[👨‍🎓🇻🇳] Hướng dẫn cách đọc và viết ngày tháng năm trong tiếng Anh chuẩn nhất

Đọc và viết ngày tháng năm trong tiếng Anh có nhiều quy tắc hơn so với tiếng Việt, đòi hỏi người học phải biết cách ghi nhớ và vận dụng thường xuyên bởi đây là kiến thức căn bản nhất trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bổ trợ quy tắc cách đọc và viết NGÀY THÁNG NĂM trong tiếng Anh.

A. Cách đọc và viết thứ trong tuần (Days of week)

Thứ 2 Monday – /’mun.dei/
Thứ 3 Tuesday – /’tiu:z.dei/
Thứ 4 Wednesday – /’wenz.dei/
Thứ 5 Thursday – /’thurz.dei/
Thứ 6 Friday – /’frai.dei/
Thứ 7 Saturday – /’sa.ta.dei/
Chủ Nhật Sunday – /’sun.dei/

 

Lưu ý khi sử dụng thứ trong tuần trong câu tiếng Anh.

  • Trong câu, phải dùng giới từ "on" trước thứ trong tuần

Ví dụ: We’ve got an examination on Monday morning.(Chúng ta có cuộc kiểm tra vào sáng Thứ hai.)

  • Khi nhìn thấy ” s” sau các ngày trong tuần như: Sundays, Mondays,.. chúng ta hiểu là ý của người nói sẽ làm một việc gì vào ngày đó trong tất cả các tuần.

Ví dụ: I go home on Sundays. (Tôi về nhà mỗi Chủ nhật.)

B. Cách đọc và viết ngày trong tháng (Dates of Month)

1st First 9th Ninth 17th Seventeenth 25th Twenty-fifth
2nd Second 10th Tenth 18th Eighteenth 26th Twenty-sixth
3rd Third 11th Eleventh 19th Nineteenth 27th Twenty-seventh 
4th Fourth 12th Twelfth 20th Twentieth 28th Twenty-eighth
5th Fifth 13th Thirteenth 21st Twenty-first 29th Twenty-ninth
6th Sixth 14th Fourteenth 22nd Twenty-second 30th Thirtieth 
7th Seventh 15th Fifteenth 23rd Twenty-third 31th Thirty-first
8th Eighth 16th Sixteenth 24th Twenty-fourth    

 

Lưu ý: Ngày 1 là “First” sẽ được viết tắt thành “1st”  bằng cách lấy 2 chữ cuối của ngày trong tháng.

Ví dụ: Ngày 2 là “Second” => “2nd”

Ngày 21 là: “Twenty-first” => “21st”

C. Cách đọc và viết tháng trong năm (Months of Year)

– January: tháng 1

– February: tháng 2

– March: tháng 3

– April: tháng 4

– May: tháng 5

– June: tháng 6

– July: tháng 7

– August: tháng 8

– September: tháng 9

– October: tháng 10

– November: tháng 11

– December: tháng 12

Lưu ý:

  • Chúng ta dùng giới từ "In" trước các tháng. 

Ví dụ: in January, in February…

  • Nếu trong câu vừa có ngày, vừa có tháng ta sử dụng giới từ “on” phía trước

Ví dụ: on December 3rd…

D. Quy tắc đọc năm trong tiếng Anh

 

Bình thường, khi năm trong tiếng Anh là một số có bốn chữ số, ta hay đọc hai chữ số đầu tiên là một số nguyên, tiếp đó hai chữ số thứ hai là một số nguyên. Tuy nhiên khi đọc năm trong tiếng Anh vẫn có một vài trường hợp ngoại lệ, bạn hãy lưu ý. Năm trong tiếng Anh mà là trong 100 năm đầu tiên của một thiên niên kỷ mới có thể được đọc như toàn bộ số mặc dù có bốn chữ số, hoặc có thể được đọc như hai số có hai chữ số.

Năm trong tiếng Anh mà chỉ có ba chữ số có thể được đọc như một số có ba chữ số, hoặc là một số có một chữ số tiếp theo là một số có hai chữ số.

Năm trong tiếng Anh mà là một số có hai chữ số được đọc như một số nguyên.

Năm trong tiếng Anh trước công nguyên được theo sau bởi BC, phát âm như hai chữ cái của bảng chữ cái.

Các bạn hãy ghi nhớ quy tắc này để đọc năm trong tiếng Anh đúng chuẩn cũng như không bị lúng túng trong khi giao tiếp!

Ví dụ:

Năm    Cách đọc

2014    twenty fourteen hoặc two thousand fourteen

2008    two thousand eight

2009    two thousand and nine

2000    two thousand

1944    nineteen fourty-four

1908    nineteen o eight

1871    eighteen seventy-one

1900    nineteen hundred

1600    sixteen hundred

1256    twelve fifty-six

1006    ten o six

866      eight hundred sixty-six hoặc eight sixty-six

25        twenty-five

3000 BC       three thousand BC

3250 BC       thirty two fifty BC

E. Quy tắc đọc và viết ngày tháng năm trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh – Anh, thì bắt đầu bằng (Thứ) + Ngày + Tháng + Năm

Trong tiếng Anh – Mỹ, thì ngược lại là (Thứ) + Tháng + Ngày + Năm

Ví dụ: Ngày 1 tháng 3 năm 2017

 Anh – Anh: 1/3/2017 hoặc 1st March 2017

– Anh – Mỹ: 3/1/2017 hoặc March 1st 2017

  • They’re having a party on 16th November. (Họ có một buổi tiệc ngày 16 tháng 11.)

=> Đọc là on the sixteenth of November.( Anh- Anh)

Lưu ýTrong cách đọc Anh- Anh, the và of phải luôn luôn đi cùng nhau.

  • Our Wedding Anniversary is on August 11th. (Lễ kỉ niệm ngày cưới của chúng ta là ngày 11 tháng 8.)

=> đọc là on August the eleventh. (Anh- Mỹ)

>>> Xem thêm các chủ đề học tiếng Anh giao tiếp thông dụng.

[give_form id="2868661"]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

top1brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart