Contents
A. Từ vựng tiếng Anh cơ bản trong siêu thị
B. Cụm từ tiếng Anh cơ bản khi mua sắm trong siêu thị
C. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng khi mua sắm trong siêu thị
1. Mẫu câu tiếng Anh khi tìm mua, hỏi thông tin sản phẩm
Excuse me! – Xin lỗi!
Could you tell me where the (milk/sweet/bread/meat/frozen food section/vegetable/wine…) counter is? – Bạn có thể nói cho tôi biết quầy (sữa/ đồ ngọt/thịt/đồ ăn đông lạnh/rau/ rượu…) ở đâu không?
I’d like…: Tôi muốn mua…
Could I have a carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?
Could I have another carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng nữa được không?
What can I do for you?: Tôi có thể làm gì để giúp bạn?
Are you being served?: Đã có ai phục vụ bạn chưa?
How much would you like?: Anh chị cần mua bao nhiêu?
That’s $20: Cái đó 20 đô.
Do you need any help packing?: Bạn có cần giúp xếp đồ vào túi không?
Do you have a loyalty card?: Bạn có thẻ khách hàng lâu năm không?
Could I try this on?: Tôi có thể thử chiếc này được không?
Do you have this in a size 5?: Anh/chị có hàng này cỡ 5 không?
Have you got this in a smaller size?: Anh/chị có đồ này cỡ nhỏ hơn không?
How much is this?: Cái này bao nhiêu tiền?
Where’s the fitting room?: Phòng thử đồ ở đâu?
It’s just right/ They’re just right: Nó vừa khít
It doesn’t fit/ They don’t fit: Chúng không vừa
Is this the only colour you’ve got?: Đây là màu duy nhất có ở đây à?
Do you have this item in stock?: Anh/chị còn hàng loại này không?
Would you like your receipt in the bag?: Quý khách có muốn cho biên lai vào túi đựng không?
Does it come with a guarantee?: Sản phẩm này có bảo hành không?
Do you need any help packing?: Anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không?
2. Mẫu câu tiếng Anh khi thanh toán
How much does it cost? – Cái này bao nhiêu tiền?
Do you have a loyalty card?: Anh/chị có thẻ khách hàng thường xuyên không?
How will you be paying today?: Bạn muốn thanh toán thế nào?
Enter your PIN here please: Vui lòng nhấn mã PIN thẻ
Please sign here: Vui lòng ký tại đây
Do you have a discount card today?: Quý khách có thẻ giảm giá không?
I will need to see some ID to sell you a lottery ticket please: Tôi cần xem chứng minh thư của bạn để quay bốc thăm trúng thưởng.
Are you using any coupon today?: Quý khách có sử dụng phiếu mua hàng nào hôm nay không?
Could I have a carrier bag, please? – Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không
Do you need carrier service? – Bạn có cần dịch vụ vận chuyển không?
>>> Học hết loạt chủ đề tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc
D. Đoạn hội thoại tiếng Anh khi mua sắm trong siêu thị
Customer: Hi! Where I could find some potatoes?
Khách hàng: Xin chào, tôi có thể tìm khoai tây ở đâu nhỉ?
Staff: It’s in the vegetable store over there, sir.
Nhân viên: Nó ở quầy rau đằng kia, thưa ông.
Customer: Ok, many thanks
Khách hàng: Ô, cảm ơn nhiều.
Customer: I want to buy 2 kilos potatoes and a half kilo tomato. What kind of potatoes do you have? It’s from Dalat or China? And how much for each.
Khách hàng: Tôi muốn mua hai cân khoai tây và nửa cân cà chua. Bạn có loại khoai nào vậy? Của Đà Lạt hay của Trung Quốc? Và mỗi loại giá bao nhiêu?
Staff: We just sell Vietnamese vegetable. Potato price is 20,000VND per 1 kilo, and tomato is 15.000VND. If you want 2 kilos potatoes and a half kilo tomato. The total cost you 47,500 VND.
Nhân viên: Chúng tôi chỉ bán rau của Việt Nam thôi. Khoai tây giá 20.000VNĐ 1 cân, và cà chua là 15.000. Nếu ông lấy 2 cân khoai tây và nửa cân cà chua. Tổng số tiền là 47,500.
Customer: Thanks. I’ll take them, please.
Khách hàng: Cảm ơn. Tôi sẽ lấy chúng.
Staff: Here you are, thank you.
Nhân viên: Của ông đây, cảm ơn ông nhé.