[👨‍🎓🇻🇳] Phát âm tiếng Anh cơ bản – Cách phát âm /ɜ:/ và /ə/ chuẩn bản ngữ

Cùng Top1Learn học cách phân biệt cách phát âm nguyên âm /ɜ:/ và /ə/ cực chuẩn trong tiếng Anh

Top1Learn - Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /ɜ:/ và /ə/ chuẩn bản ngữ

A. Cách phát âm /ɜ:/ và /ə/

1. Phát âm nguyên âm /ɜ:/

– Miệng mở tự nhiên, lưỡi đặt tự nhiên, cao vừa phải, nhưng cao hơn khi phát âm /ə/.

– Âm phát ra dài hơn /ə/.

Ví dụ:

  • early /ˈɜːli/ – sớm
  • birthday /ˈbɜːθdeɪ/ – sinh nhật
  • worm /wɜːm/ – con sâu

2. Phát âm nguyên âm /ə/

– Miệng mở tự nhiên không quá to, lưỡi thả lỏng tự nhiên.

– Âm được phát ra rất ngắn, gọn, dứt khoát, khi phát âm xong lưỡi vẫn giữ nguyên.

Ví dụ: 

  • collect /kəˈlekt/ – sưu tầm
  • paper /ˈpeɪpə(r)/ – báo
  • again /əˈɡen/ – lại lần nữa

B. Cách nhận biết âm /ɜ:/ và /ə/

1. Nhận biết âm /ɜ:/ 

Trong tiếng Anh, dựa vào các dấu hiệu chính tả không hoàn toàn giúp bạn phát âm chuẩn xác. Vì các dấu hiệu chính tả này đúng với rất nhiều trường hợp, song có một số trường hợp ngoại lệ mà phải tra từ điển mới có thể tra cứu cách phát âm chuẩn nhất.

Khi từ bắt đầu với “a”

Ví dụ:

about /əˈbaʊt/ (prep) về, khoảng
affect /əˈfekt/ (v) ảnh hưởng
alarm /əˈlɑːm/ (n) chuông báo động, báo thức
acoustic /əˈkuːstɪk/ (n) nhạc acoustic
adapt /əˈdæpt/ (v) thích nghi
assistance /əˈsɪstəns/ (n) sự trợ giúp
agree /əˈɡriː/ (v) đồng ý

Khi từ chứa “a” đứng trong các âm tiết có -acy, -and, -ant/-ance, – ard, -graphy, -ham, -land, -man.

Ví dụ:

literacy /ˈlɪtərəsi/ (n) biết chữ
accuracy /ˈækjərəsi/ (n) sự chính xác
accountant /əˈkaʊntənt/ (n) kế toán
annoyance /əˈnɔɪəns/ (n) cảm giác bị làm phiền
afterward /ˈɑːftəwəd/ (adv) sau đó
awkward /ˈɔːkwəd/ (adj) lúng túng, gượng gạo
photography /fəˈtɒɡrəfi/ (n) nhiếp ảnh
geography /dʒiˈɒɡrəfi/ (n) địa lí
Birmingham /ˈbɜː.mɪŋ.əm/ (n) thành phố Birmingham
highland /ˈhaɪlənd/ (adj) thuộc vùng cao nguyên
fisherman /ˈfɪʃəmən/ (n) dân chài lưới, người đi câu

Khi từ chứa “e” đứng trong các âm tiết có -el,-ent, -ence, -er, -ment

Ví dụ:

label /ˈleɪbəl/ (n) nhãn, mác
parcel /ˈpɑːsəl/ (n) bưu kiện
rebel /ˈrebəl/ (n) kẻ nổi loạn, sự chống đối chính phủ
entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n) sự giải trí
experiment /ɪkˈsperɪmənt/ (n) thí nghiệm
innocence /ˈɪnəsəns/ (n) sự ngây thơ, sự vô tội
absence /ˈæbsəns/ (n) sự vắng mặt
stranger /ˈstreɪndʒər/ (n) người lạ
container /kənˈteɪnər/ (n) đồ để chứa, đựng
ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n) nguyên liệu
nutrient /ˈnjuːtriənt/ (n) dưỡng chất

2. Nhận biết âm /ə/

Khi từ chứa “er”

Lưu ý: Các động từ hai âm tiết trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai có ‘er’ thì âm tiết thứ hai đều có nguyên âm /ɜ:/

Ví dụ:

prefer /prɪˈfɜːr/ (v) thích hơn
emerge /ɪˈmɜːdʒ/ (v) nổi lên, hiện ra
reserve /rɪˈzɜːv/ (v) giữ chỗ, đặt trước cho mục đích khác
preserve /prɪˈzɜːv/ (v) bảo tồn
service /ˈsɜː.vɪs/ (n) dịch vụ
term /tɜːm/ (n) kỳ
serve  /sɜːv/ (v) phục vụ
person /pɜː.sən/ (n) người
thermal /ˈθɜː.məl/ (adj) liên quan đến nhiệt
nervous /ˈnɜː.vəs/ (adj) lo lắng

Khi từ chứa “ear”

Ví dụ:

rehearse /rəˈhɜːs/ (v) diễn tập
research /rɪˈsɜːtʃ/ (n) nghiên cứu
learn /lɜːn/ (v) học
pearl /pɜːl/ (n) ngọc trai
yearn /jɜːn/ (v) khao khát, vô cùng mong mỏi

Khi từ chứa “ir”

Ví dụ:

first /ˈfɜːst/ đầu tiên
flirt /flɜːt/ (v) tán tỉnh
dirty /ˈdɜː.ti/ (adj) bẩn
sir /sɜːr/ (n) ngài, quý ông
stir /stɜːr/ (v) đảo, khuấy

Khi từ chứa “ur”

Ví dụ:

nurse /nɜːs/ (n) y tá
blur /blɜːr/ (v) mờ đi
occur /əˈkɜːr/ (v) xảy ra
fur  /fɜːr/ (n) lông
surgeon /ˈsɜː.dʒən/ (n) bác sĩ phẫu thuật
burden /ˈbɜː.dən/ (n) gánh nặng

C. Luyện tập cách phát âm /ɜ:/ và /ə/

Tập đọc các câu sau đây

  • Better late than never

  • Do not work harder, work smarter.

  • Keep your word

[give_form id="2868661"]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

top1brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart