Nội dung [Hiện]
Contents
A. Asking directions – Các mẫu câu hỏi đường trong tiếng Anh
1. excuse me, could you tell me how to get to …? —> xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?
2. excuse me, do you know where the … is? —>xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?
3. I’m sorry, I don’t know —> xin lỗi, tôi không biết
4. sorry, I’m not from around here —> xin lỗi, tôi không ở khu này
5. I’m looking for … —> tôi đang tìm …
6. are we on the right road for …? —> chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?
7. is this the right way for …? —>đây có phải đường đi … không?
8.do you have a map? —> bạn có bản đồ không?
9. can you show me on the map? —> bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
10. Where is the J super market,please? —> (Làm ơn cho biết siêu thị J ở đâu?)
11. Excuse me,where am i? —> (Xin lỗi,tôi đang ở chỗ nào?)
12. I have lost my way —> (Tôi đi lạc)
13. Excuse me,can you show me the way to the station,please? —> (Xin lỗi,làm ơn chỉ dùm tôi đường ra ga)
14. Is this the train for Hue? —> (Có phải tàu lửa đi Huế không?)
15. Please tell me the way to the waiting room —> (Làm ơn chỉ dùm tôi đường đi đến phòng đợi)
16. Please show me the way —> (Làm ơn chỉ đường giúp tôi)
17. Will you please tell me,where am i? —> (Làm ơn cho tôi biết tôi đang ở đâu?)
18. I don’t remember the street —> (Tôi quên đường rồi)
19. Where is the police station? —> (Trụ sở công an ở đâu?)
20. Please tell me the way to the custom-office —> (Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến cục hải quan)
21. Pardon me,can you tell me what this office is? —> (Xin lỗi ông có thể cho biết cơ quan gì đây không?)
22. Which way? —> (Đi đường nào?)
23. Where do i turn? —> (Tôi phải rẽ ngã nào?)
24. What is this street? —> (Đường này gọi là gì?)
25. Where can i buy them? —> (Tôi có thể mua những thứ đó ở đâu?)
Tìm hiểu thêm các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản:
B. Giving directions – Mẫu câu hỏi chỉ đường trong tiếng Anh
1. it’s this way —> chỗ đó ở phía này
2. it’s that way —> chỗ đó ở phía kia
3. you’re going the wrong way —> bạn đang đi sai đường rồi
4. you’re going in the wrong direction —> bạn đang đi sai hướng rồi
5. take this road —> đi đường này
6. go down there —> đi xuống phía đó
7. take the first on the left —> rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
8. take the second on the right —> rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
9. turn right at the crossroads —> đến ngã tư thì rẽ phải
10. continue straight ahead for about a mile —> tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)
11. continue past the fire station —>tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa
12. you’ll pass a supermarket on your left —> bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái
13. keep going for another (hundred yards) —> tiếp tục đi tiếp thêm (100 thước) nữa
14. it’ll be … —> chỗ đó ở …
15. on your left —> bên tay trái bạn
16. on your right —>bên tay phải bạn
17. straight ahead of you —> ngay trước mặt bạn
18. Here it is —> (Ở đây)
19. It’s over there —> (Ở đằng kia)
20. Go straight.Turn to the left —> (Hãy đi thẳng,rẽ bên trái)
21. Turn round,you’re going the wrong way —> (Hãy quay trở lại đi,ông nhầm đường rồi)
22. At the first cross-road,turn to the left —> (Tới ngã đường thứ nhất,rẽ trái)
23. Go straight ahead —> (Đi thẳng về phía trước)
24. Is there a bus station near hear? —> (Gần đây có trạm xe buýt nào không?)
C. How far is it? – Chỗ đó cách đây bao xa?
1. how far is it? chỗ đó cách đây bao xa?
2. how far is it to …? … cách đây bao xa?
3. how far is it to … from here? … cách đây bao xa?
4. is it far? chỗ đó có xa không?
5. is it a long way? chỗ đó có xa không?
