Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Mua sắm. Bài viết bao gồm mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng và mẫu hội thoại tình huống về chủ đề mua sắm từ quần áo, thực phẩm đến các thiết bị, vật dụng gia đình.
A. Cụm từ tiếng Anh cơ bản khi mua sắm
Buy 1 get 1 free: Mua 1 tặng 1
Buy 1 get 50% off your second item: Mua 1 sản phẩm được giảm 50% sản phẩm thứ hai
Buy now pay later: Mua trước, thanh toán sau
Expires: Hạn sử dụng
Exchange only: Chỉ chấp nhận đổi hàng
Deposit required: Đặt cọc bắt buộc
No delivery: Không giao hàng
No exchanges or refunds: Không chấp nhận đổi trả hay hoàn trả
Deposit required: Đặt cọc bắt buộc
No delivery: Không giao hàng
No exchanges or refunds: Không chấp nhận đổi trả hay hoàn trả
Exchange only (You can’t bring an item back if you decide you don’t like it): Chỉ chấp nhận đổi hàng
Expires…(date you can no longer use coupon or item): Ngày hết hạn
>>> Xem thêm bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
quần áo và phụ kiện,
cửa hàng và hàng hóa
B. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi mua sắm
1. Mẫu câu hỏi và trả lời mua sắm bằng tiếng Anh
Excuse me! How much is it?: Xin lỗi, cái này bao nhiêu vậy?
Excuse me! How much are these?: Mấy cái này bao nhiêu vậy?
How much does it cost?: Cái này giá bao nhiêu tiền vậy?
How much is the tax?: Thuế hết bao nhiêu vậy?
What is the price after the discount?: Cái này sau khi chiết khấu thì là bao nhiêu vậy?
What is the total?: Tất cả hết bao nhiêu vậy?
Do you take/accept cash? (or credit card, debit, cheques): Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt không? (Hoặc thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, séc)
Is this new or used?: Cái này là mới hay đã sử dụng vậy?
May I try this on?: Tôi có thể cái này không?
Do you have “this” in… ? (size: extra small, small, medium, large, extra large): Bạn có cái này cỡ khác không?
Can I return this if I need to?: Tôi có thể trả lại hàng
Can you tell me where the… are? (coat, hat,…): Bạn có thể chỉ cho tôi chỗ để… không? (áo khoác, mũ,…)
Could you give me any off?: Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?
Can I change another one if it’s not suitable for me?: Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với tôi được không?
What’s the material of this one?: Cái này được làm từ chất liệu gì vậy?
How does this jean look on me?: Trông tôi mặc quần bò này thế nào?
Where’s the fitting room?: Phòng thay đồ ở đâu vậy?
Do you know anywhere I could try?: Bạn có biết nơi nào khác tôi nên tìm thử không?
Is this new or used?: Cái này là mới hay đã sử dụng rồi?
Could you give me any off?: Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?
Do you have any…?/ Do you sell any…?: Bạn có bán…không?
What time do you open/close?: Mấy giờ bên bạn mở cửa/đóng cửa? (Mang ý hỏi ngày, và giờ hoạt động cụ thể)
That's cheap!: Rẻ thật đó!
That's good value!: Cái này thật tốt!
Are you open on…?: Bạn có mở cửa vào…?
When are you open/ closed?: Khi nào thì bạn đóng cửa/ mở cửa? (Trong bối cảnh bạn muốn biết còn mấy tiếng nữa họ đóng/ mở cửa)
How much is the tax?: Thuế của sản phẩm này là bao nhiêu?
When will you get it?: Khi nào bên bạn có hàng?
Does it come with a guarantee?: Sản phẩm này có bảo hành không?
I'll take it: Tôi sẽ lấy chiếc đó.
I'll take these: Tôi sẽ lấy những chiếc này.
>>> Xem thêm bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp thông dụng
2. Mẫu câu tiếng Anh yêu cầu thanh toán
Dành cho khách mua hàng:
What is the total?: Tất cả hết bao nhiêu vậy?
Do you take credit cards?: Bên bạn có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
I'll pay in cash: Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt.
I'll pay by card: Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ.
Could I have a carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?
Could I have a receipt, please?: Cho tôi xin biên lai thanh toán được không?
Do you deliver?: Bên bạn có giao hàng tận nơi không?
Do you have the receipt?: Bạn có hóa đơn không?
Dành cho NV thanh toán:
Do you need help packing?: Quý khách có cần giúp xếp đồ vào túi không?
Do you have a loyalty card?: Quý khách có thẻ khách hàng thân thiết không?
How will you be paying today?: Quý khách muốn thanh toán thế nào?
Enter your PIN here, please: Quý khách vui lòng nhấn mã PIN thẻ ở đây.
Please sign here: Quý khách vui lòng ký tại đây.
Do you have a discount card today?: Quý khách có phiếu giảm giá không ạ?
Are you using any coupons today?: Quý khách có sử dụng phiếu mua hàng không ạ?
I will need to see some ID to sell you a lottery ticket, please: Tôi cần xem căn cước/chứng minh thư của quý khách để quay bốc thăm trúng thưởng.
I'm sorry but your card has been declined. Would you like to use another form of payment: Tôi xin lỗi nhưng thẻ của quý khách bị từ chối, anh/chị có muốn thanh toán bằng hình thức khác không?
Your total comes to $18: Tổng của bạn hết 18 đô.
From twenty dollars and here’s $2 change: Đã nhận 20 đô và đây là 2 đô tiền thừa của quý khách.
Would you like your receipt in the bag?: Quý khách có muốn nhét biên lai vào túi luôn không?
Could you please fill out this feedback form? It will take only 2 minutes: Quý khách có thể điền vào tờ ý kiến khách hàng này được không ạ? Sẽ chỉ tốn 2 phút thôi ạ.
Could you please answer this questionnaire? We’re looking for ways to improve our services: Quý khách có thể trả lời bản khảo sát này được không ạ? Chúng tôi đang tìm cách cải thiện chất lượng dịch vụ.
I apologize for the wait: Tôi rất xin lỗi về sự chờ đợi này.
Thanks for shopping at Hellen store: Cảm ơn quý khách đã mua sắm tại cửa hàng Hellen.
See you again soon: Mong sớm được gặp lại quý khách.
3. Mẫu câu tiếng Anh khuyến nại, trả hàng
It is wrong size: Cái này nhầm cỡ rồi.
It doesn't fit/ They don’t fit: Nó không vừa/ Chúng không vừa.
It's much too small: Nó nhỏ quá.
It's a little too big: Nó hơi to.
It's a too large: Nó rộng quá.
It's not what I'm looking for: Đấy không phải thứ tôi đang tìm.
I’d like to return this: Tôi muốn trả lại cái này.
Is it returnable?: Sản phẩm này có thể trả lại không?
I'd like to change this for a different size: Tôi muốn đổi cỡ khác.
Could I have a refund?: Tôi muốn
I lost my receipt: Tôi bị mất hóa đơn rồi.
Excuse me, I can’t find the…: Xin lỗi, tôi không tìm thấy…
It's too tight: Nó chật quá.
That's too expensive!: Đắt quá!
I like them/ I don't like them: Tôi thích chúng/ Tôi không thích chúng.
I don't like the colour: Tôi không thích màu của nó.
I'm afraid you gave me the wrong change.
Tôi e rằng bạn trả nhầm tiền lẻ cho tôi.
I need to return this./ I need to take this back.
Tôi cần phải trả lại hàng.
I have only 6 items. Can I use the express checkout?
Tôi chỉ có 6 món. Tôi có thể sử dụng thanh toán nhanh không?
>>> Học hết loạt chủ đề tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc
C. Đoạn hội thoại tiếng Anh chủ đề mua sắm
1. Đoạn hội thoại tiếng Anh mua sắm quần áo
Salesperson: Can I help you?
Gloria: I’m looking for a sweater — in a size medium.
Salesperson: Let’s see…here’s a nice white one. What do you think?
Gloria: I think I’d rather have it in blue.
Salesperson: OK…here’s blue, in a medium. Would you like to try it on?
Gloria: OK…yes, I love it. It fits perfectly. How much is it?
Salesperson: It’s $50. It will be $53 with tax.
Gloria: Perfect! I’ll take it.
|
NV bán hàng: Bạn có thể giúp gì được ạ
Gloria: Tôi đang tìm một chiếc áo len, ở cỡ vừa.
NV bán hàng: Để tôi xem một chút… đây là một chiếc áo len trắng đẹp. Chị nghĩ sao ạ?
Gloria: Tôi nghĩ tôi muốn có chiếc này màu xanh cơ.
NV bán hàng: Vâng… đây là chiếc màu xanh, cỡ vừa. Chị có muốn mặc thử nó không?
Gloria: Có… tôi thích nó. Vừa vặn. Bao nhiêu tiền vậy?
NV bán hàng: $50 ạ. Tổng là $53 cả thuế.
Gloria: Tuyệt đấy! Tôi sẽ lấy nó.
|
2. Đoạn hội thoại tiếng Anh mua đồ
Hugo: Hello. I’m looking for some items for my wife. Do you got anything for ladies?
Amit: Yes. We have many items. Do you have any idea or what would you like to buy?
Hugo: I’m not really sure. I’m not very good at choosing.
Amit: Ok. I can help you. Are you interested in lipstick?
Hugo: Maybe. Maybe some perfums will be better actually.
Amit: Sure. Let’s me have a look.
Hugo: Thank you.
|
Hugo: Xin chào. Tôi đang tìm vài món cho vợ tôi. Bạn có gì cho các quý cô không?
Amit: Có ạ. Chúng tôi có nhiều sản phẩm. Ngài có ý tưởng nào hay món đồ ngài muốn mua không?
Hugo: Tôi không chắc lắm. Tôi không giỏi đưa ra lựa chọn.
Amit: À vậy thì tôi có thể giúp. Son môi thì sao ạ?
Hugo: Có thể lắm. Có thể nước hoa sẽ thực sự tốt hơn.
Amit: Chắc chắn rồi. Để tôi xem một chút ạ
Hugo: Cảm ơn.
|
3. Đoạn hội thoại tiếng Anh khuyến nại mua hàng
Amit: Excuse me.
Hugo: Yes, sir. How can I help you?
Amit: I bought this phone yesterday, and it doesn’t seem to work.
Hugo: Oh, let’s see what’s wrong.
Amit: The button doesn’t work. When I press it, nothing happens.
Hugo: Oh. I see. You’re right. I’ll give you another one. Do you have the receipt?
Amit: Yes, I do.
Hugo: Thank you.
|
Amit: Excuse me.
Hugo: Vâng, thưa ngài. Tôi có thể giúp gì được ạ?
Amit: Tôi mua chiếc điện thoại này hôm qua, và nó không có vẻ hoạt động.
Hugo: Oh, để tôi xem nó lỗi ở đâu.
Amit: Nút không hoạt động. Khi tôi nhấn nó, chẳng có gì xảy ra cả.
Hugo: Oh. tôi hiểu. Anh đúng rồi ạ. Tôi sẽ đưa anh một chiếc khác. Anh có đem theo hóa đơn không?
Amit: Có đây.
Hugo: Cảm ơn anh.
|
[give_form id="2868661"]