Nối âm là một yếu tố quan trọng trong phát âm tiếng Anh giúp chúng ta nghe, nói tiếng Anh mượt mà hơn. Trong bài viết dưới đây, Top1Learn sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về quy tắc nối âm trong phát âm tiếng Anh!
Contents
A. Phát âm tiếng Anh cơ bản – Quy tắc Nối Âm
1. Nối âm là gì?
Nối âm là một hiện tượng tự nhiên xảy ra khi người nói nói chuyện với tốc độ hơi nhanh. Khi đó, các từ dường như bị “dính” lại với nhau. Để nói tiếng Anh trôi chảy và lưu loát, chúng ta không phát âm từng từ một riêng rẽ trong một câu nói. Mỗi âm tiết và từ phát ra luôn được nối với nhau theo một nhịp điệu nhất định. Nối âm sẽ phụ thuộc vào những âm tiết đầu và cuối của các từ.
2. Tại sao phải nối âm?
- Nắm vững các quy tắc nối âm giúp bạn nghe hiểu người bản ngữ
Một đặc trưng của người bản ngữ nói tiếng Anh chính là họ thường nói nhanh, nối âm và nuốt âm không quan trọng. Nếu không hiểu về quy tắc nối âm, bạn sẽ dễ dàng bị lúng túng và nó có thể gây trở ngại cho bạn khi giao tiếp tiếng Anh.
- Nối âm giúp chúng ta nói tiếng Anh trôi chảy, lưu loát và tự nhiên hơn:
Vốn dĩ người bản ngữ luôn sử dụng nối âm (một cách vô thức) khi họ nói tiếng Anh. Nếu chú ý, bạn sẽ thấy những câu họ nói ra đều rất trôi chảy và nghe rất êm tai. Vì thế nên, để có thể nói hay như người bản ngữ, chúng ta cần luyện nối âm khi học tiếng Anh. Việc nói ngập ngừng, ngắt quãng sẽ khiến lời nói của bạn nghe thiếu tự nhiên, nhàm chán và đôi lúc còn gây khó hiểu cho người nghe. Nối âm sai (tùy tiện) cũng sẽ khiến người nghe hiểu nhầm khi bạn trò chuyện, phát biểu hay thuyết trình.
3. Một số quy tắc nối âm cơ bản
>>> Phụ âm đứng trước nguyên âm
Về nguyên tắc, khi có một phụ âm đứng trước một nguyên âm, đọc nối phụ âm với nguyên âm. Ví dụ “mark up”, bạn đọc liền chứ không tách rời 2 từ (/ma:k k٨p/).Tuy nhiên, điều này không phải dễ, nhất là đối với những từ tận cùng bằng nguyên âm không được phát âm, ví dụ: “leave (it)” đọc là /li:v vit/; “Middle (East)”, /midlli:st/,… Hoặc đối với những cụm từ viết tắt, ví dụ “LA” (Los Angeles) phải đọc là /el lei/; “MA” (Master of Arts), /em mei/…
Lưu ý:khi một phụ âm có gió đứng trước nguyên âm, trước khi bạn nối với nguyên âm, bạn phải chuyển phụ âm đó sang phụ âm không gió tương ứng. Ví dụ “laugh” được phát âm là /f/ tận cùng, nhưng nếu bạn dùng trong một cụm từ, ví dụ “laugh at someone”, bạn phải chuyển âm /f/ thành/v/ và đọc là /la:v væt/.
>>> Nguyên âm đứng trước nguyên âm
Điều này có thể rất mới mẻ với nhiều người. Về nguyên tắc, bạn sẽ thêm một phụ âm vào giữa 2 nguyên âm để nối. Có 2 quy tắc để thêm phụ âm như sau:
– Đối với nguyên âm tròn môi (khi phát âm, môi bạn nhìn giống hình chữ “O&rdquo, ví dụ:“OU”, “U”, “AU”,… bạn cần thêm phụ âm“W” vào giữa. Ví dụ “do it” sẽ được đọc là /du: wit/.
– Đối với nguyên âm dài môi (khi phát âm, môi bạn kéo dài sang 2 bên) ví dụ: “E”, “I”, “EI”,… bạn thêm phụ âm “Y” vào giữa. Ví dụ: "I ask” sẽ được đọc là /ai ya:sk/.
Bạn thử áp dụng 2 quy tắc này để phát âm: USA /ju wes sei/, VOA /vi you wei/, XO /eks sou/,…
>>> Phụ âm đứng trước phụ âm
Về nguyên tắc, khi có 2 hay nhiều hơn phụ âm cùng nhóm đứng gần nhau, thì chỉ đọc 1 phụ âm mà thôi. Ví dụ “want to” (bao gồm 3 phụ âm N, T, T cùng nhóm sau răng đứng gần nhau) sẽ được đọc là /won nə/.
>>> Các trường hợp đặc biệt
– Chữ U hoặc Y, đứng sau chữ cái T, phải được phát âm là /ch/, vd: not yet /’not chet/;picture /’pikchə/.
– Chữ cái U hoặc Y, đứng sau chữ cái D, phải được phát âm là /dj/, vd:education /edju:’keiòn/.
– Phụ âm T, nằm giữa 2 nguyên âm và không là trọng âm, phải được phát âm là/D/, vd. trong từtomato /tou’meidou/; trong câuI go to school /ai gou də sku:l/.
Bên cạnh các quy tắc nối âm cơ bản, người bản ngữ cũng thường xuyên áp dụng cách nói nuốt âm và nuốt từ. Đây là cách giúp họ nói nhanh hơn, tự nhiên hơn và hướng sự tập trung của người nghe vào những phần quan trọng. Dưới đây, mình sẽ sơ lược một vài cách nói nuốt âm và nuốt từ cơ bản trong phát âm tiếng Anh nhé.
B. Phát âm tiếng Anh – Quy tắc Nuốt Âm
Nuốt âm là sự lược bỏ đi một hoặc nhiều âm (có thể là nguyên âm, phụ âm hoặc cả âm tiết) trong một từ hoặc một cụm từ khiến cho người nói phát âm dễ dàng hơn. Hành động nuốt âm thường xảy ra tự nhiên không chủ định nhưng cũng có thể có sự cân nhắc.
comfortable / 'kʌmfətəbl / –> / 'kʌmftəbl /
fifth / fifθ / –> / fiθ /
him / him / –> / im /
chocolate / 't∫ɒkələt / –> / 't∫ɒklət /
vegetable / 'vedʒətəbl / –> / 'vedʒtəbl /
Khi có hai hay nhiều phụ âm đi với nhau, sẽ xuất hiện khuynh hướng nuốt âm khi đọc. Có những trường hợp sự nuốt âm sẽ kéo theo âm tiết trong từ sẽ bị giảm:
asked /ɑ:skt/ –> /ɑ:st/
lecture /ˈlɛktʃə/ –> /ˈlɛkʃə/
desktop /ˈdɛskˌtɒp/–> /ˈdɛsˌtɒp/
hard disk /ˌhɑ:dˈdɪsk/–> /ˌhɑ:ˈdɪsk/
kept quiet /ˌkɛptˈkwaɪət/–> /ˌkɛpˈkwaɪət/
kept calling /ˌkɛptˈko:lɪŋ/–> /ˌkɛpˈko:lɪŋ/
kept talking /ˌkɛptˈto:kɪŋ/ –> /ˌkɛpˈto:kɪŋ/
at least twice /əˌtli:stˈtwaɪs/ –> /əˌtli:sˈtwaɪs/
straight towards /ˌstɹeɪtˈtʊwo:dz/ –> /ˌstɹeɪˈtʊwo:dz/
next to /ˈnɛkstˌtʊ/–> /ˈnɛksˌtʊ/
want to /ˈwɒntˌtʊ/ –> /ˈwɒnˌtʊ/
seemed not to notice /ˈsi:mdˌnɒttəˈnəʊtɪs/–> /ˈsi:mˌnɒtəˈnəʊtɪs/
for the first time/fəðəˌfɜ:stˈtaɪm/ –> /fəðəˌfɜ:sˈtaɪm/
Chú ý:
Trong tiếng Anh, có một số âm thường được lược bỏ:
– Phụ âm “v” trong “of” khi nó đứng trước phụ âm.
o Ví dụ: lots of them / ’lɒts əv ðəm / => / ’lɒts ə ðəm /
– Những âm yếu sau p, t, k (thường là âm ə).
o Potato / pə'teitəʊ / => / p'teitəʊ /
o Tomato / tə'mɑ:təʊ / => / t'mɑ:təʊ /
o Canary / kə'neəri / => /k'neəri /
– Phụ âm ở giữa trong nhóm phụ âm thức tạp
o Looked back / ‘lʊkt’bæk / => / ‘lʊk’bæk /
o Acts / ækts / => / æks /
C. Phát âm tiếng Anh cơ bản – Quy tắc Nuốt Từ
1. Âm “e dài” là âm trong các từ: he, we, me, sea, she, … Bây giờ, để đọc các từ heat, weed, meat, seed, sheet, … bạn sẽ ghép như sau:
heat = he + t,
weed = we + d,
meat = me + t, ….
Như vậy, để đọc “heat”, trước tiên phải đọc “he”, sau đó thêm “t” ở cuối. Tiếng Việt mình không có âm cuối, vì vậy nhiều người Việt khi đọc tiếng Anh, không đọc âm cuối, và đó là một lý do làm cho việc giao tiếp với người nước ngoài gặp khó khăn. Chú ý rằng trong tiếng Việt, cách đọc khác với cách đọc của tiếng Anh. Ví dụ, xem hai từ “thị” và “thịt”, vần “i” và vần “it” có cách đọc khác nhau, “thịt” không giống như “thị” + “t”. Đây là cách nhìn của mình, nếu ai có ý kiến khác thì xin cho biết.
2. Từ với các nguyên âm khác cũng tương tự. Ví dụ, để đọc “train”, bạn phải đọc “tray” trước, rồi thêm “n” ở cuối: tray = train + n. Vài ví dụ khác:
gate = gay + t,
waste = way + st,
mine = my + n,
break = bray + k,
broke = bro + k,
work = were + k, ….
Bây giờ, sau khi biết cách đọc từ như trên, bạn có thể dễ dàng nối từ như sau:
break up = bray + k + up = bray + kup,
get an A = ge + t + an + A = ge + ta + nA
take it or leave it = ta+k + it + or + lee + v + it = ta + kit + or + lee + vit, …
Ví dụ sau có thể làm bạn bất ngờ : các từ “him, her, them” không chỉ có một cách đọc như bạn nghĩ; mỗi từ đều có hai cách đọc: có phụ âm đầu (khi phía trước là một nguyên âm) và không có phụ âm đầu (khi phía trước là một nguyên âm – và trong trường hợp này, ta có thể nối). Như vậy: take him = ta + k + (h) im = ta + kim, gave her = gay + v + (h) er = gay + ver, …
>>> Xem thêm các chủ đề học phát âm tiếng Anh chuẩn giọng Mỹ