Nghề làm nail hiện nay đang là nguồn thu nhập chính của nhiều người Việt tại Mỹ, từ du học sinh đến người cao tuổi, kéo theo đó là nhu cầu học tiếng Anh ngành nails cũng tăng đáng kể. Theo thống kê từ IBISWorld, năm 2023, cả nước Mỹ đã có hơn 1.394.483 tiệm làm Hair và Nail Salons, tăng hơn 200.000 so với năm 2014.
Tuy nhiên, không phải ai làm nails cũng có cuộc sống dễ dàng. Nhiều người Việt đã và đang bị bóc lột sức lao động, không được trả công xứng. Để khắc phục tình trạng này, việc học tiếng Anh trong ngành nail là rất quan trọng, để giúp bạn tự tin hơn khi làm việc và bảo vệ quyền lợi của mình.
Và bây giờ hãy cùng QTS English khám phá bộ từ vựng, các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong ngành nails ngay bài viết dưới đây nhé!
Contents
Từ vựng tiếng Anh ngành nail thông dụng
Để có thể giao tiếp tiếng Anh trong ngành nails, người học cần xây dựng cho mình nền tảng căn bản nhất đó là bắt đầu từ việc học từ vựng tiếng anh về ngành nails.
Sở hữu vốn từ vựng đầy đủ và đa dạng, bạn hoàn toàn có thể tự tin ứng dụng vào các trường hợp giao tiếp thực tế khi tư vấn dịch vụ, giải đáp thắc mắc cho khách hàng cũng như nâng cao kiến thức chuyên môn về nails…
Vậy nên hãy xây dựng cho mình nền tảng từ vựng tiếng Anh cho ngành nail thật vững chắc cách học theo chủ đề – Đây cũng chính là phương pháp học dễ nhớ và hiệu quả cho người mới bắt đầu.
Từ vựng về nail
★ Nail /neil/ – móng
★ Fingernail /ˈfɪŋɡəneɪl/ – móng tay
★ Toe nail /’touneɪl/ – móng chân
★ Nail file /neɪl fail/ – dũa móng
★ Nail polish /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/ – làm móng, sơn móng tay
★ Nail art / neil ɑːt/ – trang trí móng, vẽ móng
★ Nail Buff /neɪl bʌf/ – đánh bóng móng
★ Nail clipper /neil’klipə/ – bấm móng
★ Cut down /kʌt daun/ – cắt ngắn
★ Nail extensions /neɪl ɪksˈtɛnʃᵊnz/ – nối móng
★ Heel /hiːl/ – gót chân
★ Nail art /neɪl ɑːt/ – trang trí móng
★ Cuticle pusher /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/- sủi da hay dụng cụ lấy khóe, đẩy phần da dày trên móng
★ False nails /fɔːls neɪlz/ – móng giả
★ Around nail /ə’raundneɪl/ – phần móng tròn trên đầu móng
★ Nail technician /neɪl tɛkˈnɪʃən/ – chuyên viên làm móng
★ Manicurist /ˈmænɪkjʊərɪst/ – chuyên viên làm móng tay
★ Pedicurist /ˈpɛdɪkjʊərɪst/ – chuyên viên làm móng chân
★ Massage therapist /ˈmæsɑːʒ ˈθɛrəpɪst/ – chuyên viên xoa bóp
Từ vựng về dụng cụ ngành nail
★ Nail tip /neɪl tɪp/ – móng giả (làm bằng nhựa)
★ Emery board /ˈeməi ˌbɔːrd/ – đồ dùng dũa móng
★ Nail brush /neɪl brʌʃ/ – bàn chà móng
★ Nail form /neɪl fɔːrm/ – phom giấy làm móng
★ Nail lamp /neɪl læmp/ – đèn hơ móng
★ Tweezers /twiːzərz/ (n) – cái nhíp
★ Buffer /bʌfər/ (n) – cục phao mịn (để chà bề mặt móng)
★ Toe separator /toʊ sepəreɪtər/ – dụng cụ để tách các ngón chân (khi sơn)
★ Base coat /beɪs koʊt/ (n) – lớp sơn lót
★ Top coat /tɑːp koʊt/ (n) – lớp sơn bóng
★ Cuticle pusher /kjuːtɪkl pʊʃər/ (n) – Sủi da
★ Cuticle nipper /kjuːtɪkl nɪpər/ (n) – kềm cắt da (đẩy phần da dày bám trên móng)
★ Nail scissor /neɪl sɪzərz/ (n) – kéo cắt da
★ Scrub /skrʌb/ (n) – miếng chà/ tẩy tế bào chết
★ Cuticle cream /kjuːtɪkl kriːm/ (n) – kem mềm da
★ Serum /sɪrəm/ (n) – huyết thanh chăm sóc
★ Powder /paʊdər/ (n) – bột làm móng
★ Airbrush gun /erbrʌʃ ɡʌn/ (n) – súng phun mẫu
★ Stone /stoʊn/ (n) – đá gắn vào móng
★ Nail grinder /neɪl graɪndər/ (n) – máy mài móng
★ Glue /gluː/ (n) – keo dán móng
★ Charm /tʃɑːrm/ (n) – đồ trang trí móng
★ Pattern /pætərn/ (n) – bảng màu sơn mẫu hoặc bảng các mẫu móng
★ Cuticle oil /kjuːtɪkl ɔɪl/ (n) – tinh dầu dưỡng
★ Cuticle softener /kjuːtɪkl sɔːfnər/ (n) – dầu bôi để làm mềm da
Từ vựng về hình dạng móng
★ Shape nail /ʃeɪp neɪl/ – hình dáng của móng
★ Round nail /ˈraʊndɪd ‘neɪl/ – móng hình tròn
★ Oval nail /’ouvəl neɪl/ – móng hình bầu dục (oval)
★ Natural nail /ˈnӕtʃərəl neɪl/ – móng tự nhiên
★ Square nail /skwer neɪl/ – móng vuông
★ Almond nail /ˈɑːmənd neɪl/ – móng hình bầu dục nhọn như dáng hạt hạnh nhân
★ Squoval nail /- móng vuông bo tròn
★ Mountain peak nail /ˈmaʊntn piːk neɪl/ – móng mũi nhọn ngắn như đỉnh núi
★ Ballerina nail /ˈbӕləˈriːnə neɪl/ – móng 2 góc xéo, đầu bằng
★ Stiletto nail /stiˈletou neɪl/: Móng mũi nhọn dài
Từ vựng về cách trang trí móng
★ Strass /stræs / – móng có đính đá
★ Flowers /ˈflaʊər/ – móng trang trí hoa
★ Bow /baʊ/ – móng trang trí hình nơ
★ Glitter /ˈɡlɪtər/ – móng có nhũ/ lấp lánh
★ Leopard /ˈlepərd/ – móng trang trí họa tiết đốm
★ Agate nail /ˈæɡət neɪl/ – móng tay họa tiết như đá mã não
★ Stripes /straɪpz/ – móng trang trí sọc
★ Cat eye /kæt aɪ/ – móng mang màu sắc như mắt mèo
★ Confetti /kənˈfeti/ – móng có họa tiết nhiều vụn nhỏ, nhiều màu sắc
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành nails
Sau khi nắm những từ vựng tiếng Anh ngành nail phần 1, hãy cùng nhau tìm hiểu những mẫu câu giao tiếp thông dụng dành cho cả nhân viên và khách hàng sau đây! Với cách học qua cấu trúc câu đơn giản, sẽ giúp người học ghi nhớ kiến thức sâu và lâu hơn, ứng biến linh hoạt cho mọi tình huống giao tiếp khi học tiếng anh ngành nail.
Mẫu câu dành cho nhân viên
Nếu bạn làm việc tại một tiệm nails ở nước ngoài hoặc phục vụ khách hàng nước ngoài, khả năng giao tiếp tiếng Anh sẽ giúp bạn tương tác và hiểu ý kiến của khách hàng một cách hiệu quả.
Nhờ đó, bạn có thể tạo ra một trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ lâu dài với họ. Thậm chí, bạn có thể nhận được thêm tiền tip nếu giao tiếp tốt với các khách hàng của mình.
Chào hỏi khách hàng
★ Hello, How are you? – Chào bạn, bạn có khoẻ không?
★ Do you have an appointment? – Bạn có đặt hẹn lịch từ trước không?
★ Have you made a reservation before coming here? – Bạn đã đặt chỗ trước khi tới đây chưa?
★ How can we help you? – Chúng tôi có thể giúp gì được cho bạn?
Hướng dẫn khách hàng
★ Follow me this way, please – Đi theo tôi lối này.
★ Keep your hand loose, please – Thả lỏng tay ra nha.
★ Be careful, please – Làm ơn, hãy cẩn thận nhé.
★ Sit down here, please – Hãy ngồi xuống đây.
★ Pick a color, please – Hãy chọn một màu sơn nhé.
★ Give me your hand, please – Làm ơn, đưa tay cho tôi nhé.
★ Please, move your toe close – làm ơn, di chuyển bàn chân bạn đến gần hơn nhé.
★ Please, don’t move your hand – làm ơn đừng di chuyển tay nhé.
★ Please, wash your hands – xin mời quý khách rửa tay.
★ I know, I will fix it later for you – tôi biết tôi sẽ sửa nó cho quý khách sau nhé.
Hỏi yêu cầu khách hàng
Would you like + yêu cầu?
★ Would you like to change to this emulsion paint color? – Bạn muốn đổi sang màu sơn nhũ này không?
★ Would you like ountain peak or oval shape nails? – Bạn muốn để móng mũi nhọn hay bầu dục?
★ Would you like to extension nails? – Bạn muốn nối móng đúng không?
★ Would you like to cut your nails shorter? – Bạn muốn cắt ngắn móng đi không?
★ Would you like a foot massage? – Bạn có mát xa chân không?
★ Would you like art, simple or glitter nail? – Bạn muốn vẽ móng, làm đơn giản hay sơn nhũ?
Do you want/like + dịch vụ?
★ Do you want a pedicure? – Bạn muốn làm móng chân đúng không?
★ Do you want a manicure? – Bạn muốn làm móng tay đúng không?
★ Do you like square or squoval shaped nails? – Bạn muốn làm móng vuông hay móng vuông bầu?
★ Do you want an almond nail? – Bạn muốn làm móng tay hình bầu dục đúng không?
What + dịch vụ làm móng + you like?
★ What kind of nails art do you like? – Bạn có thích kiểu vẽ móng nào?
★ What color would you like? – Màu quý khách thích là gì?
Mẫu câu dành cho khách hàng
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh thường gặp khi khách hàng gặp nhân viên làm nail:
Chào hỏi nhân viên
★ Hello, I made an appointment today at 9am – Xin chào, tôi đã đặt lịch hẹn hôm nay vào lúc 9 giờ sáng.
★ How are you today? – Hôm nay bạn thế nào?
★ Is there any free schedule today? – Còn lịch trống nào ngày hôm nay không?
Khách hàng đưa ra yêu cầu
I would like/want + dịch vụ yêu cầu
★ I would like my nails cut and colored please – tôi muốn cắt móng và sơn móng của mình.
★ I’d like a classic manicure, please – tôi muốn làm móng thật đơn giản.
★ I would like an appointment at 7 P.M tomorrow – tôi muốn đặt lịch hẹn vào 7 giờ tối mai.
★ I want make it square with round corner – tôi muốn làm móng vuông nhưng tròn ở góc nhé.
★ I want to make it look natural – Tôi muốn bạn làm trông thật tự nhiên.
Dịch vụ yêu cầu + please
★ A regular manicure for me, please – Làm móng bình thường cho tôi nhé.
★ Be careful, please – Làm ơn, hãy cẩn thận nhé.
★ Be gentle, please – Hãy làm nhẹ nhàng giúp tôi.
★ Please turn on the music – Hãy bật nhạc giúp tôi nhé.
★ Square my almond nails and color them with ombre blue polish, please – Bạn sửa cho móng tay tôi thành hình bầu dục và đánh kiểu ombre màu xanh nhé.
Could you/can you… please?
★ Could you shape my nails into a Ballerina or Stiletto shape? – Bạn có thể cắt cho tôi móng hình góc xéo đầu bằng hoặc móng hình nhọn dài được không?
★ Can you add some sparkles or butterflies to my nails? – Bạn có thể đính thêm vài viên đá lấp lánh hoặc hình con bướm vào móng tôi được không?
Is it possible + to do something?
★ Is it possible to sharpen my nails to make them less sharp? – Bạn có thể mài móng của tôi để chúng bớt sắc hơn được không?
★ Is it possible to get a flower design on my nails? – Bạn có thể vẽ hoa trên móng tay của tôi được không?
★ Is it possible to get my nails done in 30 minutes? – Bạn có thể làm móng tay của tôi trong 30 phút được không?
★ Is it possible to get a discount? – Có thể được giảm giá không?
★ I would prefer my nails to be polished pink rather than red color – Tôi thích móng tay của mình được sơn màu hồng hơn là màu đỏ.
Nếu bạn cảm thấy quá khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng, cấu trúc ngữ pháp thì có thể xem thêm bài viết: Cách học tiếng anh giao tiếp cho người mới bắt đầu của chúng tôi nhé!
Hội thoại giao tiếp ngành nails trong các tình huống thường gặp
Dưới đây là 4 mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh ngành nails mà bạn sẽ thường gặp nhất trong quá trình làm việc. Hãy theo dõi để hiểu hơn về cách áp dụng các từ vựng và mẫu câu giao tiếp đã học ở hai phần trên.
Đoạn hội thoại 1:
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Customer: |
Hello, I’m here for a manicure and a pedicure.Do you have any free schedules left? |
Xin chào, tôi đến để làm móng tay và móng chân. Bạn còn lịch trống nào không? |
Nail technician: |
Hi, welcome to our salon. Yes, we have a few slots left. Do you have a preferred nail technician or want me to assign one for you? |
Xin chào quý khách, chào mừng bạn đến với salon chúng tôi. Vâng, chúng tôi còn một vài chỗ trống. Bạn có người làm nails ưu tiên nào không hay bạn muốn tôi sắp xếp cho bạn? |
Customer: |
I don’t have a preference. Anyone good at nail art would be fine. |
Tôi không có sở thích gì cả. Ai cũng được miễn là giỏi về nail art. |
Nail technician: |
Okay, then I’ll introduce you to Lisa. She is very talented and creative with nail designs. Please follow me to the waiting area; she will be with you shortly. |
Được thôi, vậy thì tôi sẽ giới thiệu bạn với Lisa. Cô ấy rất tài năng và sáng tạo về thiết kế nail. Xin bạn theo tôi đến khu vực chờ và cô ấy sẽ đến với bạn ngay. |
Đoạn hội thoại 2:
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Nail technician: |
Hi, I’m Lisa. I’ll be doing your manicure and pedicure today. What service do you want to do here? |
Xin chào, tôi là Lisa. Tôi sẽ làm móng tay và móng chân cho bạn hôm nay. Bạn muốn làm dịch vụ nào ở đây? |
Customer: |
Hi, Lisa. I want a gel polish for both my hands and feet. And I also want some nail art on my ring fingers and big toes. |
Xin chào, Lisa. Tôi muốn sơn gel cho cả hai bàn tay và bàn chân. Và tôi cũng muốn có một số hình vẽ móng trên ngón áp út và ngón cái. |
Nail technician: |
Sure, no problem. What color do you want for your gel polish? |
Được, không vấn đề gì. Bạn muốn màu gì cho sơn gel của bạn? |
Customer: |
I want a light pink color, something like this. |
Tôi muốn một màu hồng nhạt, giống như này. |
Nail technician: |
Okay, I have the exact color here. And what kind of nail art do you want? |
Được, tôi có màu chính xác ở đây. Bạn muốn loại vẽ móng nào? |
Customer: |
I want some flowers, maybe roses or daisies. |
Tôi muốn có hoa, có thể là hoa hồng hoặc hoa cúc. |
Nail technician: |
Okay, I’ll do it for you right away. Let me show you some samples at here. |
Được, tôi sẽ làm cho bạn ngay. Để tôi cho bạn xem một số mẫu tại đây có. |
Đoạn hội thoại 3:
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Customer: |
Excuse me, how much do you charge for acrylic nails? |
Xin lỗi, bạn tính bao nhiêu tiền cho móng giả? |
Nail technician: |
We charge 300,000 VND for a full set of acrylic nails. |
Chúng tôi tính 300.000 VNĐ cho một bộ móng giả đầy đủ. |
Customer: |
And how long does it take to complete? |
Và mất bao lâu để hoàn thành? |
Nail technician: |
It depends on the length and shape of your natural nails, but usually, it takes about an hour to an hour and a half. |
Nó phụ thuộc vào chiều dài và hình dạng của móng tự nhiên của bạn, nhưng thường mất khoảng một tiếng đến một tiếng rưỡi. |
Customer: |
I see. And is the Salon running any discounts or promotions? |
Tôi hiểu. Và salon bạn đang có áp dụng bất kỳ giảm giá hay khuyến mãi nào không? |
Nail technician: |
Yes, we do. If you book online through our website, you can get 10% off your first service. And if you refer a friend to us, you can get another 10% off your next service. |
Chúng tôi có. Nếu bạn đặt lịch trực tuyến qua trang web, bạn có thể được giảm 10% cho dịch vụ đầu tiên. Và nếu bạn giới thiệu một người bạn cho chúng tôi, bạn có thể được giảm thêm 10% cho dịch vụ tiếp theo. |
Customer: |
That sounds great. I’ll book online then. Thank you. |
Nghe rất tuyệt. Tôi sẽ đặt lịch trực tuyến vậy. Cảm ơn bạn. |
Đoạn hội thoại 4:
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Customer: |
Ouch, that hurts! Can you please be more gentle with my nails? |
Ồ, đau quá! Bạn có thể nhẹ nhàng hơn với móng của tôi được không? |
Nail technician: |
I’m sorry, I didn’t mean to hurt you. I’m just trying to remove the old polish and clean your cuticles. |
Tôi xin lỗi, tôi không có ý làm bạn đau. Tôi chỉ cố gắng loại bỏ sơn cũ và làm sạch da dưới móng. |
Customer: |
Well, it feels like you’re scraping my nails with a knife. Can you use a softer file or something? |
Vâng, cảm giác như bạn đang cạo móng của tôi bằng dao. Bạn có thể dùng một loại dũa mềm hơn được không? |
Nail technician: |
Okay, okay, I’ll try to be more careful. But you know, sometimes it’s necessary to use a bit of force to get rid of the stubborn polish and dirt. |
Được, được, tôi sẽ cố gắng cẩn thận hơn. Nhưng bạn biết đấy, đôi khi cần phải dùng một chút lực để loại bỏ sơn và bụi bẩn cứng đầu. |
Customer: |
I understand that, but please don’t damage my nails in the process. My nails are very sensitive. |
Tôi hiểu điều đó, nhưng xin đừng làm hỏng móng của tôi trong quá trình đó. Móng của tôi rất nhạy cảm. |
Nail technician: |
Don’t worry, I won’t damage your nails. Trust me, your nails will look beautiful when I’m done with them. |
Đừng lo, tôi sẽ không làm hỏng móng của bạn. Hãy tin tưởng tôi, móng của bạn sẽ trông rất đẹp khi tôi hoàn thành chúng. |
Quy trình làm nail bằng tiếng Anh áp dụng cho mọi tình huống giao tiếp
Với những kiến thức về từ vựng, mẫu câu và hội thoại giao tiếp, bạn đã có thể xây dựng cho bản thân nền móng tiếng Anh ngành nail cơ bản để áp dụng vào những tình huống giao tiếp khi làm việc.
Tuy nhiên với những nội dung có phần “rời rạc” phía trên, QTS English sẽ giúp bạn vẽ ra bức tranh toàn cảnh rõ nét hơn về “quy trình cơ bản” khi làm việc với khách hàng nước ngoài, từ đó bạn có thể ứng biến và làm việc linh hoạt hơn sau khi học tiếng Anh ngành nails.
★ Bước 1: Chào hỏi khách hàng và hỏi họ muốn loại dịch vụ nào.
Ví dụ: Welcome to our salon. What can we do for you today? – Chào mừng bạn đến với Salon của chúng tôi. Hôm nay chúng tôi có thể giúp gì được cho bạn?
★ Bước 2: Kiểm tra tình trạng móng của khách hàng và tư vấn cho họ những lựa chọn tốt nhất với tình trạng móng và nhu cầu của họ.
Ví dụ: I see that your nails are a bit dry and brittle. I suggest you try a moisturizing treatment and a gel polish to protect them. – Tôi thấy móng tay của bạn hơi khô và dễ gãy. Tôi khuyên bạn nên thử dùng liệu pháp dưỡng ẩm và sơn gel để bảo vệ chúng.
★ Bước 3: Yêu cầu khách hàng chọn màu sắc và kiểu dáng cho móng tay của họ. Cho họ xem bảng màu và các mẫu nghệ thuật làm móng.
Ví dụ: We have a wide range of colors and designs for you to choose from. Here is our color chart and our nail art samples. What do you like? – Chúng tôi có đa dạng bảng màu và kiểu dáng móng cho bạn lựa chọn. Đây là bảng màu và các mẫu nghệ thuật làm móng của chúng tôi. Bạn thích gì?
★ Bước 4: Chuẩn bị làm móng cho khách hàng theo các bước chi tiết sau (nếu có): Loại bỏ lớp sơn cũ – Cắt tỉa móng – Dũa móng tay – Ngâm móng với nước ấm – Sơn lót – Sơn phủ – Vẽ/dán móng – Sơn bóng – Lau sạch sơn hoặc keo thừa trên móng – Thoa một ít kem dưỡng và xoa bóp nhẹ nhàng.
★ Bước 5: Cảm ơn khách hàng đã ghé thăm và hỏi xem họ có hài lòng với dịch vụ của mình không?
Ví dụ: Thank you for visiting our salon today. I hope you enjoyed your service and you are happy with your nails – Cảm ơn bạn đã ghé thăm tiệm của chúng tôi ngày hôm nay. Tôi hy vọng bạn hài lòng với dịch vụ của chúng tôi và hài lòng với bộ móng của mình.
Tổng kết
Trên đây QTS English đã tổng hợp cho bạn đọc “tất tần tật” kiến thức hữu ích và có hiệu quả trong công cuộc chinh phục giao tiếp tiếng Anh ngành nails của bạn. Bao gồm Top các từ vựng thông dụng, mẫu câu, hội thoại giao tiếp đến quy trình làm việc cơ bản để bạn dễ dàng hình dung và áp dụng vào mọi tình huống thực tế khi học tiếng Anh làm nghề nail.
Dù là người học tiếng anh ngành nail pedicure hay tiếng anh chuyên ngành nail nói chung, QTS English hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ là nền móng giúp bạn nhanh chóng giao tiếp tiếng Anh thành thạo và tự tin khi làm việc với khách hàng nước ngoài.
QTS ENGLISH – KHÓA HỌC TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH
Chương trình tiếng Anh toàn cầu được xây dựng và phát triển bởi ban Giáo sư Úc, các khóa học tiếng Anh chuyên ngành được cá nhân hóa theo trình độ, nhu cầu, sở thích và mục tiêu kỹ năng của người học.
Đặc biệt, lớp học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 với Giáo viên người bản xứ và có cố vấn học tập (người Việt Nam) hỗ trợ theo sát tiến độ học, giúp đỡ học viên giải đáp các thắc mắc và theo kịp chương trình học với giáo viên bản xứ.