[👨‍🎓🇻🇳] Học trọn bộ từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao thông dụng – LangGo

Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề CÁC MÔN THỂ THAO cùng các thuật ngữ tiếng Anh chuyên dụng trong các môn thể thao vua. Note lại ngay để nâng cao kĩ năng và sử dụng thuần thục trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp nhé.

A. BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC MÔN THỂ THAO

 

  • aerobics
  • thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
  • American football
  • bóng đá Mỹ
  • archery
  • bắn cung
  • athletics
  • điền kinh
  • badminton
  • cầu lông
  • baseball
  • bóng chày
  • basketball
  • bóng rổ
  • beach volleyball
  • bóng rổ bãi biển
  • bowls
  • trò ném bóng gỗ
  • boxing
  • đấm bốc
  • canoeing
  • chèo thuyền ca-nô
  • climbing
  • leo núi
  • cricket
  • crikê
  • cycling
  • đua xe đạp
  • darts
  • trò ném phi tiêu
  • diving
  • lặn
  • fishing
  • câu cá
  • football
  • bóng đá
  • go-karting
  • đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
  • golf
  • đánh gôn
  • gymnastics
  • tập thể hình
  • handball
  • bóng ném
  • hiking
  • đi bộ đường dài
  • hockey
  • khúc côn cầu
  • horse racing
  • đua ngựa
  • horse riding
  • cưỡi ngựa
  • hunting
  • đi săn
  • ice hockey
  • khúc côn cầu trên sân băng
  • ice skating
  • trượt băng
  • inline skating hoặc rollerblading
  • trượt pa-tanh
  • jogging
  • chạy bộ
  • judo
  • võ judo
  • karate
  • võ karate
  • kick boxing
  • võ đối kháng
  • lacrosse
  • bóng vợt
  • martial arts
  • võ thuật
  • motor racing
  • đua ô tô
  • mountaineering
  • leo núi
  • netball
  • bóng rổ nữ
  • pool
  • bi-a
  • rowing
  • chèo thuyền
  • rugby
  • bóng bầu dục
  • running
  • chạy đua
  • sailing
  • chèo thuyền
  • scuba diving
  • lặn có bình khí
  • shooting
  • bắn súng
  • skateboarding
  • trượt ván
  • skiing
  • trượt tuyết
  • snooker
  • bi-a
  • snowboarding
  • trượt tuyết ván
  • squash
  • bóng quần
  • surfing
  • lướt sóng
  • swimming
  • bơi lội
  • table tennis
  • bóng bàn
  • ten-pin bowling
  • bowling
  • tennis
  • tennis
  • volleyball
  • bóng chuyền
  • walking
  • đi bộ
  • water polo
  • bóng nước
  • water skiing
  • lướt ván nước do tàu kéo
  • weightlifting
  • cử tạ
  • windsurfing
  • lướt ván buồm
  • wrestling
  • môn đấu vật
  • yoga
  • yoga

Tìm hiểu thêm các bộ từ vựng tiếng Anh cơ bản: 

Trọn bộ 101 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán song ngữ 

Trọn bộ 60 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trái cây – Top1Learn

 

B. THUẬT NGỮ BÓNG ĐÁ BẰNG TIẾNG ANH

 

  • booking
  • thẻ phạt
  • corner kick hoặc corner
  • phạt góc
  • crossbar hoặc bar
  • vượt xà
  • fan
  • cổ động viên
  • foul
  • phạm luật
  • football club
  • câu lạc bộ bóng đá
  • free kick
  • đá phạt trực tiếp
  • goal
  • khung thành
  • goal kick
  • đá trả lại bóng vào sân
  • goalkeeper
  • thủ môn
  • goalpost hoặc post
  • cột khung thành
  • half-way line
  • vạch giữa sân
  • half-time
  • giờ nghỉ hết hiệp một
  • header
  • cú đánh đầu
  • linesman
  • trọng tài biên
  • net
  • lưới
  • offside
  • việt vị
  • pass
  • truyền bóng
  • player
  • cầu thủ
  • penalty
  • phạt đền
  • penalty area
  • vòng cấm địa
  • penalty spot
  • chấm phạt đền
  • red card
  • thẻ đỏ
  • referee
  • trọng tài
  • shot
  • đá
  • supporter
  • nguời hâm mộ
  • tackle
  • pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
  • throw-in
  • ném biên
  • touchline
  • đường biên
  • yellow card
  • thẻ vàng
  • World Cup
  • Giải vô địch bóng đá thế giới
  • to kick the ball
  • đá
  • to head the ball
  • đánh đầu
  • to pass the ball
  • truyền bóng
  • to score a goal
  • ghi bàn
  • to send off
  • đuổi khỏi sân
  • to book
  • phạt
  • to be sent off
  • bị đuổi khỏi sân
  • to shoot
  • sút bóng
  • to take a penalty
  • sút phạt đền

 

C. ĐỊA ĐIỂM CHƠI THỂ THAO BẲNG TIẾNG ANH

 

  • boxing ring
  • võ đài quyền anh
  • cricket ground
  • sân crikê
  • football pitch
  • sân bóng đá
  • golf course
  • sân gôn
  • gym
  • phòng tập
  • ice rink
  • sân trượt băng
  • racetrack
  • đường đua
  • running track
  • đường chạy đua
  • squash court
  • sân chơi bóng quần
  • swimming pool
  • hồ bơi
  • tennis court
  • sân tennis

 

D. CÁC THUẬT NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN MÔN ĐẠP XE BẰNG TIẾNG ANH

 

  • bell
  • chuông
  • bicycle pump
  • bơm xe đạp
  • brake
  • phanh
  • chain
  • xích
  • gears
  • líp xe/bánh răng
  • handlebars
  • ghi đông
  • inner tube
  • xăm
  • pedal
  • bàn đạp
  • puncture
  • thủng xăm
  • puncture repair kit
  • bộ sửa thủng xăm
  • saddle
  • yên xe
  • spokes
  • nan hoa
  • tyre
  • lốp
  • wheel
  • bánh xe

Trên đây là tên gọi những môn thể thao bằng tiếng Anh. Hãy ôn tập thường xuyên để đạt kết quả tốt nhất nhé! Top1Learn chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh hữu ích: 

Trọn bộ từ vựng về các bộ phận cơ thể – Kèm ngữ âm 

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết thông dụng – Kèm hội thoại

 

[give_form id="2868661"]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

top1brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart