Đọc và viết ngày tháng năm trong tiếng Anh có nhiều quy tắc hơn so với tiếng Việt, đòi hỏi người học phải biết cách ghi nhớ và vận dụng thường xuyên bởi đây là kiến thức căn bản nhất trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bổ trợ quy tắc cách đọc và viết NGÀY THÁNG NĂM trong tiếng Anh.
Contents
A. Cách đọc và viết thứ trong tuần (Days of week)
Thứ 2 | Monday – /’mun.dei/ |
Thứ 3 | Tuesday – /’tiu:z.dei/ |
Thứ 4 | Wednesday – /’wenz.dei/ |
Thứ 5 | Thursday – /’thurz.dei/ |
Thứ 6 | Friday – /’frai.dei/ |
Thứ 7 | Saturday – /’sa.ta.dei/ |
Chủ Nhật | Sunday – /’sun.dei/ |
Lưu ý khi sử dụng thứ trong tuần trong câu tiếng Anh.
- Trong câu, phải dùng giới từ "on" trước thứ trong tuần
Ví dụ: We’ve got an examination on Monday morning.(Chúng ta có cuộc kiểm tra vào sáng Thứ hai.)
- Khi nhìn thấy ” s” sau các ngày trong tuần như: Sundays, Mondays,.. chúng ta hiểu là ý của người nói sẽ làm một việc gì vào ngày đó trong tất cả các tuần.
Ví dụ: I go home on Sundays. (Tôi về nhà mỗi Chủ nhật.)
B. Cách đọc và viết ngày trong tháng (Dates of Month)
1st | First | 9th | Ninth | 17th | Seventeenth | 25th | Twenty-fifth |
2nd | Second | 10th | Tenth | 18th | Eighteenth | 26th | Twenty-sixth |
3rd | Third | 11th | Eleventh | 19th | Nineteenth | 27th | Twenty-seventh |
4th | Fourth | 12th | Twelfth | 20th | Twentieth | 28th | Twenty-eighth |
5th | Fifth | 13th | Thirteenth | 21st | Twenty-first | 29th | Twenty-ninth |
6th | Sixth | 14th | Fourteenth | 22nd | Twenty-second | 30th | Thirtieth |
7th | Seventh | 15th | Fifteenth | 23rd | Twenty-third | 31th | Thirty-first |
8th | Eighth | 16th | Sixteenth | 24th | Twenty-fourth |
Lưu ý: Ngày 1 là “First” sẽ được viết tắt thành “1st” bằng cách lấy 2 chữ cuối của ngày trong tháng.
Ví dụ: Ngày 2 là “Second” => “2nd”
Ngày 21 là: “Twenty-first” => “21st”
C. Cách đọc và viết tháng trong năm (Months of Year)
– January: tháng 1
– February: tháng 2
– March: tháng 3
– April: tháng 4
– May: tháng 5
– June: tháng 6
– July: tháng 7
– August: tháng 8
– September: tháng 9
– October: tháng 10
– November: tháng 11
– December: tháng 12
Lưu ý:
- Chúng ta dùng giới từ "In" trước các tháng.
Ví dụ: in January, in February…
- Nếu trong câu vừa có ngày, vừa có tháng ta sử dụng giới từ “on” phía trước
Ví dụ: on December 3rd…
D. Quy tắc đọc năm trong tiếng Anh
Bình thường, khi năm trong tiếng Anh là một số có bốn chữ số, ta hay đọc hai chữ số đầu tiên là một số nguyên, tiếp đó hai chữ số thứ hai là một số nguyên. Tuy nhiên khi đọc năm trong tiếng Anh vẫn có một vài trường hợp ngoại lệ, bạn hãy lưu ý. Năm trong tiếng Anh mà là trong 100 năm đầu tiên của một thiên niên kỷ mới có thể được đọc như toàn bộ số mặc dù có bốn chữ số, hoặc có thể được đọc như hai số có hai chữ số.
Năm trong tiếng Anh mà chỉ có ba chữ số có thể được đọc như một số có ba chữ số, hoặc là một số có một chữ số tiếp theo là một số có hai chữ số.
Năm trong tiếng Anh mà là một số có hai chữ số được đọc như một số nguyên.
Năm trong tiếng Anh trước công nguyên được theo sau bởi BC, phát âm như hai chữ cái của bảng chữ cái.
Các bạn hãy ghi nhớ quy tắc này để đọc năm trong tiếng Anh đúng chuẩn cũng như không bị lúng túng trong khi giao tiếp!
Ví dụ:
Năm Cách đọc
2014 twenty fourteen hoặc two thousand fourteen
2008 two thousand eight
2009 two thousand and nine
2000 two thousand
1944 nineteen fourty-four
1908 nineteen o eight
1871 eighteen seventy-one
1900 nineteen hundred
1600 sixteen hundred
1256 twelve fifty-six
1006 ten o six
866 eight hundred sixty-six hoặc eight sixty-six
25 twenty-five
3000 BC three thousand BC
3250 BC thirty two fifty BC
E. Quy tắc đọc và viết ngày tháng năm trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh – Anh, thì bắt đầu bằng (Thứ) + Ngày + Tháng + Năm
Trong tiếng Anh – Mỹ, thì ngược lại là (Thứ) + Tháng + Ngày + Năm
Ví dụ: Ngày 1 tháng 3 năm 2017
– Anh – Anh: 1/3/2017 hoặc 1st March 2017
– Anh – Mỹ: 3/1/2017 hoặc March 1st 2017
- They’re having a party on 16th November. (Họ có một buổi tiệc ngày 16 tháng 11.)
=> Đọc là on the sixteenth of November.( Anh- Anh)
Lưu ý: Trong cách đọc Anh- Anh, the và of phải luôn luôn đi cùng nhau.
- Our Wedding Anniversary is on August 11th. (Lễ kỉ niệm ngày cưới của chúng ta là ngày 11 tháng 8.)
=> đọc là on August the eleventh. (Anh- Mỹ)
>>> Xem thêm các chủ đề học tiếng Anh giao tiếp thông dụng.