6. it’s … chỗ đó …
not far không xa
quite close khá gần
quite a long way khá xa
a long way on foot khá xa nếu đi bộ
a long way to walk khá xa nếu đi bộ
about a mile from here cách đây khỏng 1 dặm (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)
7. How far am I from the ASIA commercial bank? —> (Tôi còn cách ngân hàng thương mại Á châu bao xa?)
8. You’re one hundred metres far from it. —> (Ông còn cách 100 m)
9. How long does it take to go on foot from here to the bookshop? —> (Đi bộ từ đây tới nhà sách đó bao xa?)
D. Giving directions to drivers – Mẫu câu hỏi chỉ đường cho lái xe
1. follow the signs for (the town centre): đi theo biển chỉ dẫn đến trung tâm thành phố
2. continue straight on past some traffic lights: tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông
3. at the second set of traffic lights, turn left: đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái
4. go over the roundabout: đi qua bùng binh
5. take the second exit at the roundabout: đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2
6. turn right at the T-junction: rẽ phải ở ngã ba hình chữ T
7. go under the bridge: đi dưới gầm cầu
8. go over the bridge: đi trên cầu
9. you’ll cross some railway lines: bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray
E. Mẫu hội thoại hỏi đường và chỉ đường trong tiếng Anh
*Where is the J super market,please?
(Làm ơn cho biết siêu thị J ở đâu?)
*Here it is
(Ở đây)
*It’s over there
(Ở đằng kia)
*Go straight.Turn to the left
(Hãy đi thẳng,rẽ bên trái)
*Turn round,you’re going the wrong way
(Hãy quay trở lại đi,ông nhầm đường rồi)
*Excuse me,where am i?
(Xin lỗi,tôi đang ở chỗ nào?)
*I have lost my way
(Tôi đi lạc)
*Excuse me,can you show me the way to the station,please?
(Xin lỗi,làm ơn chỉ dùm tôi đường ra ga)
*I have missed my train
(Tôi bị trễ tàu lửa) (from: fb. com/tienganhthatde)
*Is this the train for Hue?
(Có phải tàu lửa đi Huế không?)
*I have lost my ticket
(Tôi làm mất vé tàu)
*What must i do now?
(Bây giờ tôi phải làm sao?)
*Please tell me the way to the waiting room
(Làm ơn chỉ dùm tôi đường đi đến phòng đợi)
*Please show me the way
(Làm ơn chỉ đường giúp tôi)
*Will you please tell me,where am i?
(Làm ơn cho tôi biết tôi đang ở đâu?)
*I don’t remember the street
(Tôi quên đường rồi)
*Where is the police station?
(Trụ sở công an ở đâu?)
*Go straight ahead
(Đi thẳng về phía trước)
*Which way? (from: fb. com/tienganhthatde)
(Đi đường nào?)
*This way that way
(Đường này đường kia)
*Where do i turn?
(Tôi phải rẽ ngã nào?)
*At the first cross-road,turn to the left
(Tới ngã đường thứ nhất,rẽ trái)
*How far am i from the ASIA commercial bank?
(Tôi còn cách ngân hàng thương mại Á châu bao xa?)
*You’re one hundred metres far from it.There is it
(Ông còn cách 100 m)
*Where is the BAO VIET insurance company?
(Công ty bảo hiểm BẢO VIỆT ở đâu?)
*Here is it
(Nó ở đây)
*Please tell me the way to the custom-office
(Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến cục hải quan)
*Is there a bus station near hear?
(Gần đây có trạm xe buýt nào không?)
*Pardon me, can you tell me what this office is?
(Xin lỗi ông có thể cho biết cơ quan gì đây không?)
*This is the custom office
(Đây là cục hải quan)
*I have just come from california, please refer me to the J hotel
(Tôi vừa từ california đến, vui lòng chỉ tôi tới khách sạn j)
*Will you come with me
(Mời ông đi theo tôi)
Top1Learn chúc bạn học tốt tiếng Anh!