Bạn không muốn bỏ lỡ những lời mời phỏng vấn vào công ty, tập đoàn lớn chỉ vì thiếu tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh?
Bạn không muốn bị cảm giác “ra rìa” khi trao đổi với đồng nghiệp, cấp trên, khách hành về một xu hướng kinh doanh nào đó cũng vì trình độ tiếng Anh chuyên ngành hạn chế?
Hơn hết, bạn luôn muốn được công nhận năng lực làm việc của mình và nhận mức thù lao xứng đáng?
Hãy biến công việc quản trị kinh doanh của bạn thuận tiện hơn bằng cách làm giàu vốn từ Anh văn chuyên ngành quản trị kinh doanh của mình với những nội dung:
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh cơ bản.
– Những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh chuyên gia thường dùng.
– Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh.
Contents
- 1 1. Người mới học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh bắt đầu từ đâu?
- 2 2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh cơ bản cho người mới
- 3 3. Những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh chuyên gia thường dùng
- 4 4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh – lĩnh vực marketing
- 5 5. Tên tiếng Anh của các dạng tài liệu thông dụng trong chuyên ngành quản trị kinh doanh
- 6 6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh – lĩnh vực logistic
- 7 7. QTS English mở khóa học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh cho mọi đối tượng
1. Người mới học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh bắt đầu từ đâu?
Với người mới học Anh văn chuyên ngành quản trị kinh doanh, bạn có thể chủ động mở rộng vốn từ vựng, thuật ngữ của mình qua:
1.1. Sách
Tạp chí Forbes đề xuất 10 cuốn sách hoàn toàn miễn phí mà mọi nhà lãnh đạo doanh nghiệp (tương lai) nên đọc. Chứa đựng những kiến thức kinh doanh được tổng hợp từ lâu nhưng dường như chưa bao giờ lỗi thời, trong đó bao gồm:
– Memoirs of Extraordinary Popular Delusions and the Madness of Crowds của Charles Mackay.
– The Art of Money Getting; Or, Golden Rules for Making Money, của P. T. Barnum.
– The Way We Live Now, của Anthony Trollope.
– Vanity Fair của William Thackeray.
– Simple Sabotage Field Manual của United States Office of Strategic Services.
1.2. Báo, tạp chí
Bên cạnh sách, bạn cũng có thể tìm đọc các tờ báo, tạp chí chuyên về lĩnh vực kinh doanh nổi tiếng trên thế giới. Tại đó, bạn có thể theo dõi những câu chuyện, chia sẻ của các nhân vật hàng đầu lĩnh vực để học hỏi thêm nhiều khái niệm tiếng Anh mới.
– Tạp chí báo cáo kinh tế: The economist (https://www.economist.com/)
– Tạp chí cho các nhà đầu tư: Fortune (https://fortune.com/)
– Tạp chí cho những người muốn khởi nghiệp: Inc (https://www.inc.com/)
– Tạp chí cho ngành kinh doanh công nghệ: Wired (https://www.wired.com/)
– Tạp chí với những danh sách thú vị trong lĩnh vực kinh doanh: Forbes (https://www.forbes.com/)
– Tạp chí tổng hợp tin tức kinh doanh theo tuần: Businessweek – Bloomberg (https://www.bloomberg.com/businessweek)
– Tạp chí cho việc quản lý tài chính cá nhân: Money (https://money.com/)
– Tạp chí cho các chuyên gia kinh doanh: Harvard Business Review (https://hbr.org/magazine)
1.3. Các kênh youtube
Nếu không phải là người hâm mộ của việc đọc các văn bản dài, bạn có thể chọn các kênh Youtube tiếng Anh bàn luận về những sự kiện, câu chuyện kinh doanh.
TOP 5 kênh Youtube đứng đầu danh sách tìm kiếm bao gồm:
– The Google Business Channel.
– TED.
– Robin Sharman.
– This week in Startups.
– Shopify.
1.4. Podcast
Podcast tổng hợp về kinh doanh | We Study Billonaires |
Podcast về các doanh nghiệp nhỏ | The $100MBA |
Podcast về khởi nghiệp | How I Built This |
Podcast về Kinh doanh và Công nghệ | a16z Podcast |
Podcast về những tin tức kinh doanh | The Indicator |
Podcast về những mô hình phát triển kinh doanh | Masters of Scale |
Podcast về lĩnh vực marketing | Marketing School |
Podcast về chiến lược kinh doanh | HBR IdeaCast |
Podcast về quản trị kinh doanh | Coaching for Leaders |
Podcast về tài chính kinh doanh | BiggerPockets Money Podcast |
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh cơ bản cho người mới
2.1. Tên gọi các bằng cấp chuyên ngành quản trị kinh doanh
Business Administration: Chuyên ngành quản trị kinh doanh
Bachelor of Business Administration (BBA): Bằng cử nhân chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Business Science Business Administration (BSBA): Cử nhân Khoa học Quản trị Kinh doanh
Bachelor of Arts in Business Administration (BABA): Cử nhân Nghệ thuật Quản trị Kinh doanh
2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh liên quan kinh tế vĩ mô và vi mô
Khái niệm tiếng Anh | Định nghĩa tiếng Việt |
Abnomal profit | Lợi nhuận bất thường |
absolute advantage | Lợi thế tuyệt đối |
Bond | Trái phiếu |
Business cycle | Chu kì doanh nghiệp |
Comparative advantage | Lợi thế cạnh tranh |
Complementary goods | Hàng hóa bổ sung |
Deadweight loss | Điểm lỗ vốn |
Deflation | Giảm phát |
Diminishing marginal productivity (DMP) | Sản phẩm biên tế giảm dần |
Division of labour | Phân công lao động |
Equilibrium | Điểm hòa vốn |
Financial markets | Thị trường tài chính |
Fiscal policy | Chính sách tài khóa |
Gross domestic product (GDP) | Tổng thu nhập bình quân trên đầu người |
Growth rate | Tỉ lệ tăng trưởng |
Inelastic | Không dao động/ co dãn |
Inferior goods | Hàng hóa thứ cấp – loại hàng hóa có số lượng nhu cầu giảm trong khi thu nhập của người tiêu dùng tăng |
Inflation | Lạm phát |
Interest rates | Lãi suất |
intermediate goods | Hàng hóa trung gian |
Law of demand | Luật cung |
Law of supply | Luật cầu |
Liquidity | Thoái vốn |
Marginal utility | Lợi ích cận biên |
Microeconomics | Kinh tế vi mô |
Monetarism | Chủ nghĩa tiền tệ |
Monopoly | Độc quyền |
needs | Nhu cầu |
Oligopoly | Thiểu quyền |
Opportunity cost | Chi phí cơ hội |
Opportunity goods | Hàng hóa cơ hội |
Price discrimination | Phân biệt giá |
Product life cycle | Chu kỳ sản phẩm |
Recession = Downturn | Suy thoái kinh tế |
Revenue | Doanh thu |
Scarcity | Khan hiếm |
Shortage | Thiếu hụt |
Speculation | Đầu cơ |
Stagflation | Lạm phát kèm suy thoái |
substitute goods | Hàng hóa thay thế |
Surplus | Dư thừa |
The invisible hand | Học thuyết bàn tay vô hình |
Total cost | Tổng chi phí |
Trade barriers | Rào cản thương mại |
Utility | Lợi ích |
Variance | Phương sai |
Velocity of money | Vận tốc tiền tệ |
Want | Mong muốn |
3. Những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh chuyên gia thường dùng
Active management | Đầu tư chủ động |
Adjusted gross income | Lợi tức gộp được điều chỉnh |
Alternative minimum tax | Thuế tối thiểu thay thế |
Amortization | Khấu hao tài sản cố định vô hình |
Annual Percentage Rate | Lãi suất bình quân năm |
Annual Percentage Yield | Tỷ suất thu nhập năm |
Annuity | Trái phiếu đồng niên |
Appreciation | Sự gia tăng giá trị |
Arrears | Nợ đọng |
Ask price | Khảo giá |
Asset | Tài sản |
Asset allocation | Phân bổ tài sản |
Balance sheet | Bảng cân đối kế toán |
Bankruptcy | Phá sản |
Bear market | Thị trường giảm sút |
Beneficiary | Người thụ hưởng |
Bid price | Giá mua vào |
Blue chip | Cổ phiếu Blue chip |
Bonds | Trái phiếu |
Book value | Giá trị của một doanh nghiệp trên sổ sách |
Bull market | Thị trường tăng tích cực |
Cash flow | Dòng tiền |
Closing date | Đóng phiên |
Collateral | Tài sản đảm bảo/thế chấp |
Commission | Hoa hồng |
Commodities | Hàng hóa |
Compound interest | Lãi kép |
Cryptocurrency | Tiền tệ |
Default | Sự không đủ để chi trả |
Dependent | Phụ thuộc |
Depreciation | Giảm phát |
Diversification | Đa dạng |
Dividends | Cổ tức |
Dollar-cost averaging | Giá trị tb của đồng dollar |
Down payment | Tiền trả trước/ đặt cọc |
Emerging markets | Thị trường mới nổi |
Employee stock options | Quyền chọn mua cổ phiếu |
Equity | Cổ phần |
Escrow | Tài khoản treo |
Exchange-traded fund | Quỹ đầu tư tập thể/ủy thác |
Exemption | Miễn thuế |
Expense ratio | Tỷ lệ chi phí |
Exposure | Mức rủi ro |
Fiduciary | Người được ủy thác |
Gross income | Tổng mức thu nhập |
Guarantor | Bảo kê, bảo vệ |
Index | Chỉ mục |
(Roth) Individual retirement account | Tài sản hưu trí cá nhân |
Initial public offering (IPO) | Phát hành cổ phiếu công khai lần đầu |
Liabilities | Trách nhiệm pháp lý |
Loan consolidation | Hợp nhất nợ |
Management fees | Phí quản lý |
Margin | Biên |
Marginal tax system | Thuế suất biên |
Market capitalization | Giá trị vốn hóa thị trường |
Money-market account | Tài khoản thị trường tiền tệ |
Mortgage | Thế chấp tài sản |
Mutual fund | Quỹ chung |
Net income | Thu nhập ròng |
Net worth | Mạng lưới |
Overdraft | Thấu chi |
Passive management | Quản lý thụ động chiến lược đầu tư bằng sự theo dõi những danh mục đầu tư có |
Penny Stocks | Cổ phiếu penny là cổ phiếu phổ thông của các công ty đại chúng nhỏ giao dịch với giá dưới 5 đô la/ cổ phiếu |
Post-tax contribution | Đóng góp sau thuế |
Power of attorney (POA) | Giấy ủy quyền |
Pre-tax contribution | Đóng góp nhuận trước thuế |
Premium | Phần bù |
Price-to-earning (P/E) ratio | Tỷ lệ giữa giá thị trường và lợi nhuận ròng trên mỗi cổ phần của một công ty |
Principal | Nguyên tắc |
Private loans | Nợ cá nhân |
Prospectus | Báo cáo bạch |
Proxy | Đại lý ủy quyền hợp pháp |
Rally | Một giai đoạn tăng giá duy trì liên tục của giá cổ phiếu, trái phiếu hoặc chỉ số |
Return on investment | Tỷ suất hoàn vốn |
Revolving credit | Tín dụng quay vòng |
Risk tolerance | Khả năng chấp nhận rủi ro |
Robo-adviser | Tư vấn tài chính tự động |
Rollover | Điều chỉnh tài khoản theo giá mới nhất |
Short selling | Bán khống |
Social Security | An sinh xã hội |
Spread | Lan rộng |
Stock | Cổ phiếu |
Subsidized loan | Nợ được tài trợ |
Target-date fund | Quỹ ngày mục tiêu |
Tax credit | Tín dụng thuế |
Tax deduction | Tiền lãi được khấu trừ thuế |
Tax-deferred | Thuế thu nhập hoàn lãi |
Time horizon | Thời hạn |
Time-value of money | Giá trị tiền tệ theo thời gian |
Top-down investing | Phương pháp đầu tư từ trên xuống dưới |
Trust | Lòng tin |
Valuation | Sự đánh giá, định giá |
Vesting | Quyền được hưởng |
Volatility | Sự dao động |
Volume | Tổng lượng giao dịch |
Withholding | Thuế nhà thầu nước ngoài |
Yield | Tỷ suất |
4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh – lĩnh vực marketing
Advertising | Quảng cáo |
Auction-type pricing | Định giá trên cơ sở đấu giá |
Benefit | Lợi ích |
Brand acceptability | Chấp nhận nhãn hiệu |
Brand awareness | Nhận diện thương hiệu |
Brand equity | Giá trị nhãn hiệu |
Brand loyalty | Trung thành nhãn hiệu |
Brand mark | Dấu hiệu/dấu ấn của nhãn hiệu |
Brand name | Nhãn hiệu/tên hiệu |
Brand preference | Nhãn hiệu ưa thích |
Break-even analysis | Phân tích hoà vốn |
Break-even point | Điểm hoà vốn |
Buyer | Người mua |
By-product pricing | Định giá sản phẩm thứ cấp |
Captive-product pricing | Định giá sản phẩm bắt buộc |
Cash discount | Giảm giá vì trả tiền mặt |
Cash rebate | Phiếu giảm giá |
Channel level | Cấp kênh |
Channel management | Quản trị kênh phân phối |
Channels | Kênh (phân phối) |
Communication channel | Kênh truyền thông |
Consumer | Người tiêu dùng |
Copyright | Bản quyền |
Cost | Chi Phí |
Coverage | Mức độ che phủ (kênh phân phối) |
Cross elasticity | Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung) |
Culture | Văn hóa |
Customer | Khách hàng |
Customer-segment pricing | Định giá theo phân khúc khách hàng |
Decider | Người quyết định (trong hành vi mua) |
Demand elasticity | Co giãn của cầu |
Demographic environment | Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học |
Direct marketing | Tiếp thị trực tiếp |
Discount | Giảm giá |
Discriminatory pricing | Định giá phân biệt |
Distribution channel | Kênh phân phối |
Door-to-door sales | Bán hàng đến tận nhà |
Dutch auction | Đấu giá kiểu Hà Lan |
Early adopter | Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh |
Economic environment | Yếu tố (môi trường) kinh tế |
End-user | Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng |
English auction | Đấu giá kiểu Anh |
Evaluation of alternatives | Đánh giá phương án |
Exchange | Trao đổi |
Exclusive distribution | Phân phối độc quyền |
Franchising | Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu |
Functional discount | Giảm giá chức năng |
Gatekeeper | Người gác cửa (trong hành vi mua) |
Geographical pricing | Định giá theo vị trí địa lý |
Going-rate pricing | Định giá theo giá thị trường |
Horizontal conflict | Mâu thuẫn hàng ngang |
Image pricing | Định giá theo hình ảnh |
Income elasticity | Co giãn (của cầu) theo thu nhập |
Influencer | Người có sức ảnh hưởng |
Group pricing | Định giá theo nhóm hưởng |
Information search | Tìm kiếm thông tin |
Initiator | Người khởi đầu |
Innovator | Nhóm (khách hàng) đổi mới |
Intensive distribution | Phân phối đại trà |
Internal record system | Hệ thống thông tin nội bộ |
Laggard | Nhóm (khách hàng) lạc hậu |
Learning curve | Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập |
List price | Giá niêm yết |
Location pricing | Định giá theo vị trí và không gian mua |
Long-run Average Cost –LAC | Chi phí trung bình trong dài hạn |
Loss-leader pricing | Định giá lỗ để kéo khách |
Mail questionnaire | Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư |
Market coverage | Mức độ che phủ thị trường |
Marketing | Tiếp thị |
Marketing channel | Kênh tiếp thị |
Marketing concept | Quan điểm tiếp thị |
Marketing decision support system | Hệ thống hỗ trợ ra quyết định |
Marketing information system | Hệ thống thông tin tiếp thị |
Marketing intelligence | Tình báo tiếp thị |
Natural environment | Yếu tố (môi trường) tự nhiên |
Need | Nhu cầu |
Network | Mạng lưới |
Newtask | Mua mới. |
Marketing mix | Tiếp thị hỗn hợp |
Marketing research | Nghiên cứu tiếp thị |
Markup pricing | Định giá cộng lời vào chi phí |
Mass-customization marketing | Tiếp thị cá thể hóa theo số đông |
Mass-marketing | Tiếp thị đại trà |
Middle majority | Nhóm (khách hàng) số đông |
Modified rebuy | Mua lại có thay đổi |
MRO-Maintenance Repair Operating | Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng |
Multi-channel conflict | Mâu thuẫn đa cấp |
Observation | Quan sát |
OEM – Original Equipment Manufacturer | Nhà sản xuất thiết bị gốc |
Optional- feature pricing | Định giá theo tính năng tùy chọn |
Packaging | Đóng gói |
Perceived – value pricing | Định giá theo giá trị nhận thức |
Personal interviewing | Phỏng vấn trực tiếp |
Physical distribution | Phân phối vật chất |
Quantity discount | Giảm giá cho số lượng mua lớn |
Questionnaire | Bảng câu hỏi. |
Place | Phân phối |
Political-legal environment | Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý |
Positioning | Định vị |
Post-purchase behavior | Hành vi sau mua |
Price | Giá |
Price discount | Giảm giá |
Price elasticity | Co giãn (của cầu) theo giá |
Primary data | Thông tin sơ cấp |
Problem recognition | Nhận diện vấn đề |
Product | Sản phẩm |
Product Concept | Quan Điểm trọng sản phẩm |
Product-building pricing | Định giá trọn gói |
Product-form pricing | Định giá theo hình thức sản phẩm |
Production concept | Quan Điểm trọng sản xuất |
Product-line pricing | Định giá theo họ sản phẩm |
Product-mix pricing | Định giá theo chiến lược sản phẩm |
Product-variety marketing | Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm |
Promotion | Chiêu thị |
Promotion pricing | Đánh giá khuyến mãi |
Public Relation | Quan hệ cộng đồng |
Pull Strategy | Chiến lược (tiếp thị) kéo |
Purchase decision | Quyết định mua |
Purchaser | Người mua (trong hành vi mua) |
Push Strategy | Chiến lược tiếp thị đẩy |
Relationship marketing | Tiếp thị dựa trên quan hệ |
Research and Development (R & D) | Nguyên cứu và phát triển |
Retailer | Nhà bán lẻ |
Sales concept | Quan điểm trọng bán hàng |
Sales information system | Hệ thống thông tin bán hàng |
Sales promotion | Khuyến mãi |
Satisfaction | Sự thỏa mãn |
Sealed-bid auction | Đấu giá kín |
Seasonal discount | Giảm giá theo mùa |
Target market | Thị trường mục tiêu |
Target marketing | Tiếp thị mục tiêu |
Target-return pricing | Định giá theo lợi nhuận mục tiêu |
Task environment | Môi trường tác nghiệp |
Technological environment | Yếu tố (môi trường) công nghệ. |
Secondary data | Thông tin thứ cấp |
Segment | Phân khúc |
Segmentation | (Chiến lược) phân khúc thị trường |
Selective attention | Chú ý có chọn lọc (nhận thức của khách hàng về sản phẩm) |
Selective distortion | Giải mã có chọn lọc |
Selective distribution | Phân phối sàn lọc |
Selective retention | Ghi nhớ có chọn lọc |
Service channel | Kênh dịch vụ |
Short-run Average Cost –SAC | Chi phí trung bình trong ngắn hạn |
Social –cultural environment | Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội |
Social marketing concept | Quan điểm tiếp thị xã hội |
Special-event pricing | Định giá cho những sự kiện đặc biệt |
Straight rebuy | Mua lại trực tiếp |
Subculture | Văn hóa phụ |
Survey | Khảo sát |
trade cycle | Chu kỳ đặt hàng và trả tiền |
Timing pricing | Định giá theo thời điểm mua |
Trademark | Nhãn hiệu đăng ký |
Transaction | Giao dịch |
Two-part pricing | Định giá hai phần |
Survival objective | Mục tiêu tồn tại |
User | Người sử dụng |
Value | Giá trị |
Value pricing | Định giá theo giá trị |
Vertical conflict | Mâu thuẫn hàng dọc |
Want | Mong muốn |
Wholesaler | Nhà bán sỉ |
5. Tên tiếng Anh của các dạng tài liệu thông dụng trong chuyên ngành quản trị kinh doanh
Documentation by laws | Tài liệu về quy tắc |
Operating Agreement | Hợp đồng thỏa thuận điều hành |
Non Disclosure Agreement | Hợp đồng bảo mật thông tin |
Meeting Minutes | Biên bản cuộc họp |
Employment Agreement | Hợp đồng làm việc |
Business Plan | Kế hoạch kinh doanh |
Business Report | Báo cáo kinh doanh |
Financial document | Tài liệu tài chính |
Transactional Document | Tài liệu giao dịch |
Business Creation Document | Tài liệu thành lập doanh nghiệp |
Compliance and Regulatory Document | Tài liệu nội quy và tuân thủ |
Business Insurance Document | Tài liệu bảo hiểm doanh nghiệp |
6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh – lĩnh vực logistic
Advanced Shipping Notice (ASN) | Thông báo trước vận chuyển |
Backorder | Đơn hàng vẫn chưa được giao vì lý do chậm trễ |
Business-to-Business (B2B) | Giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp |
Business-to-Consumer (B2C) | Giao dịp giữa doanh nghiệp với khách hàng |
Blanket Purchase Order | Đơn hành mua trống |
Bilateral Contract | Hợp đồng song phương |
Consignor and Cosignee | Người gửi và Người nhận |
Customs Officer | Nhân viên khai báo hải quan |
Distribution Network | Mạng lưới phân phối |
Freight | Hàng hoá vận chuyển bằng tàu, máy bay, xe lửa |
Inbound Logistics and Outbound Logistics | Logistics đầu vào và Logistics đầu ra |
Inventory | Hàng tồn kho |
Lading | (bill of) lading: vận đơn đường biển |
Logistics Service Provider (LSP) | Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
North American Free Trade Agreement (NAFTA) | Hiệp đinh thương mại tự do Bắc Mỹ |
Order Picking | Hoạt động lấy hàng từ các giá đỡ khi có yêu cầu |
Order Processing | Xử lý đơn hàng |
Original Equipment Manufacturer (OEM) | Nhà sản xuất thiết bị gốc |
Owner’s Risk Rate | Tỷ lệ rủi ro của chủ hàng |
Packaging | Đóng gói |
Pareto | Nguyên tắc 80/20 |
Pooling | Quy tụ là một giải pháp có tính chất hợp tác giúp tăng thêm giá trị bằng cách kết hợp các quy trình trong logistic và vận tải lại với nhau |
Preferential Rate | Giá ưu đãi |
Request for Information (RFI) | Yêu cầu cung cấp thông tin |
Supply Chain | Chuỗi cung ứng |
Transportation | Vận tải |
Unit Loads | Chất hàng thành đơn vị tiêu chuẩn |
Warehousing | Việc trữ kho |
7. QTS English mở khóa học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh cho mọi đối tượng
Kể cả là sinh viên năm nhất, nhân viên kinh doanh hay chuyên gia lâu năm cũng cần phải cập nhật kiến thức tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh liên tục. Bởi nếu chỉ vì trình độ ngoại ngữ hạn chế mà bỏ lỡ bất kỳ một xu hướng, biến động nào của thị trường thì đơn vị, doanh nghiệp sẽ có thể đối mặt với những khó khăn.
Thế nên, dù bạn đang học hay đi làm hoặc hứng thú với lĩnh vực hấp dẫn này, hãy làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh ngay từ hôm nay bằng cách đăng ký học tại chương trình QTS English.
Chương trình QTS English thuộc Tổ chức Giáo dục QTS Australia uy tín, là cầu nối giữa các Giáo sư đầu ngành tại Úc và học viên tại Việt Nam, mang đến cho người học môi trường tiếng Anh toàn cầu, các khoá học tiếng Anh chuyên ngành (marketing, quản trị kinh doanh, y khoa, công nghệ thông tin…) và cơ hội giao tiếp không giới hạn với giáo viên bản xứ.
Tham gia vào chương trình tiếng Anh toàn cầu QTS English, người học sẽ được trải nghiệm:
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH CHUẨN CHÂU ÂU: Giáo trình tại QTS English được xây dựng theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR), cung cấp lộ trình học bài bản, phù hợp cho mọi trình độ và mọi đối tượng.
PHƯƠNG PHÁP HỌC TRỨ DANH BLENDED LEARNING – (phương pháp học kết hợp giữa học trực tuyến có hỗ trợ trực tiếp): giúp học viên vừa được truy cập vào hệ thống học trực tuyến hiện đại, vừa được tương tác, nhận phản hồi từ các giáo viên và đội ngũ Cố vấn học tập.
LỚP HỌC TIẾNG ANH TOÀN CẦU KHÔNG GIỚI HẠN: Các lớp học mở 24/7 cho phép học viên chủ động lựa chọn lịch học phù hợp với kế hoạch của bản thân. Học viên được gặp gỡ, giao lưu với bạn bè đến từ nhiều quốc gia khác nhau, trải nghiệm mô hình học tập và làm việc đa quốc gia, tăng vốn hiểu biết về các nền văn hoá khác nhau, cải thiện trình độ Nghe-Nói tiếng Anh với đa dạng âm giọng đọc tiếng Anh.
HỆ THỐNG HỌC TẬP TÂN TIẾN: tối ưu hoá trải nghiệm học tập của học viên bằng cách tích hợp các công nghệ giáo dục hiện đại như AI, Virtual Classroom, Nhận diện giọng nói, Hệ thống phân tích – theo dõi – đánh giá,…, cho phép học viên chủ động lựa chọn thời gian học, truy cập kho tài liệu và bài tập thực hành không giới hạn.
KẾ HOẠCH HỌC TẬP ĐƯỢC THIẾT KẾ RIÊNG BIỆT: QTS English sẽ thiết kế riêng cho mỗi học viên một lộ trình học bài bản tương ứng với Trình độ – nhu cầu – sở thích – mục tiêu của người học để học tập bài bản, tăng hiệu suất và đảm bảo đầu ra.
ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN DÀY DẶN KINH NGHIỆM: Là người bản xứ sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ thứ nhất, sở hữu chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh quốc tế như TESOL, CELTA… tốt nghiệp bậc cử nhân/thạc sĩ các chuyên ngành và hiện đang công tác tại các trường đại học trên thế giới.
ĐỘI NGŨ CỐ VẤN HỌC TẬP TẬN TÂM: 1 kèm 1 xuyên suốt quá trình học, nhận trách nhiệm hỗ trợ nhiệt tình, giải đáp các thắc mắc về bài học và hệ thống, nhắc nhở thường xuyên để đảm bảo tiến độ học tập….
XEM NGAY: Khóa học tiếng Anh chuyên ngành dành cho người đi làm hiện đang có ưu đãi học phí lên tới 40%
Với kinh nghiệm giảng dạy hơn 17 năm tại Úc và hơn 7 năm tại Việt Nam, chương trình QTS English đã có hơn 7 triệu học viên từ 25+ quốc gia trên thế giới tham gia sử dụng hệ thống. Góp phần tạo ra cơ hội thành công cho hơn 2000 học viên tại Việt Nam và tỷ lệ học viên hài lòng về chương trình lên đến 95% (số liệu khảo sát năm 2021).
QTS English tự hào là chương trình giáo dục tiếng Anh chuẩn quốc tế, mang đến cho người học trải nghiệm môi trường tiếng Anh toàn cầu với học viên đa quốc gia ngay tại Việt Nam, đồng thời có những cập nhật vượt bậc để phù hợp nhất với thói quen học tập của người Việt.
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC DÀNH RIÊNG CHO BẠN
Hotline: (028) 38 404 505
Địa Chỉ: C10 Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Thạnh, TP.HCM
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM:
> 5 bước lấy lại căn bản tiếng Anh cho người mất gốc
> Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cho người mất căn bản