Du lịch hiện đang là ngành công nghiệp “không khói” với những khoản lợi nhuận khổng lồ, được cả thế giới chú trọng.Với mỗi cá nhân, du lịch không chỉ là cách để thư giãn, nghỉ ngơi, mà còn là một cách hữu ích để học hỏi và trải nghiệm, nâng cao vốn sống của bản thân. Thế nên, việc học từ vựng tiếng Anh để giao tiếp dễ dàng khi đi du lịch (nhất là khi ra nước ngoài) chắc chắn sẽ góp phần giúp bạn có những chuyến du lịch suôn sẻ và tuyệt vời.
[post=239,245]
Contents
- 1 Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh du lịch?
- 2 Từ vựng tiếng Anh du lịch theo từng chủ đề
- 2.1 1. Từ vựng tiếng Anh du lịch: Các loại du lịch/kỳ nghỉ
- 2.2 2. Từ vựng tiếng Anh du lịch: Tour du lịch
- 2.3 3. Từ vựng tiếng Anh du lịch: phương tiện giao thông
- 2.4 4. Từ vựng tiếng Anh du lịch: Địa điểm lưu trú/Loại hình Khách sạn
- 2.5 5. Từ vựng tiếng Anh du lịch: Khách sạn
- 2.6 6. Từ vựng tiếng Anh du lịch: Giấy tờ, thủ tục
- 2.7 7. Từ vựng tiếng Anh du lịch: từ vựng tiếng anh giao tiếp sân bay
- 3 Lời kết
Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh du lịch?
1. Tiếng Anh giúp bạn giao tiếp với người nước ngoài ở mọi nơi
Theo thống kê của Ethnologue: Languages of the World (2019), tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất Thế giới với hơn 1,1 tỷ người dùng. bên cạnh đó, tiếng Anh cũng là ngôn ngữ chính thức trong ngoại giao toàn cầu, là thứ tiếng chính thức của UNESCO, Liên minh châu Âu, Liên hợp Quốc và nhiều tổ chức, liên minh quốc tế khác. Chính vì thế, bạn có thể sử dụng tiếng Anh để giao tiếp ở hầu hết các quốc gia và vùng lãnh thổ trên Thế giới.
Tất nhiên, sự phổ biến của tiếng Anh ở mỗi quốc gia là khác nhau. Bạn vẫn sẽ gặp khó khăn khi giao tiếp tiếng Anh ở một số nơi do trình độ tiếng Anh của người bản địa không đồng đều hoặc cách nói, cách phát âm của họ khó nghe. Thế nhưng, dù thế nào, thành thạo ngôn ngữ Anh vẫn là một tấm vé vạn năng có thể đưa bạn đến nhiều nơi trên thế giới.
2. Tiếng Anh giúp bạn có thể trải nghiệm văn hóa đa quốc gia
Hầu hết các website trên Thế giới đều có bản tiếng Anh, nhất là các trang web về du lịch. Vì thế, để tìm hiểu về các địa danh, thông tin du lịch cũng như chuẩn bị những điều cần thiết cho các chuyến đi của mình, bạn đều sẽ tìm kiếm, tiếp cận chúng bằng tiếng Anh.
Hơn nữa, khi đến các quốc gia khác, bạn hoàn toàn có thể giao tiếp với người bản địa nào đó, không ít thì nhiều để hiểu hơn về nền văn hóa của họ. Trải nghiệm của bạn sẽ càng gia tăng nếu như bạn biết cách giao tiếp, hòa mình vào cuộc sống của người dân nơi đó. Và tất nhiên, để được như vậy, tiếng Anh là phương tiện ngôn ngữ dễ dàng nhất giúp bạn thực hiện điều đó. Bởi lẽ, bạn sẽ không thể học hàng ngàn thứ tiếng chỉ để du lịch vòng quanh thế giới phải không?
3. Tiếng Anh giúp bạn có những chuyến đi suôn sẻ
Học từ vựng tiếng anh khi đi du lịch sẽ giúp bạn bớt bỡ ngỡ khi đọc các bảng chỉ dẫn, nghe sự hướng dẫn từ nhân viên sân bay,… hay đơn giản chỉ là nhờ sự giúp đỡ của ai đó khi gặp rắc rối ở nơi xa lạ.
Nếu không thể giao tiếp tiếng Anh, bạn cũng sẽ gặp khó khăn khi di chuyển vì không biết tìm đường, không thể đọc ký hiệu chỉ đường, hoặc không thể truyền đạt đúng mong muốn với các tài xế. Thậm chí, khi bị lạc, bạn cũng không thể nhờ ai đó giúp đỡ kể cả cảnh sát. Việc tìm được đến Đại sứ quán Việt Nam ở nước ngoài cũng sẽ khó khăn, mà không phải ở đâu cũng có.
Tóm lại, để có thể dễ dàng vi vu, thăm thú đất nước mới, thưởng thức và trải nghiệm văn hóa của họ một cách thuận lợi, bạn nên giao tiếp tiếng Anh thành thạo, bắt đầu từ việc học từ vựng tiếng Anh về du lịch.
Tham khảo ngay Bí quyết học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày – Top1Learn
Tham khảo ngay Kinh nghiệm học từ vựng tiếng Anh giao tiếp siêu tốc – Học đâu nhớ đấy
Từ vựng tiếng Anh du lịch theo từng chủ đề
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề du lịch thực sự rất đa dạng. Để có thể ghi nhớ và sử dụng tốt, bạn hãy tham khảo những nhóm chủ đề nhỏ dưới đây và có kế hoạch học tập cho mình nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh du lịch: Các loại du lịch/kỳ nghỉ
Trước khi học từ vựng tiếng Anh đi du lịch, bạn nên nắm rõ các loại hình chuyến đi mà mình sẽ thực hiện.
– Trip (n): Chuyến đi, cuộc đi chơi, đi dạo, du lịch, những chuyến đi nhanh, ngắn.
Ví dụ:
A business trip, A five-minute trip by taxi.
I have a two – day trip to Dalat.
– Journey (n,v): Cuộc hành trình, chặng đường đi, một chuyến đi từ nơi này đến nơi khác, thường là chuyến đi dài.
Ví dụ:
A long and difficult journey across the mountains.
I took a long journey from Vietnam to UK by bicycle.
– Voyage (n): Chỉ một chuyến hành trình rất dài, thường là bằng đường biển.
Ví dụ:
His second voyage (1493 – 96) led to the discovery of several Caribbean islands. On his third voyage (1498 – 50) he discovered the South American mainland. (Christopher Columbus, the great explorer).
– Tour (n): Cuộc đi chơi, dạo, đi du lịch, thăm viếng nhiều nơi cùng một lúc.
Ví dụ: A tour of Bavaria.
– Expedition (n): Một chuyến đi để thăm dò môi trường vì mục đích khoa học.
Ví dụ:
The first expedition to the South Pole.
Numerous expeditions to the Antarctic have ended in disaster.
– Excursion (n): Chuyến đi ngắn (short trip) (bằng xe lửa, tàu thuỷ…) được tổ chức bởi một nhóm người, tập thể có ngày hạn định trở về.
Ví dụ: We went on an all-day excursion to the island.
– Cruise (v,n): Một kỳ nghỉ, du lịch bằng tàu thủy hoặc thuyền, đi thăm nhiều nơi khác nhau theo lịch trình.
Ví dụ:
They cruised all around the Mediterranean for eight weeks last summer and stopped off at a number of uninhabited islands.
My parents have seen nothing of the world so are saving up to go on a world cruise when they retire.
– Safari (n): Một chuyến đi nhiều nơi giống như trip hoặc expedition, với mục đích quan sát động vật hoang dã về tập quán tự nhiên của chúng.
Ví dụ: His one ambition in life was to go on safari to Kenya to photograph lions and tigers.
– Outing (n): Một chuyến đi ngắn, hoạt động ngoại khóa của một tập thể với các trò chơi thú vị.
Ví dụ:
School outing, team outing, family outing.
The children were on a day’s outing from school.
– Day out (n): Một chuyến đi vui vẻ, thư giãn đến một nơi nào đó trong 1 ngày.
Ví dụ: We had a day out at the beach.
– Travel (v, n): Chỉ việc (đi) du lịch nói chung
Ví dụ:
He always travels to Da Nang in the summer.
Traveling by bus is safer than traveling by bike.
– Pilgrimage (n): Một cuộc đi lễ xa, một chuyến hành hương về nơi linh thiêng, tôn kính.
Ví dụ: A pilgrimage to Hung Kinh Temple.
– Backpacking (n): Du lịch bụi, phượt
– Hiking (n): Du lịch sinh thái cá nhân hoặc nhóm, mục đích chính là thưởng ngoạn cảnh vật, sống hòa mình vào thiên nhiên
– Leisure (n): Du lịch nghỉ dưỡng
– Adventure (n): Du lịch khám phá mạo hiểm
– Trekking (n): Du lịch hành trình dài đến những nơi hoang dã bằng cách đi bộ
– Diving tour (n): Tour lặn biển khám phá san hô
– Kayaking (n): Chèo thuyền vượt thác hoặc vùng biển
2. Từ vựng tiếng Anh du lịch: Tour du lịch
Các từ vựng tiếng Anh cơ bản về tour du lịch chắc chắn sẽ hữu ích cho bạn khi cần tham khảo, tìm hiểu và mua bán tour.
– Inbound tourism (Du lịch đến): Khách du lịch quốc tế, người Việt nam sống và làm việc tại Hải ngoại đến thăm quan du lịch trong lãnh thổ Việt Nam.
– Outbound tourism (Du lịch đi): Người Việt Nam, người nước ngoài sống và làm việc tại Việt Nam đi thăm quan các nước khác.
– Domestic tourism (Du lịch nội địa): Người Việt Nam, người nước ngoài sống và làm việc tại Việt Nam đi thăm quan du lịch trong Việt Nam.
– Full board package: Chi phí tour đã bao gồm tất cả các bữa ăn sáng, ăn trưa, ăn tối.
– Half board package: đây cũng là tour trọn gói nhưng chỉ gồm 2 bữa: sáng + trưa/tối. Bữa ăn còn lại để khách tự do.
– Free & Easy package: Gói dịch vụ chỉ bao gồm: phương tiện vận chuyển (vé máy bay, xe đón tiễn sân bay) + phòng nghỉ + bữa ăn sáng tại khách sạn. Các dịch vụ khác khách tự lo.
– Internal tourism (Du lịch trong nước): Domestic tourism + Inbound tourism
– National tourism (Du lịch quốc gia): Domestic tourism + Outbound tourism
– International tourism (Du lịch quốc tế): Inbound tourism + Outbound tourism
– Gross rate: Giá gộp, giá mà khách hàng trả để mua sản phẩm hoặc dịch vụ
– Guide book: Sách hướng dẫn
– High season: Mùa đông khách/ cao điểm
– Inbound Tour Operator: Hãng lữ hành trong nước
– Independent Traveller or Tourist: Khách lữ hành hoặc du lịch độc lập
– Itinerary component: Thành phần lịch trình
– Itinerary: Lịch trình
– International tourist: Khách du lịch quốc tế
– Low Season: Mùa vắng khách
– Loyalty programme: Chương trình khách hàng thường xuyên
– Tourism: ngành du lịch
– Tourist: khách du lịch
– Tour guide: hướng dẫn viên du lịch
– Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
– Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
– Transfer: vận chuyển (hành khách)
– Transit: quá cảnh
– Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch
– Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
– Travel Trade: Kinh doanh du lịch
– Travel agency: công ty du lịch
– Traveller: khách du lịch
Từ tiếng Anh viết tắt trên lịch trình tour du lịch: Trong quá trình giao tiếp với nhân viên hãng tour, có thể bạn sẽ được gửi lịch trình tham khảo. Vì thế, Top1Learn có đưa thêm một số từ viết tắt để bạn có thể đọc hiểu và trao đổi với họ.
– ABF (American breakfast): Bữa ăn sáng kiểu Mỹ, gồm trứng, thịt hun khói hoặc xúc xích, vài lát bánh mì nướng với mứt, bơ, bánh pancake (một loại bánh bột mì mỏng)… nước hoa quả, trà, cà phê.
– Continental breakfast: Bữa ăn sáng kiểu lục địa, thường có vài lát bánh mì bơ, pho mát, mứt, bánh sừng bò, bánh ngọt kiểu Đan Mạch, nước quả, trà, cà phê. Kiểu ăn sáng này phổ biến tại các khách sạn tại Châu Âu.
– Buffet breakfast: Ăn sáng tự chọn: Thông thường có từ 20-40 món cho khách tự chọn món ăn theo sở thích. Hầu hết các khách sạn tầm trung tới cao cấp đều phục vụ kiểu ăn sáng này
– Set breakfast: Ăn sáng đơn giản phổ biến tại các khách sạn mini chỉ với 1 món hoặc bánh mì ốp la hoặc phở, mì với hoa quả, trà hoặc cà phê. B: Breakfast: Bữa sáng, L: Lunch: Bữa ăn trưa, D: Dinner: Bữa ăn tối, S: Supper: bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ.
– B/L/D: ngày đó bạn được phục vụ cả 3 bữa ăn trong chương trình.
– Soft drinks: Các loại đồ uống không cồn
– Free flow soft drink: Thường tại các bữa tiệc; đồ uống nhẹ không cồn được phục vụ liên tục, đựng trong bình lớn cho khách tự do lấy suốt bữa tiệc.
3. Từ vựng tiếng Anh du lịch: phương tiện giao thông
[post=112]
– Bicycle/ bike /ˈbaɪsɪkl/ /baɪk/: xe đạp
Ví dụ: I ride a bicycle.
– Boat /boʊt/: thuyền
– Bus /bʌs/: xe buýt
– Car /kɑːr/: ôtô
– Cyclo /ˈsaɪkloʊ/: xe xích lô
– Ferry /ˈferi/: phà
– Foot /fʊt/: đi bộ
– Helicopter /ˈhelɪkɑːptər/: máy bay trực thăng
– Horse /hɔːrs/: ngựa
– Hot-air balloon /ˌhɑːt ˈer bəluːn/ : khinh khí cầu
– Motorcycle / motorbike /ˈmoʊtərsaɪkl/ /ˈmoʊtərbaɪk/: xe máy
– Plane /pleɪn/: máy bay
– Private jet /ˈpraɪvət/ /dʒet/: máy bay tư nhân
– Ship /ʃɪp/: tàu
– Subway /ˈsʌbweɪ/: tàu điện ngầm
– Taxi /ˈtæksi/: xe taxi
– Train /treɪn/: tàu hỏa
– Tram /træm/: xe điện
Mẫu câu sử dụng chung:
– Câu hỏi: How do you + V + Danh từ chỉ địa danh
– Trả lời: I + Verb + danh từ chỉ địa danh + by + phương tiện giao thông
Khi trả lời câu hỏi về phương tiện giao thông, bạn chỉ cần trả lời như By bus/taxi/car,… Tuy nhiên với câu nói lịch sự bạn nên trả lời cả câu như “I go to work by bus”.
Ngoài ra sẽ có một số ngoại lệ, như:
– Đối với từ “plane”: I go by plane (Tôi đi bằng máy bay.) hoặc I fly. (Tôi bay.)
– Đối với từ “car”: I go by car. (Tôi đi bằng ôtô.) hoặc I drive a car. (Tôi lái ôtô.)
– Đối với từ “ship” và các phương tiện đường thủy như thuyền, phà, xà lan: I go by ship. (Tôi đi bằng tàu biển) hoặc I sail. (Tôi lái thuyền, chèo thuyền)
– Đối với từ “bicycle / bike” và các phương tiện thô sơ như xích lô:
I go by bicycle. / I go by bike. (Tôi đạp xe đạp.)
hoặc
I ride a bicycle. / I ride a bike. (Tôi đi xe đạp.)
– Đối với từ “motorbike / motorcycle”:
I go by motorbike. / I go by motorcycle. (Tôi đi bằng xe máy.)
hoặc
I ride a motorcycle hoặc I ride a motorbike (Tôi lái xe máy.)
– Đối với từ “horse”: I go on horse hoặc I ride a horse (Tôi cưỡi ngựa.)
– Đối với từ “foot”: I go on foot hoặc I walk. (Tôi đi bộ.)
4. Từ vựng tiếng Anh du lịch: Địa điểm lưu trú/Loại hình Khách sạn
– Apartment Hotel: Khách sạn căn hộ
– B&B (viết tắt của bed and breakfast) : phòng trọ bao gồm bữa sáng
– Botel: Khách sạn ở bờ biển (sông hồ) chỗ cho tàu, thuyền bỏ neo
– Boutique Hotel: Khách sạn nhỏ cao cấp
– Campervan / Motorhome: Nhà di động
– Campsite: nơi cắm trại
– Capsule Hotel/ Pod hotel: Khách sạn “buồng kén”
– Condotel: khách sạn căn hộ
– Farm Stay: cư trú ở trang trại, loại hình du lịch nghỉ dưỡng tại nông trại
– Floating hotel: Khách sạn nổi
– Guesthouse: nhà khách
– Holiday Villa / Vacation Rental: biệt thự nghỉ dưỡng
– Hostel: nhà nghỉ
– Hotel: khách sạn
– Motel: nhà nghỉ ven đường
– Resort: khu nghỉ dưỡng
– Tent: Lều
5. Từ vựng tiếng Anh du lịch: Khách sạn
[post=352]
– Adjoining rooms: 2 phòng chung 1 vách
– Air conditioner: điều hoà nhiệt độ
– Amenities: tiện nghi
– Arrival date: ngày dự tính khách sẽ đến
– Arrival list: danh sách khách đến
– Arrival time: thời gian dự tính khách sẽ đến
– Bath: Bồn tắm
– Bed and breakfast: Khách sạn phục vụ bữa sáng
– Bottom – up: bán phòng theo mức giá từ thấp lên cao
– Brochures: cẩm nang giới thiệu
– Brochures: Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và du lịch
– Commissions: tiền hoa hồng
– Complimentary: các dịch vụ kèm theo miễn phí
– Credit card: thẻ tín dụng
– Damage charge: phí đền bù thiệt hại nếu khách làm hỏng thứ gì đó trong phòng.
– Departure date: ngày trả phòng
– Deposit: tiền đặt cọc
– Double room: Phòng đôi
– Due out (D.O) : phòng sắp check out
– Early departure: khách trả phòng sớm
– Elevator: thang máy
– Emergency exit: cửa thoát hiểm
– Extra bed: phường phụ
– Folio: hồ sơ theo dõi các khoản nợ của khách
– Free of charge(F.O.C) : Miễn phí
– Full board: Khách sạn phục vụ ăn cả ngày
– Guaranteed booking: đặt phòng có đảm bảo
– Guest account: hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách
– Guest cycle: chu kỳ khách
– Guest stay: thời gian lưu trú của khách
– Hostel/ motel: Khách sạn nhỏ lẻ, nhà nghỉ
– Hotel manager: Quản lý khách sạn
– Hotel: Khách sạn
– Housekeeper: Phục vụ phòng
– In – house guests: khách đang lưu trú tại khách sạn
– Internet access: truy cập Internet
– Invoice: hóa đơn
– Key card: thẻ chìa khóa
– Key: Chìa khóa phòng
– King – size bed: Giường cỡ đại
– Late charge: phí trả chậm
– Late check out: khách trả phòng trễ
– Letter of confirmation: thư xác định đặt phòng
– Lost and found: tài sản thất lạc tìm thấy
– Luggage cart: Xe đẩy hành lý
– Luggage cart/ luggage trolley: xe đẩy hành lý
– Luggage/ Baggage: Hành lý, túi xách
– No – show: khách không đến mà không báo trước
– Occupancy level: công suất phòng
– Occupied (OCC): phòng đang có khách
– Pillow: Gối
– Porter/ bellboy: Người giúp khuân hành lý
– Queen size bed: Giường lớn hơn giường đôi, dành cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa con
– Rack rates: giá niêm yết
– Rate: mức giá
– Rate: Mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
– Reception desk: Quầy lễ tân
– Receptionist: Lễ tân, tiếp tân
– Registration form: mẫu đăng ký
– Release time: thời gian khách hủy phòng đối với booking không đặt phòng đảm bảo
– Reservation: Sự đặt phòng
– Restaurant: Nhà hàng
[post=241,242]
– Room number: Số phòng
– Room off/ O.O.O (out of order): phòng không sử dụng
– Room service: Dịch vụ phòng
– Shower: Vòi hoa sen
– Single bed: Giường đơn
– Single room: Phòng đơn
– Skipper: phòng có khách check out nhưng chưa thanh toán
– Sleep out (SO): phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài
– Sleeper: buồng không có khách mà tưởng có khách
– Stairs/stairway: cầu thang bộ
– Suite: Dãy phòng
– Tax: thuế
– Towel: Khăn tắm
– Travel agent (T.A): đại lý du lịch
– Triple room: Phòng 3 giường
– Twin room: Phòng 2 giường
– Upgrade: nâng cấp(không tính thêm tiền)
– Upsell: bán vượt mức
– Vacancy: Phòng trống
– Vacant clean (VC): phòng đã dọn
– Vacant dirty (VD): phòng chưa dọn
– Vacant ready (VR): phòng sẵn sàng bán
– Wireless printing: in ấn không dây
Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng thường được viết tắt trong khách sạn:
– ROH: Run of the house: Hình thức đặt phòng mà bạn không lựa chọn loại phòng, khách sạn sẽ tự động sắp xếp khi bạn nhận phòng.
– STD: Standard: Phòng tiêu chuẩn, diện tích nhỏ, ở tầng thấp, hướng nhìn hạn chế, trang bị tối thiểu và giá thấp nhất trong khách sạn.
– SUP: Superior: Giá cao hơn phòng Standard, tiện nghi thì tương đương nhưng diện tích lớn hơn, hướng nhìn đẹp hơn.
– DLX: Deluxe: Cao hơn SUP, ở tầng cao, diện tích rộng hơn, view đẹp và trang bị cao cấp hơn.
– SUITE: Loại phòng cao cấp và đắt nhất trong khách sạn. Phòng này thường nằm ở tầng cao nhất, thiết bị tối tân nhất và có các dịch vụ đặc biệt kèm theo. Loại phòng này còn có tên gọi khác như: President room (phòng Tổng thống), Royal Suite room (phòng Hoàng gia)…
– Connecting room: 2 phòng riêng biệt có cửa thông giữa 2 phòng
– SGL: Single bed room: Phòng có 1 giường cho 1 người.
– TWN: Twin bed room: Phòng có 2 giường đơn cho 2 người.
– DBL: Double bed room: Phòng có 1 giường lớn cho 2 người.
– TRPL: Triple bed room: Phòng cho 3 người, có 3 giường nhỏ hoặc có 1 giường lớn và 1 giường nhỏ
– Extra bed: Giường thêm để tạo thành phòng Triple từ phòng TWN hoặc DBL.
>>> Tham khảo thêm về cách sử dụng từ vựng tiếng Anh du lịch tại Khách sạn với Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn tại đây.
6. Từ vựng tiếng Anh du lịch: Giấy tờ, thủ tục
– Arrival card: Thẻ nhập cảnh
– Declaration: Tờ khai
– Diplomatic passport
– Dutiable: Phải đóng thuế
– Emergency passport: Hộ chiếu khẩn cấp
– Examine: Kiểm tra
– Exit card: Thẻ xuất cảnh
– Group Passport: Hộ chiếu nhóm
– Normal passport: Hộ chiếu phổ thông
– Official Passport: Hộ chiếu công vụ
– Passport: Hộ chiếu
– Visa transit: sử dụng trong mục đích quá cảnh thời gian ngắn để khách nối chuyến bay. Tối đa 72h quá cảnh.
– Visa: Thị thực
– VOA: Visa on/upon arrival: Visa cửa khẩu, cấp trực tiếp cho khách tại cửa khẩu.
Mẫu câu giao tiếp với các từ vựng tiếng Anh thông dụng:
– This is my passport: Đây là hộ chiếu của tôi.
– Here’s my immigration form: Đây là tờ khai nhập cảnh của tôi
– I’ll be in America for two weeks: Tôi sẽ ở Mỹ khoảng 2 tuần.
– What’s the purpose of your visit in this country: Mục đích chuyến thăm của bạn ở đất nước này là gì?
– On business or for pleasure: Vì công việc hay đi chơi?
– I’m here to sightsee, my return ticket is inside: Tôi đến đây để tham qua, vé khứ hồi của tôi ở bên trong.
– May I give an oral declaration: Tôi có thể khai báo mạng được không?
– May I have your passport and arrival card, please: Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và thẻ nhập cảnh của bạn được không?
– Please show me your customs declaration, sir: Làm ơn cho tôi xem tờ khai hải quan của ông.
– Do you have anything to declare: Ông có hàng gì cần khai báo không?
– Let me examine your luggage: Để tôi kiểm tra hành lý của bạn
7. Từ vựng tiếng Anh du lịch: từ vựng tiếng anh giao tiếp sân bay
[post=367,134]
Đối với người học tiếng Anh, bạn phải biết sử dụng ngoại ngữ linh hoạt ở mọi hoàn cảnh và môi trường, và sân bay chính là địa điểm tuyệt vời để bạn "múa" kĩ năng speaking của mình. Tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh sân bay thông dụng nhất, kèm theo các mẫu câu và hội thoại thường dùng giúp bạn học tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả nhé!
Ngoài ra, bạn cũng có thể cần đến Cẩm nang 60+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp sân bay khi quá cảnh.
Lời kết
Sổ tay này đã tổng hợp đầy đủ những các từ vựng tiếng Anh về du lịch mà bạn cần biết khi giao tiếp với người nước ngoài. Việc học từ vựng tiếng anh cơ bản theo chủ đề sẽ giúp bạn nhanh chóng ghi nhớ và sử dụng thành thạo chúng.
Tuy nhiên, nếu bạn mong muốn thực sự cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh, bạn cần có một lộ trình học khoa học và phù hợp với bản thân. Tại Top1Learn, chúng tôi đã cung cấp các khóa học giao tiếp ở mọi trình độ. Thông qua những phương pháp giảng dạy hiện đại bằng ngôn ngữ lập trình tư duy NLP, chúng tôi tin rằng sau khóa học bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và chuyên nghiệp, sẵn sàng đón chào những cơ hội mới.