[👨‍🎓🇻🇳] [TRỌN BỘ] Từ vựng tiếng Anh về Golf có hình minh họa dễ hiểu

Golf là một môn thể thao quý tộc có nguồn gốc từ Scotland, hiện nay đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới, trong đó có Việt Nam. Việc nắm vững những thuật ngữ tiếng Anh về golf là vô cùng quan trọng để giúp người chơi hiểu rõ hơn về bộ môn thể thao này, cũng như có thể giao tiếp tiếng Anh một cách chuyên nghiệp trên sân.

Từ vựng tiếng Anh về Golf có hình minh họa dễ hiểu

Dưới bài viết này, QTS English đã tổng hợp giúp bạn tất tần tật từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh về golf từ cơ bản đến nâng cao kèm theo hình ảnh minh hoạ dễ hiểu. Cùng bắt đầu ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh về golf thông dụng

Vì Golf là một môn thể thao có nguồn gốc từ nước ngoài, nên hầu như các thuật ngữ chuyên môn đều được sử dụng bằng tiếng Anh. Điều này khiến nhiều người mới bắt đầu cảm thấy khó khăn và nản chí, đòi hỏi họ phải tìm hiểu sâu và kỹ trong một thời gian dài. Kinh nghiệm ở đây là bạn hãy bắt đầu từ việc học những từ vựng tiếng anh về golf cơ bản và thông dụng nhất.

1. Từ vựng về sân golf

Sân golf tiếng Anh là gì? Từng khu vực trong sân golf gọi tên như thế nào? Hãy cùng QTS English tìm hiểu qua các nội dung và hình ảnh dưới đây nhé!

Sân golf – golf course, là một nơi rộng lớn với nhiều khu vực khác nhau, mỗi khu vực có vai trò và đặc điểm riêng. Dưới đây là tổng quan về các khu vực chính trên sân golf:

Từ vựng về sân golf

★  Tee box: Là nơi phát bóng ở mỗi hố golf.

Tee box thường được đánh dấu bằng hai vật cố định để xác định khu vực giới hạn cho golfer khi set up. Golfer không được đứng vượt lên trên điểm giới hạn này.

Từ vựng về sân golf

★  Fairway: Là khu vực kết nối giữa tee box với green.

Fairway là khu vực có cỏ được chăm sóc và cắt thường xuyên nên được coi là vị trí đẹp để thực hiện một cú swing.

Fairway trên sân golf

★ Bunker: Là khu vực bẫy cát.

Bunker thường được đặt ở những vị trí khó khăn trên sân golf để làm tăng tính thách thức cho người chơi.

Bunker trên sân golf

★ Green: Là khu vực có hố cờ.

Green là mục tiêu của mọi golfer trong mỗi hốgolf. Golfer cần đưa bóng lên green, gần hố cờ nhất có thể để thuận lợi đưa bóng vào hố với số gậy ít nhất có thể.

Green trên sân golf

★ Pin: Là hố cờ.

Hố cờ có thể được làm bằng nhiều chất liệu khác nhau, nhưng thường được làm bằng cờ hoặc cờ đỏ.

★ Rough: Là khu vực bẫy có cỏ mọc cao.

Rough có thể gây khó khăn cho người chơi do cỏ mọc cao và cuộn.

Rough trên sân golf

★ Water Hazard: Khu vực trên sân golf có nước bao quanh hay còn gọi là bẫy nước.

Bẫy nước thường được đặt ở những vị trí khó khăn trên sân golf để làm tăng tính thách thức cho người chơi.

★ Drop zone: Là khu vực thả bóng.

Drop zone thường được đặt ở những vị trí khó khăn trên sân golf để giúp người chơi có cơ hội tiếp tục chơi.

2. Từ vựng về dụng cụ chơi golf

Dụng cụ chơi golf là một phần thiết yếu của môn thể thao này. Có nhiều loại dụng cụ chơi golf khác nhau, mỗi loại có chức năng và mục đích riêng. Nắm rõ các từ vựng tiếng Anh về golf hay các loại dụng cụ chơi golf nói chung càng giúp bạn trở thành “tay chơi chuyên nghiệp” trong bộ môn này.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về dụng cụ chơi golf phổ biến:

★  Golf club: Gậy golf / gậy đánh golf.

Gậy golf tiếng Anh là Golf club

★ Driver: Gậy driver (hay còn gọi là “1 wood”) là gậy golf dài nhất và mạnh nhất trong bộ gậy. Gậy driver được sử dụng để đánh bóng từ tee box.

★ Fairway woods: Gậy fairway (2, 3, 4, 5 woods) là những gậy có độ dài ngắn hơn gậy driver nhưng vẫn có độ loft cao. Gậy fairway được sử dụng để đánh bóng từ fairway.

★ Irons: Gậy iron (3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 irons) là những gậy có độ loft thấp hơn gậy fairway. Gậy iron được sử dụng để đánh bóng từ fairway, rough và green.

★ Pitching wedge: Gậy pitching wedge (PW) là gậy iron có độ loft cao nhất. Gậy pitching wedge được sử dụng để đánh bóng từ rough và green.

★ Sand wedge: Gậy sand wedge (SW) là gậy iron có độ loft cao hơn gậy pitching wedge. Gậy sand wedge được sử dụng để đánh bóng từ bẫy cát.

★ Lob wedge: Gậy lob wedge (LW) là gậy iron có độ loft cao nhất trong bộ gậy. Gậy lob wedge được sử dụng để đánh bóng từ khoảng cách ngắn và vị trí khó khăn.

★ Putter: Gậy putter là gậy golf được sử dụng để đánh bóng vào hố cờ.

★ Ball marker: Dấu bóng là một dụng cụ nhỏ được sử dụng để đánh dấu vị trí của bóng khi bóng nằm trên green.

★ Golf shoes: Giày golf là một loại giày được thiết kế đặc biệt để chơi golf. Giày golf có đế mềm và bám tốt để giúp golfer giữ thăng bằng và di chuyển dễ dàng trên sân golf.

★ Golf hat: Mũ golf là một phụ kiện được sử dụng để bảo vệ đầu khỏi ánh nắng mặt trời.

★ Sunglasses: Kính râm là một phụ kiện được sử dụng để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời.

★ Golf bag: Túi golf là một dụng cụ được sử dụng để đựng gậy golf.

★ Tee: Tee là một dụng cụ nhỏ được sử dụng để nâng bóng lên khỏi mặt đất khi đánh bóng từ tee box.

★ Divot repair tool: Dụng cụ sửa divot là một dụng cụ được sử dụng để sửa chữa những mảng cỏ bị bong ra khi đánh bóng.

3. Từ vựng về kỹ thuật chơi golf

Golf là một môn thể thao đòi hỏi người chơi phải có sự khéo léo, chính xác và tính kiên trì. Để chơi golf thành thạo, việc nắm vững các kỹ thuật chơi golf là vô cùng quan trọng. Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về golf và kỹ thuật chơi golf, hãy lưu lại để học dần nhé!

★ Grip: Cách cầm gậy golf.

Có nhiều cách cầm gậy golf khác nhau, nhưng cách cầm gậy chuẩn nhất là cách cầm gậy kiểu overlap.

★ Stance: Tư thế đứng khi đánh bóng golf.

Tư thế đứng chuẩn sẽ giúp golfer tạo ra lực đánh tốt hơn và kiểm soát bóng tốt hơn.

★ Backswing: Động tác lùi gậy khi chuẩn bị đánh bóng.

Động tác backswing chuẩn sẽ giúp golfer tạo ra lực đánh tốt hơn.

Từ vựng và kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Golfhàng hải chắc chắn bạn sẽ cần

★ Downswing: Động tác vung gậy khi đánh bóng.

Động tác downswing chuẩn sẽ giúp golfer kiểm soát bóng tốt hơn.

★ Follow-through: Động tác tiếp tục vung gậy sau khi đánh bóng.

Động tác follow-through chuẩn sẽ giúp golfer kiểm soát bóng tốt hơn.

★ Trajectory: Đường bay của bóng.

Đường bay của bóng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm lực đánh, độ loft của gậy, hướng gió, và hướng cỏ.

★ Spin: Độ xoáy của bóng.

Độ xoáy của bóng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm lực đánh, độ loft của gậy, và hướng mặt gậy.

★ Fade: Cú đánh bóng lệch sang trái so với mục tiêu.

Cú đánh fade thường được sử dụng khi bóng nằm ở bên trái fairway.

★ Draw: Cú đánh bóng lệch sang phải so với mục tiêu.

Cú đánh draw thường được sử dụng khi bóng nằm ở bên phải fairway.

★ Slice: Cú đánh bóng lệch sang phải rất nhiều so với mục tiêu.

Cú đánh slice thường được gây ra bởi việc golfer không giữ đúng tư thế đứng hoặc không vung gậy chuẩn.

★ Hook: Cú đánh bóng lệch sang trái rất nhiều so với mục tiêu.

Cú đánh hook thường được gây ra bởi việc golfer không giữ đúng tư thế đứng hoặc không vung gậy chuẩn.

Thuật ngữ tiếng Anh về golf

Ngoài những từ vựng cơ bản trên, môn thể thao quý tộc này còn có rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh khác mà bạn có thể tham khảo thêm để trở thành một “golfer” đúng nghĩa, nắm được mọi luật chơi trong tay. Ngay bây giờ, hãy cùng QTS English học các thuật ngữ tiếng Anh về golf dưới đây nhé!

1. Từ vựng về các chiến lược chơi golf

Muốn là một người chơi golf tốt, không phải chỉ chăm chỉ là được, ít nhất bạn cần có chiến lược chiến thuật chơi thông minh và phù hợp. Việc học thêm từ vựng tiếng Anh sẽ giúp bạn nắm được tên gọi “quốc tế” của chiến lược đó và thực hành trên sân một cách chuyên nghiệp. Hãy cùng điểm qua các tên gọi tiếng Anh của chúng dưới đây nhé!

★ Course management: Quản lý sân golf.

Đây là chiến lược tổng thể giúp golfer lựa chọn gậy golf phù hợp, xác định mục tiêu, và thực hiện cú đánh phù hợp với từng hố golf.

★ Risk and reward: Rủi ro và phần thưởng.

Đây là chiến lược cân nhắc giữa rủi ro và phần thưởng nhận được của từng cú đánh.

★ Playing to your strengths: Chơi theo điểm mạnh của bạn.

Đây là chiến lược tập trung vào những cú đánh mà golfer có kỹ năng tốt nhất.

★ Playing to the course: Chơi theo sân golf.

Đây là chiến lược thích ứng với điều kiện chơi golf của từng sân golf.

★ Target golf: Golf mục tiêu.

Đây là chiến lược tập trung vào việc đưa bóng vào lỗ với số gậy ít nhất.

★ Par golf: Chiến lược tập trung vào việc hoàn thành mỗi hố golf với số gậy par.

★ Birdie golf: Chiến lược tập trung vào việc hoàn thành mỗi hố golf với số gậy dưới par.

★ Eagle golf: Chiến lược tập trung vào việc hoàn thành mỗi hố golf với số gậy dưới par hai lần.

2. Từ vựng về cách đọc điểm số

Khi học từ vựng tiếng Anh về golf không thể bỏ qua mục học từ vựng về cách đọc điểm số trong golf, vì nắm rõ luật chơi là một trong những chìa khoá cốt lõi để bạn trở thành “Golfer chuyên nghiệp”.

2.1. Par là gì?

Par là số gậy tiêu chuẩn mà một golfer cần sử dụng để hoàn thành một hố golf. Par được xác định dựa trên chiều dài và độ khó của hố golf.

2.2. Cách đọc điểm số

Dựa trên số gậy tiêu chuẩn của hố golf, điểm số của golfer được gọi tên như sau:

★ Even par: Bằng số gậy tiêu chuẩn.

★ Birdie: Âm 1 gậy so với tiêu chuẩn.

★ Eagle: Âm 2 gậy so với tiêu chuẩn.

★ Albatross: Âm 3 gậy so với tiêu chuẩn.

★ Bogey: Dương 1 gậy so với tiêu chuẩn.

★ Double bogey: Dương 2 gậy so với tiêu chuẩn.

★ Triple bogey: Dương 3 gậy so với tiêu chuẩn.

★ Double par: Dương 2 gậy so với tiêu chuẩn.

2.3. Gross score và net score

★ Gross score: Là tổng số gậy mà golfer sử dụng để hoàn thành 18 hố golf.

★ Net score: Là tổng số gậy của golfer trừ đi handicap.

Handicap

★ Handicap: Hệ thống cho phép các golfer có trình độ khác nhau thi đấu với nhau một cách công bằng. Handicap được tính dựa trên kết quả thi đấu của golfer trong quá khứ.

3. Các thuật ngữ chuyên ngành khác

Ngoài từ vựng tiếng Anh về chiến lược và điểm số, Golfer cần biết thêm rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành Golf khác để có thể am hiểu luật cũng như nâng cao kỹ năng trong mọi trận đấu, kể cả với đồng đội hay đối thủ là người nước ngoài.

★ Chip Shot: Cú đánh ngắn và thấp, bóng dần lăn đến green.

★ Ace: Đánh 1 gậy vào hố từ tee box.

★ Address: Tư thế chuẩn bị đánh bóng.

★ Backspin: Xoáy ngược khi bóng tiếp xúc với mặt sân.

★ Banana Ball: Cú đánh bóng có quỹ đạo hình vòng cung từ trái sang phải.

★ Best Ball: Hình thức thi đấu tính điểm tốt nhất của từng người trong nhóm.

★ Blind Hole: Hố golf không nhìn thấy từ green.

★ Dogleg: Hố golf uốn cong sang phải hoặc trái.

★ Double eagle: Cú đánh 2 gậy dưới par.

★ Dunk: Cú đánh bóng vào bẫy nước.

★ Fat Shot: Cú đánh bóng chạm đất trước khi mặt gậy chạm bóng.

★ Blast/Exploding: Cú đánh trong bẫy cát khiến cả bóng và cát bay lên.

★ Flight: Nhóm người chơi cùng điểm trong một trận đấu.

★ Foursome: Hình thức thi đấu 4 người.

★ Follow through: Cú đánh nối tiếp sau khi mặt gậy chạm bóng.

★ Fried Egg: Bóng nằm trong bẫy cát hoặc nửa chìm trong cát.

★ Gallery: Khán giả trong trận đấu.

★ Get Down: Đưa bóng vào hố.

★ Grain: Hướng cỏ xuôi.

★ Plumb bob: Phương pháp đọc đường bóng trên green.

★ Holding out: Cú đánh cuối cùng đưa bóng vào hố.

★ Line of play: Hướng bóng mong muốn.

★ Line of putt: Hướng bóng lăn trên green.

★ LPGA: Hiệp hội golf chuyên nghiệp dành cho nữ.

★ Medal play: Hình thức thi đấu gậy.

★ Water hole: Hố golf có nước.

★ Playing through: Nhường quyền đánh trước cho đối thủ.

★ Punch shot: Cú đánh cứu bóng khỏi bẫy cát.

★ Scratch player: Người chơi không cần dùng handicap.

Từ vựng và kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Golf chắc chắn bạn sẽ cần

★ Shotgun start: Hình thức thi đấu cùng xuất phát ở nhiều tee box khác nhau.

★ Sudden death: Hố đấu tiếp tục cho đến khi tìm ra người thắng.

★ Honor: Lượt phát bóng trước của đội thắng.

★ Links: Sân golf gần biển.

★ Mulligan: Cú đánh thay thế cho cú đánh hỏng trước đó.

★ Reading the Green: Đọc đường bóng trên green.

★ Spoon: Gậy gỗ 3.

★ Thin shot: Cú đánh bóng chạm vào đầu hoặc bên trên bóng.

★ Through the green: Khu vực bên ngoài tee và green.

★ Spike marker: Vết xước trên sân golf do đinh giày tạo ra.

Tổng kết

Tóm lại, từ vựng tiếng Anh về golf là một phần không thể thiếu đối với những người yêu thích môn thể thao này. Việc nắm vững các thuật ngữ cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Golf, từ đó nâng cao trình độ của mình. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn nền tảng từ vựng tiếng Anh vững chắc và giúp ích cho bạn trên hành trình trở thành một Golfer chuyên nghiệp.

Sharing is caring!


[give_form id="2868661"]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

top1brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart