[👨‍🎓🇻🇳] Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn – Dành cho những tay mơ đam mê "xê dịch" đến những "học bá" muốn chinh phục chủ điểm tiếng Anh dùng trong khách sạn. Cùng Top1Learn tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh và các mẫu câu cơ bản để giao tiếp trong khách sạn ngay nhé!

A. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Trong khách sạn

A.1 Từ vựng tiếng Anh trong khách sạn – Đồ dùng thiết bị

1. Pillow – /’pilou/: Gối

2. Shower – /’∫auə/: Vòi hoa sen

3. Internet access – /ˈɪntəˌnɛt ˈæksɛs/: Truy cập internet

4. Pillow case – /ˈpɪləʊ keɪs/: Vỏ gối

5. Sofa bed – /ˈsəʊfə bɛd/: Ghế sô-pha có thể dùng như giường

6. Safe – /seif/: Két sắt

7. Key – /ki:/: Chìa khóa phòng

8. Air conditioning – /eə kənˈdɪʃnɪŋ /: Điều hòa

9. Towel – /’tauəl/: Khăn tắm

10. Minibar – /ˈmɪnɪbɑː/: Quầy bar nhỏ

11. Bath – /bɑ:θ/: Bồn tắm

12. Bed – /bed/: Giường

13. En-suite bathroom – /ɛn-swiːt ˈbɑːθru(ː)m/: Phòng tắm trong phòng ngủ

14. Blanket – /’blæηkit/: Chăn

A.2 Từ vựng tiếng Anh trong khách sạn – Đặt phòng

1. Twin room: Phòng 2 giường

2. Single bed: Giường đơn

3. Single room: Phòng đơn

4. Suite: Phòng nghỉ tiêu chuẩn

5. Triple room: Phòng 3 giường

6. Double room: Phòng đôi

7. Douple bed: Giường đôi

8.  Djoining room: Hai phòng có cửa thông nhau

9. King – size bed: Giường cỡ đại

10. Queen size bed: Giường lớn hơn giường đôi, dành cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa con

15. Telephone – /’telifoun/: Điện thoại bàn

16. Door – /dɔ:/: Cửa

17. Heater – /’hi:tə/: Bình nóng lạnh

18. Television – /’teliviʒn/: TV

19. Wardrobe – /’wɔ:droub/: Tủ đựng đồ

20. Light – /lait/: Đèn

21. Fridge – /fridʒ/: Tủ lạnh

22. Tea and coffee making facilities – /tiː ænd ˈkɒfi ˈmeɪkɪŋ fəˈsɪlɪtiz/: Đồ pha trà và cà phê

23. Ice machine – /aɪs məˈʃiːn/: Máy làm đá

24. Remote control – /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/: Bộ điều khiển

A.3 Từ vựng tiếng Anh trong khách sạn – Dịch vụ

1. Gym: Phòng tập thể dục

2. Swimming pool: Hồ bơi

3. Bar: Quầy rượu

4. Room service: Dịch vụ phòng

5. Hot tub/ jacuzzi/ whirl pool: Hồ nước nóng

6. Beauty salon: Thẩm mỹ viện

7. Restaurant: Nhà hàng

8. Laundry: Dịch vụ giặt ủi

9. Sauna: Phòng tắm hơi

10. Games room: Phòng trò chơi

A.4 Từ vựng tiếng Anh trong khách sạn – Lễ tân

1. Receptionise: Lễ tân

2. Manager: Quản lý

3. Doorman: Người gác cổng

4. Chambermaid: Nữ phục vụ phòng

5. Bellboy: Nhân viên xách hành lý, người trực tầng

6. Housekeeper: Quản lý đội tạp vụ

7. Porter: Người gác cổng, xách hành lý cho khách

8. Room attendant: Nhân viên vệ sinh phòng

B. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn

B.1 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khi đặt phòng

I’d like to make a reservation for next week.

Tôi muốn đặt phòng cho tuần tới.

Is it necessary to book ahead? Có cần đặt chỗ trước không?
Do you charge extra for two beds?

Khách sạn có tính thêm tiền cho hai giường không?

Do you offer free breakfast?

Khách sạn có cung cấp bữa sáng miễn phí không?

Do you do group bookings?

Khách sạn có thể đặt phòng theo nhóm không?

Do you have any cheaper rooms?

Khách sạn có phòng nào rẻ hơn không?

When is it considered off-season?

Khi nào được xem là mùa vãn khách?

Does your hotel have an available room?

Khách sạn của anh/chị còn phòng trống không?

I’d like to book a room.

Tôi muốn đặt trước một phòng.

I’d like to book a double room for September 9th.

Tôi muốn đặt một phòng đôi vào ngày 9 tháng 9.

I’d like to book a room for the next four days.

Tôi muốn đặt một phòng cho 4 ngày tới.

I need room for tonight/ tomorrow.

Tôi cần phòng vào tối nay/ ngày mai.

Do you have any vacancies?

Khách sạn còn phòng nào trống không?

Do you have any vacancies tonight?

Khách sạn còn phòng nào trống tối nay không?

What’s the price per night?

Giá phòng một đêm bao nhiêu?

Does the price included breakfast?

Giá phòng có bao gồm bữa sáng không?

That’s a bit more than I wanted to pay.

Giá phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trả.

Can you offer me any discount?

Anh/ chị có thể giảm giá được không?

Do you have a cheap room?

Khách sạn có phòng giá rẻ không?

I want a quite room/ a ventilated room.

Tôi muốn một phòng yên tĩnh/ một phòng thoáng gió.

I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite.

Tôi muốn đặt một phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao.

I’d like a single room with shower.

Tôi muốn một phòng đơn có vòi hoa sen.

Is the room well equipped?

Phòng được trang bị đầy đủ chứ?

Are there any beds vacant?

Khách sạn còn giường trống nào không?

I’d like half board/ full board…

Tôi muốn phòng có bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối/ bao gồm tiền ăn cả ngày.

Can I reserve a three-room suite from December 20th to November 28th?

Có thể cho tôi đặt trước một dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 20 đến ngày 28 tháng 12 không?

Could we have an extra?

Anh/ chị có thể sắp xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không?

Could I see the room?

Cho tôi xem phòng được không?

Ok, I’ll take it. Được, tôi sẽ lấy phòng này.
My room number is 306. Phòng tôi là phòng 306.
Do you lock the front door at night?

Khách sạn có khóa cửa chính vào buổi đêm không?

What time do I need to check out?

Tôi phải trả phòng lúc mấy giờ?

I would like to cancel my reservation on December 24th.

Tôi muốn hủy phòng khách sạn đã đặt vào ngày 24 tháng 12.

B.2 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi hỏi các dịch vụ khách sạn

Hello, room service?

Xin chào, dịch vụ phòng đấy phải không ạ?

What time is the breakfast offered?

Mấy giờ khách sạn phục vụ bữa sáng vậy?

Is there a restaurant in the hotel?

Có nhà hàng trong khách sạn không vậy?

Do the rooms have refrigerators? Phòng có tủ lạnh không nhỉ?
Could you call me a taxi, please?

Anh/chị có thể gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?

Where do we have breakfast? Chúng tôi ăn sáng ở đâu?
Where’s the restaurant?

Nhà hàng (trong khách sạn) ở đâu vậy?

Could I have a wake-up call at seven o’clock?

Khách sạn có thể đánh thức tôi lúc 7 giờ sáng được không?

I’d like a toothbrush and a razor.

Tôi muốn 1 bàn chải đánh răng và 1 dao cạo râu.

Do the rooms have internet access/ air conditioner/ television/ electric water heater…?

Các phòng có kết nối mạng/ có điều hòa/ ti vi/ bình nóng lạnh…không?

Is there a swimming pool/ sauna/ gym/ beauty salon…?

Khách sạn có bể bơi/ phòng tắm hơi/ phòng tập thể dục/ thẩm mỹ viện…không?

Is there an outdoor pool?

Khách sạn có bể bơi ngoài trời không?

What if have something to be sent to the laundry?

Nếu tôi có quần áo cần chuyển tới phòng giặt ủi thì phải làm thế nào?

Are there any laundry facilities?

Khách sạn có thiết bị giặt ủi không?

Would it be possible to have a late check-out?

Liệu tôi có thể trả phòng muộn được không?

I have some clothes to be washed. Do you have a laundry service?

Tôi có mấy bộ quần áo cần giặt. Khách sạn có dịch vụ giặt ủi không?

How can I turn on the TV? Làm thế nào để mở TV?
How can I turn down the air conditioner?

Làm thế nào để giảm nhiệt độ điều hòa xuống nhỉ?

Can I have some extra bath towels?

Tôi cần thêm vài cái khăn tắm có được không?

Would you bring one steak dinner, one seafood plate, one bottle of white wine and one bucket of ice, pleace?

Anh/chị mang giúp tôi 1 suất bít tết cho bữa tối, 1 đĩa hải sản, 1 chai rượu vang trắng và 1 ít đá nhé!

What sort of entertainment do you offer?

Khách sạn có những trò giải trí gì nhỉ?

Is there a shop in the hotel?

Trong khách sạn có cửa hàng không?

Thank you! Xin cảm ơn!
Thanks a lot! Cảm ơn rất nhiều!
Many thanks! Xin chân thành cảm ơn!

B.3 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi phàn nàn về dịch vụ của khách sạn

Can I have another room, please? This one is too noisy/ not clean…

Tôi có thể đổi phòng khác được không. Phòng này quá ồn/ không sạch…

Please help me. The air conditioner is broken.

Xin hãy giúp tôi. Cái điều hòa bị hỏng rồi.

Have you got anything cheaper/ bigger/ quieter…?

Khách sạn có phòng nào rẻ hơn/ lớn hơn/ yên tĩnh hơn…không?

The air conditioner doesn’t work.

Máy điều hòa không hoạt động.

One of the light isn’t working. Một chiếc đèn không sáng.
My room’s not been made up.

Phòng tôi vẫn chưa được dọn.

 

>>> Xem thêm loạt chủ đề học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu

[give_form id="2868661"]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

top1brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart