[👨‍🎓🇻🇳] Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời tiết thông dụng – LangGo

Một trong những chủ đề phổ thông trong các cuộc nói chuyện với bạn bè, gia đình, đồng nghiệp, thậm chí là đối tác, khách hàng… luôn nhắc đến thời tiết. Dường như là chủ đề chung dành cho tất cả mọi người và ai nấy đều quan tâm. Do đó, trong bài học này, Top1Learn sẽ giới thiệu những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất về thời tiết. Bạn có thể mở đầu hội thoại bằng một vài câu dẫn thời tiết, hoặc đan xen trong câu chuyện của mình để cuộc nói chuyện trở nên thú vị hơn. Cùng xem và học tiếng Anh nhé!

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời tiết thông dụng - Top1Learn

A. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về các kiểu thời tiết

1. what's the weather like?—-> thời tiết thế nào?
2. it's sunny—-> trời nắng
3. it's raining —-> trời đang mưa
4. what a nice day! —->hôm nay đẹp trời thật!
5. what a beautiful day! —->hôm nay đẹp trời thật!
6. it's not a very nice day —->hôm nay trời không đẹp lắm
7. what a terrible day! —-> hôm nay trời chán quá!
8. what miserable weather! —-> thời tiết hôm nay tệ quá!
9. it's starting to rain —->trời bắt đầu mưa rồi
10. it's stopped raining—-> trời tạnh mưa rồi
11. it's pouring with rain —->trời đang mưa to lắm
12. it's raining cats and dogs —->trời đang mưa như trút nước
13. the weather's fine —->trời đẹp
14. the sun's shining —->trời đang nắng
15. there's not a cloud in the sky —->trời không gợn bóng mây
16. the sky's overcast—-> trời u ám
17. it's clearing up —->trời đang quang dần
18. the sun's come out —->mặt trời ló ra rồi
19. the sun's just gone in—-> mặt trời vừa bị che khuất
20. there's a strong wind —->đang có gió mạnh
21. the wind's dropped —->gió đã bớt mạnh rồi
22. that sounds like thunder —->nghe như là sấm
23. that's lightning —->có chớp
24. we had a lot of heavy rain this morning —->sáng nay trời mưa to rất lâu
25. we haven't had any rain for a fortnight—-> cả nửa tháng rồi trời không hề mưa

 

B. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về nhiệt độ

1. what's the temperature? —->trời đang bao nhiêu độ?
2. it's 25°C ("twenty-five degrees") —->bây giờ đang 25°C
3. temperatures are in the mid-20s —->bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
4. what temperature do you think it is? —->cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
5. probably about 20°C ("twenty degrees")—-> khoảng 20°C
. it's hot —->trời nóng
7. it's baking hot—-> trời nóng như thiêu
8. it's below freezing —->trời lạnh vô cùng

 

C. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về dự báo thời tiết

1. what's the forecast? —->dự báo thời tiết thế nào?
2. what's the forecast like? —->dự báo thời tiết thế nào?
3. it's forecast to rain —->dự báo trời sẽ mưa
4. it's going to freeze —->tonight tối nay trời sẽ rất lạnh
5. it looks like rain —->trông như trời mưa
6. it looks like it's going to rain —->trông như trời sắp mưa
7. we're expecting a thunderstorm—-> chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
8. it's supposed to clear up later —->trời chắc là sẽ quang đãng sau đó

Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh tương tự: 

Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp về thời tiết thông dụng – Kèm hội thoại 

[Trọn bộ] 200 từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết – Top1Learn

Top1Learn chúc bạn học tốt tiếng Anh! 

[give_form id="2868661"]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

top1brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart