[👨‍🎓🇻🇳] Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hàng không – English for Aviation

Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hàng không – English for Aviation đã được biên soạn cho những người làm việc trong ngành hàng không và cần tuân thủ yêu cầu ngôn ngữ chuẩn của Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (International Civil Aviation Organization – ICAO). Cuốn sách tiếng Anh cung cấp các bộ tiêu chuẩn và khung năng lực giúp bạn nâng cao kĩ năng tiếng Anh theo chuẩn của ICAO: phát âm, cấu trúc, từ vựng, độ trôi chảy, sự toàn diện và tương tác.

Top1Learn - Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hàng không - English for Aviation

A. Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

 

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

airfare
noun

giá vé

The cost of your meal is covered in your airfare.

aisle
noun

lối đi giữa các hàng ghế

Please keep your bags out of the aisle so that nobody trips.

Aisle seat
noun

ghế ngồi kế lối đi

I'll give you an aisle seat in case you need to walk around with the baby.

assist
verb

giúp đỡ

Please wait until everyone is off the plane so that we can assist you.

baggage
noun

hành lý

I'm afraid your baggage got on the wrong airplane.

baggage, luggage claim
noun

khu nhận hành lý kí gửi

The announcement will direct you to the correct baggage claim.

blanket
noun

chăn

If you feel cold I can get you a blanket.

boarding pass
noun

phần vé máy bay đưa cho người phát vé.

Your must present your boarding pass at the gate.

bumpy, rough
adj

lối lên xuống máy bay

It might be a bumpy ride because we are flying through a storm.

cabin
noun

buồng ca-bin

There is no smoking allowed inside the cabin.

call light
noun

nút gọi

If you need anything, just press the call light.

captain
noun

cơ trưởng

Would the kids like to go and meet the captain?

charter
noun

hãng máy bay giá rẻ

If you take a charter it will cost you half as much.

cockpit
noun

buồng lái máy bay

We aren't doing any more tours of the cockpit because it's almost time to land.

comfortable
adjective

thoải mái

Because you have long legs you might be more comfortable in an aisle seat.

complimentary
adjective

miễn phí

We offer complimentary coffee or tea, but you have to pay for alcohol.

co-pilot
noun

cơ phó

If the captain gets sick the co-pilot can take over.

domestic
adjective

nội địa

You should be at the airport two hours ahead of time for domestic flights.

emergency exit
noun

lối thoái khẩn cấp

Are you comfortable sitting next to the emergency exit?

e-ticket
noun

vé điện tử

You will need to present your identification along with your e-ticket.

excess baggage
noun

hành lý quá cân

You can either pay for your excess baggage or leave one of your bags behind.

first-class
noun/adj

khoang hạng nhất

When you sit in first-class you get a better meal to eat.

gate
noun

cổng soát vé

Gate 3B is down this hall and to your right.

headset, earphones
noun

tai nghe nhạc

We will be coming around to sell headsets for five dollars.

international
adj

quốc tế

For international departures, go up one level.

jet lag
noun

lệch múi giờ

I'm used to travelling now. My body doesn't suffer from jet lag anymore.

land
verb

hạ cánh

We will be landing in Tokyo in approximately ten minutes.

life vest, life jacket
noun

áo phao

Please take a moment to locate the life vest under your seat.

motion sickness
noun

say (xe, máy bay…)

There is a paper bag in front of you in case you experience motion sickness.

overbooked
adj

bán thừa vé

The flight is overbooked. Four of our passengers will have to wait for the next flight.

overhead bin/compartment
noun

giá để đồ phía trên chỗ ngồi

You'll have to put your bag under your seat because all of the overhead bins are full.

over-sized baggage
adj

hành lý quá cỡ

Infant car seats and sporting equipment can be picked up at the over-sized baggage counter.

oxygen mask
noun

mặt nạ oxy

Put your oxygen mask on first before putting one on your child.

passport
noun

hộ chiếu

Please have your passport out when you go through security.

pilot
noun

phi công

The pilot is circling over the airport until it is safe to land.

refreshments
noun

đồ ăn nhẹ

It's a short flight, so we will be serving refreshments but not a meal.

row
noun

hàng ghế

You are in seat B of row nine.

runway
noun

đường băng

The plane almost missed the runway because it was such a bad storm.

seatbelt
noun

dây an toàn

Please remain in your seats while the seatbelt light is on.

steward (male), stewardess (female), flight attendant, air host
noun

tiếp viên nam, tiếp viên nữ, tiếp viên hàng không

Ask one of the stewardesses for a pillow if you're tired.

stopover
noun

quá cảnh

It's not a direct flight. We're making one stopover in Toronto.

take off
noun/verb

cất cánh

We are next in line to take off on this runway.

touch down
verb, noun

lăn bánh

That was a very smooth touch down.

turbulence
noun

sự rung lắc

This turbulence should only last a few minutes.

wheelchair
noun

xe lăn

A steward will take you to the gate with a wheelchair.

window seat
noun

ghế kế bên cửa sổ

If your child wants a window seat I can move you back a row.

 

B. Download Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Hàng không – English for Aviation

 

1. Cấu trúc sách tiếng Anh English for Aviation

 

English for Aviation đã được biên soạn cho những người làm việc trong ngành hàng không và cần tuân thủ yêu cầu ngôn ngữ chuẩn của Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (International Civil Aviation Organization – ICAO). Cuốn sách tiếng Anh cung cấp các bộ tiêu chuẩn và xây dựng khung năng lực để giúp bạn nâng cao kĩ năng tiếng Anh theo chuẩn của ICAO: phát âm, cấu trúc, từ vựng, độ trôi chảy, sự toàn diện và tương tác.

English for Aviation bao gồm hàng loạt các chủ đề liên quan đến ngành hàng không. Bắt đầu với bài học giới thiệu ngành (introduction), theo sau là bài học trước khi bay (pre-flight), chuyển động trên mặt đất, điểm xuất phát, tuần tra, liên hệ và tiếp cận, cất cánh, hạ cánh trên mặt đất. Các phi công và người kiểm soát không lưu sẽ thấy cuốn sách cực kì hữu ích để nâng cao kĩ năng tiếng Anh trong môi trường làm việc của mình. Tuy nhiên, nhưng người khác cũng làm việc trong ngành hàng không – như nhân viên mặt đất, dịch vụ cấp cứu, hành chính – muốn cải thiện khả năng tiếng Anh của mình cũng sẽ tìm đọc English for Aviation như một tài liệu đắt giá. Các bài học được chia thành các unit độc lập và bạn có thể lựa chọn bài học theo nhu cầu và sở thích. English for Aviation là cuốn sách tiếng Anh lý tưởng để tự học.

Cấu trúc cuốn sách gồm 8 units:

  • Introduction to air communications
  • Pre-flight
  • Ground movements
  • Departure, climbing, and cruising
  • En route events
  • Contact and approach
  • Landing
  • On the ground

Mỗi bài học bắt đầu bằng phần mở đầu – Starter, chứa các bài tập ngắn hoặc câu đố với mục đích giới thiệu về chủ đề bài học. Bài tập thực hành, bài nghe, bài đọc cũng như hình minh họa sẽ giúp bạn trang bị những từ vựng chính và cách diễn đạt tiếng Anh quan trọng. Vai trò thực tế sẽ cho bạn một cơ hội để áp dụng tất cả những gì bạn học được vào công việc. Mỗi bài học kết thúc bằng hoạt động Output, một bài viết liên quan đến chủ đề bài học đó theo sau là các câu hỏi thảo luận liên quan. Cuối sách có một bài kiểm tra nhỏ dựa trên các số liệu đã được nhắc đến ở 8 units trước.

2. Hướng dẫn download sách tiếng Anh English for Aviation

 

Bộ tài liệu bao gồm pdf và audio. Download tài liệu tiếng Anh full tại đây

Giải nén file: Chọn file vừa tải xuống, click chuột phải và chọn một trong các lệnh Extract xuất hiện bên trong. Dùng “Extract here” để giải nén ngay tại file vừa download, dùng “Extract file” để chuyển sang các thư mục khác, tùy thuộc vào nhu cầu và cách bạn quản lý file.

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã chọn được bộ tài liệu tiếng Anh để hoàn thiện hiểu biết và kĩ năng tiếng Anh chuyên môn về hàng không. Mỗi ngày hãy dành thêm 30 phút để nghiên cứu tài liệu và thực hành để luôn active khi gặp tình huống cụ thể nhé! Top1Learn chúc bạn học tiếng Anh thành công!

[give_form id="2868661"]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

top1brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart