 Task (2 bài viết)

  • IELTS Speaking (Kỹ năng Nói): 11-14 phút – 3 part (3 phần thi)

Trong đó, 3 phần thi Listening, Reading và Writing diễn ra trong cùng 1 ngày theo thứ tự. Phần thi Speaking có thể diễn ra cùng ngày với 3 kỹ năng kia hoặc trước hay sau ngày thi đó.

Về cấu trúc đề thi từng kỹ năng thì bạn cần lưu ý là: 2 dạng bài thi IELTS Academic và General có cấu trúc đề thi Speaking và Listening giống nhau, tuy nhiên, cấu trúc đề thi Reading và Writing lại khác nhau.

Chúng ta sẽ cùng đi vào chi tiết trong phần tiếp theo.

2. Cấu trúc bài thi IELTS chi tiết 4 kỹ năng

Mỗi kỹ năng IELTS lại có cấu trúc đề thi khác nhau và để biết cần ôn luyện như thế nào cho từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết thì bạn cần nắm được bài thi gồm những phần nào. Chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu ngay sau đây.

Hiện IELTS Top1Learn có nhận tổ chức kỳ thi Mock test 1-1 cho những học viên mới bắt đầu theo tiêu chuẩn của hội đồng Anh.

Qua kết quả, thí sinh sẽ nhận được sự phân tích, và lộ trình phù hợp từ đội ngũ đầy kinh nghiệm để giúp bạn đạt được số điểm như mong muốn với chi phí tối ưu nhất. Nếu bạn muốn test trình độ để bắt đầu ôn luyện thì IELTS Top1Learn sẽ giúp bạn 👇

2.1. Cấu trúc đề thi IELTS Speaking – Bài thi Nói

Cấu trúc bài thi IELTS Speaking trong 2 hình thức thi IELTS Academic và General giống hệt nhau:

Thời lượng: 10 – 14 phút

Hình thức thi: Phỏng vấn trực tiếp với giám khảo

Cấu trúc đề thi IELTS Speaking: Gồm 3 part với độ khó tăng dần

Cách thi IELT cho kỹ năng IELTS Speaking

Cách thi IELT cho kỹ năng IELTS Speaking

Part 1 – Giới thiệu và phỏng vấn ngắn

Trước khi bắt đầu Part 1, giám khảo IELTS sẽ tự giới thiệu và kiểm tra giấy tờ tùy thân (Căn cước công dân, chứng minh thư hoặc hộ chiếu) của bạn.

Sau đó, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi chung về bản thân bạn và một loạt các chủ đề quen thuộc như: gia đình, công việc, học tập và sở thích.

Part 1 kéo dài từ 4 – 5 phút.

Part 2 – Bài nói cá nhân về chủ đề được yêu cầu

Bạn sẽ nhận được một tấm thẻ gợi ý (Cue card) yêu cầu bạn nói về một chủ đề cụ thể trong thời gian tối đa là 2 phút. Trước khi bắt đầu, bạn sẽ có một phút để chuẩn bị. Sau khi bạn kết thúc phần nói của mình, giám khảo sẽ hỏi bạn 1-2 câu hỏi liên quan đến chủ đề bạn vừa nói và kết thúc phần này.

Part 2 kéo dài từ 4 – 5 phút.

Mẫu IELTS Speaking Cue Card

Mẫu IELTS Speaking Cue Card

Part 3 – Thảo luận

Trong part 3 bạn sẽ được giám khảo hỏi thêm một số câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề trong Part 2. Các câu hỏi trong Part 3 sẽ mang tính khái quát và thảo luận nhiều hơn.

Part 3 kéo dài từ 4 – 5 phút.

Lưu ý: Phần thi IELTS Speaking đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp của bạn và để đảm bảo tính khách quan và chính xác khi chấm điểm, phần thi Speaking của bạn sẽ được ghi âm.

Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking

Phần thi IELTS Speaking được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí bao gồm:

  • Fluency and Coherence: Mức độ lưu loát và mạch lạc
  • Lexical Resources: Vốn từ vựng sử dụng
  • Grammatical Range and Accuracy: Khả năng sử dụng cấu trúc câu đa dạng và chính xác
  • Pronunciation: Cách phát âm

Các bạn có thể xem chi tiết thang điểm và tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking để hiểu rõ hơn nhé.

2.2. Cấu trúc bài thi IELTS Listening – Bài thi Nghe

Tương tự như Speaking, cấu trúc đề thi IELTS Listening trong 2 hình thức IELTS Học Thuật và IELTS Tổng Quát cũng hoàn toàn giống nhau.

Thời lượng: 30 phút nghe audio và điền đáp án. Ngoài ra, bạn sẽ có 10 phút để chuyển đáp án vào phiếu trả lời (Answer Sheet) với hình thức thi trên giấy và 2 phút để kiểm tra lại đáp án với hình thức thi trên máy tính.

Hình thức thi: Nghe trên máy tính có tai nghe riêng.

Các bạn có thể xem video dưới đây để hiểu rõ hơn về cấ trúc đề thi IELTS Listening.

Cấu trúc đề IELTS Listening mới nhất

Cấu trúc đề thi IELTS Listening

Bài thi IELTS Listening gồm tổng số 40 câu hỏi, được chia làm 4 Part (4 phần) tương đương với 4 recording (4 file nghe). Dưới đây là nội dung cụ thể từng phần kèm Audio Sample trong các phần, các bạn có thể nghe để hiểu format đề thi cũng như thấy được tốc độ nói nhé.

Part 1: Một đoạn hội thoại giữa hai người trong ngữ cảnh xã hội hàng ngày, ví dụ như hỏi đường, đặt phòng khách sạn, …

Part 2: Một đoạn độc thoại trong diễn ra trong bối cảnh xã hội hàng ngày, ví dụ như như một bài phát biểu về cơ sở vật chất tại địa phương.

Part 3: Một đoạn hội thoại giữa tối đa bốn người trong bối cảnh học thuật, ví dụ như một giáo viên trợ giảng tại trường đại học và nhóm sinh viên đang thảo luận về một bài tập.

Part 4: Một đoạn độc thoại về chủ đề học thuật, ví dụ như một bài giảng của giảng viên đại học.

(Nguồn Audio Sample: Cambridge 17 Test 1)

Form đề thi IELTS Listening gồm 4 phần

Form đề thi IELTS Listening gồm 4 phần

Phần thi IELTS Listening nhằm kiểm tra và đánh giá các kỹ năng nghe của bạn bao gồm:

  • Khả năng nắm bắt các ý chính và thông tin chi tiết
  • Khả năng nhận diện quan điểm và thái độ của người nói
  • Khả năng bắt kịp các quan điểm được đề cập
  • Khả năng nghe hiểu các accent Tiếng Anh thông dụng.

Một số dạng bài hay gặp trong đề thi IELTS Speaking

  • Multiple choice (Trắc nghiệm)
  • Matching (Nối đáp án)
  • Plan/ map/ diagram labelling (Dán nhãn kế hoạch/ bản đồ/ sơ đồ)
  • form/ note/ table/ flowchart/ summary completion (Hoàn thành biểu mẫu/ ghi chú/ bảng/ lưu đồ/ tóm tắt)
  • Sentence completion (Hoàn thành câu)

Thang điểm IELTS Listening

Cách tính điểm bài thi IELTS Listening khá đơn giản: Bạn sẽ được 1 điểm với mỗi đáp án chính xác; số câu trả lời đúng trên tổng 40 câu sẽ được quy đổi sang thang điểm 0-9.0.

IELTS Listening Band Score

IELTS Listening Band Score

Cả hai dạng bài IELTS Academic và General Training đều áp dụng cách tính điểm này.

2.3. Cấu trúc bài thi IELTS Reading – Bài thi Đọc

Cấu trúc đề IELTS Reading trong 2 dạng bài thi Academic và General đều diễn ra trong vòng 60 phút với 3 passages và 40 câu hỏi, tuy nhiên, nội dung bài các đọc trong 2 dạng bài thi có sự khác biệt. Cụ thể như sau:

Với bài thi IELTS Academic Reading (Bài thi đọc Học thuật)

Các đoạn văn bản trong đề thi Academic Reading được trích từ sách, báo, tạp chí, … với chủ đề mang tính học thuật cao. Các bài đọc được lựa chọn phù hợp với các đối tượng không phải là chuyên gia nhưng muốn đăng ký các khóa học đại học hoặc chuyên môn.

Với bài thi IELTS General Reading (Bài thi đọc Tổng quát)

Đề thi General training cùng gồm 3 bài đọc, tuy nhiên chủ đề của các bài đọc thường gần gũi và không mang tính học thuật cao. Các đoạn văn được trích từ sách, báo, tạp chí, thông báo, quảng cáo, hay cả sổ tay và hướng dẫn của công ty. Đây là những nguồn tài liệu bạn có thể gặp hàng ngày trong một môi trường nói tiếng Anh.

Format đề thi IELTS Reading

Format đề thi IELTS Reading

Nhìn chung, dù là IELTS Academic hay General, thì bài thi Reading cũng được thiết kế nhằm đánh giá nhiều kỹ năng đọc của bạn, bao gồm:

  • Đọc hiểu nội dung khái quát của đoạn văn
  • Đọc hiểu các ý chính
  • Đọc hiểu các thông tin chi tiết
  • Hiểu các suy luận và ý nghĩa hàm ẩn
  • Nhận ra ý kiến, thái độ và mục đích của người viết
  • Hiểu các quan điểm được đề cập

Các dạng bài thường gặp trong đề thi IELTS Reading

  • Gap Filling (Điền vào chỗ trống)
  • Matching headings (Nối tiêu đề)
  • Sentence Completion (Hoàn thành câu)
  • Short answers (Câu trả lời ngắn)
  • Multiple choice questions (Câu hỏi trắc nghiệm)

Thang điểm IELTS Reading

Bài thi Academic Reading và General Reading đều có 40 câu hỏi, và với mỗi câu trả lời đúng, bạn sẽ được 1 điểm, vì thế số điểm tối đa cho mỗi phần thi này là 40 điểm.

Số điểm cuối cùng của phần thi này sẽ được quy đổi tương ứng trên thang điểm IELTS 1.0 đến 9.0.

Tuy nhiên, thang điểm 2 dạng đề thi IELTS General và Academic có cách tính khá khác nhau. Để nắm được cách tính điểm trong mỗi dạng bài thi, các bạn có thể tham khảo bảng bên dưới nhé!

Reading

(Academic)

Reading

(General training)

Số câu trả lời đúng

Band

Số câu trả lời đúng

Band score

39 – 40

9.0

40

9.0

37- 38

8.5

39

8.5

35 – 36

8.0

38

8.0

33 – 34

7.5

36 – 37

7.5

30 – 32

7.0

34 – 35

7.0

27 – 29

6.5

32 – 33

6.5

23 – 26

6.0

30 – 31

6.0

20 – 22

5.5

27 – 29

5.5

16 – 19

5.0

23 – 26

5.0

13 – 15

4.5

19 – 22

4.5

10 -12

4.0

15 – 18

4.0

7- 9

3.5

12 – 14

3.5

5 – 6

3.0

8 -11

3.0

3-4

2.5

5 – 7

2.5

2.4. Cấu trúc đề thi IELTS Writing – Bài thi Viết

Cấu trúc đề thi IELTS Academic và General đều gồm có 2 bài viết Task 1 và Task 2 với tổng thời gian làm bài là 60 phút.

Cấu trúc đề IELTS General và Academic kỹ năng Writing

Cấu trúc đề IELTS General và Academic kỹ năng Writing

Tuy nhiên format đề thi của 2 dạng có những điểm khác biệt rõ rệt mà IELTS Top1Learn sẽ cùng bạn so sánh để thấy rõ ngay sau đây:

Task

Tiêu chí

IELTS Academic

IELTS General

Task 1

Yêu cầu của đề bài

Đề bài sẽ đưa ra một biểu đồ, bảng, hoặc sơ đồ và yêu cầu bạn mô tả, tóm tắt, phân tích hoặc giải thích thông tin bằng từ ngữ của riêng bạn.

Có thể bạn sẽ cần mô tả và giải thích số liệu, mô tả các giai đoạn trong một quy trình hoặc giải thích một cái gì đó hoạt động như thế nào, …

Đề bài sẽ đưa ra một tình huống và yêu cầu bạn viết một lá thư yêu cầu cung cấp thông tin hoặc giải thích tình huống đó.

Văn phong

Formal, neutral

personal, semi-formal, formal

Độ dài

Tối thiểu 150 từ

Tối thiểu 150 từ

Thời gian làm bài (khuyến khích)

20 phút

20 phút

Task 2

Yêu cầu của đề bài

Viết một bài luận 250 chữ để nêu lên quan điểm của mình về một vấn đề nào đó.

Viết một bài luận để trình bày ý kiến hoặc quan điểm của bản thân về một tranh luận hoặc vấn đề nào đó.

Văn phong

Formal, neutral

semi-formal, neutral

Độ dài

Tối thiểu 250 từ

Tối thiểu 250 từ

Thời gian làm bài (khuyến khích)

40 phút

40 phút

Dưới đây là một số đề mẫu IELTS Writing để các bạn tham khảo:

Đề bài mẫu IELTS General - Writing Task 1

Đề bài mẫu IELTS General – Writing Task 1

Đề bài mẫu IELTS Academic - Writing Task 1

Đề bài mẫu IELTS Academic – Writing Task 1

Writing Task 2 Sample Question

Writing Task 2 Sample Question

Tiêu chí chấm điểm bài thi IELTS Writing

Giám khảo sẽ chấm điểm bài thi IELTS Writing dựa trên 4 tiêu chí:

  • Task Achievement: Khả năng hoàn thành yêu cầu đề bài đưa ra (đối với Task 1) hoặc Task Response: Khả năng đáp ứng yêu cầu của đề bài (đối với Task 2)
  • Coherence and Cohesion: Tính liên kết và mạch lạc
  • Lexical Resource: Vốn từ vựng được sử dụng
  • Grammatical Range and Accuracy: Phạm vi cấu trúc ngữ pháp và độ chính xác

Thang điểm IELTS General và Academic ở phần thi Writing không khác nhau, trong đó:

  • Task 1 sẽ chiếm 1/3 tổng điểm
  • Task 2 sẽ chiếm 2/3 tổng điểm

Chi tiết thang điểm và tiêu chí chấm điểm IELTS Writing sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bài thi này.

3. Một số câu hỏi thường gặp về cấu trúc đề thi IELTS

Trong phần này, IELTS Top1Learn sẽ giải đáp một số thắc mắc của các bạn về cấu trúc đề thi IELTS để các bạn hiểu rõ hơn nhé!

Cấu trúc đề thi IELTS mới có những thay đổi như thế nào?

Từ ngày 04/01/2020, cấu trúc đề IELTS Listening có một số thay đổi nổi bật bao gồm:

  • Cụm từ “SECTIONS” được sử dụng trong các audio trước đó sẽ được đổi thành “PARTS” nên cấu trúc đề thi IELTS Listening sẽ bao gồm Part 1, 2, 3, 4.

  • Không còn phần Example (Ví dụ) cho Part 1.

  • Audio sẽ không còn số trang tham chiếu.

Cấu trúc đề thi IELTS khi thi trên giấy (paper-based) và trên máy tính (Computer-based) có khác nhau không?

Cấu trúc đề IELTS với 2 hình thức thi trên giấy và thi trên máy tính hoàn toàn giống nhau về số lượng câu hỏi, dạng câu hỏi, thang điểm và tiêu chí chấm điểm.

Về thời gian làm bài thi thì có khác biệt nhỏ trong thời gian làm bài thi IELTS Listening. Cụ thể:

  • Thi trên giấy: Thí sinh có 30 phút làm bài và 10 phút chuyển đáp án vào phiếu trả lời (Answer Sheet).

  • Thi trên máy tính: Thí sinh có 30 phút làm bài và 2 phút kiểm tra lại đáp án.

Giữa các phần thi kỹ năng có thời gian nghỉ hay không?

Như đã đề cập trong phần trên, phần thi 3 kỹ năng Nghe – Đọc – Viết sẽ diễn ra cùng ngày theo thứ tự và phần thi Nói sẽ diễn ra cùng ngày, trước hoặc sau ngày thi 3 kỹ năng kia.

Các bạn cần lưu ý là không có thời gian nghỉ giữa các bài thi 3 kỹ năng Nghe – Đọc – Viết nên bạn cần chuẩn bị tinh thần thật tốt cho ngày thi của mình.

Như vậy, trên đây IELTS Top1Learn đã giúp bạn nắm được cấu trúc đề thi IELTS mới nhất một cách cụ thể và chính xác. Hy vọng rằng, từ việc hiểu rõ cấu trúc, các bạn có thể xây dựng kế hoạch luyện thi IELTS phù hợp nhất cho mình và đạt band điểm mục tiêu.

[give_form id="2868661"]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

top1brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart