Nội dung [Hiện]
Bạn biết đấy, Hobbies là chủ đề vô cùng quen thuộc trong giao tiếp đồng thời chia sẻ về sở thích cá nhân cũng là một trong những ý tưởng tuyệt vời để kết bạn.
Chính vì thế, trong bài học ngày hôm nay, IELTS Top1Learn sẽ tổng hợp cho bạn những từ vựng và mẫu câu giao tiếp chủ đề sở thích nhằm giúp bạn tự tin khi nói về sở thích của mình trong giao tiếp hằng ngày cũng như trả lời các câu hỏi Speaking.
Contents
1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề Sở thích
Trước hết, chúng ta cùng học bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề Sở thích (Hobbies) để có thể vận dụng khi nói nhé!
- Go swimming – /gəʊ ˈswɪmɪŋ/: Đi bơi
- Go partying – /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/: Đi dự tiệc
- Mountaineering – /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/: Đi leo núi
- Play sports – /pleɪ spɔːts/: Chơi thể thao
- Hang out with friends – /hæŋ/: Đi chơi với bạn
- Jogging – /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/: Chạy bộ
- Watch Tv – /wɑːtʃ/: Xem tivi
- Go shopping – /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Đi mua sắm
Từ vựng nói về sở thích bằng tiếng Anh
- Go to gym – /gəʊ tuː ʤɪm/: Đi tập thể hình
- Go for a walk – /gəʊ fɔːr ə wɔːk/: Đi dạo
- Listen to music – /ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/: Nghe nhạc
- Gardening – /ˈɡɑːr.dən/: Làm vườn
- Surf net – /sɜːf nɛt/: Lướt net
- Go to the pub – /gəʊ tuː ðə pʌb/: Đến quán bia, rượu
- Travel – /ˈtræv.əl/: Du lịch
- Take photographs – /teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/: Chụp ảnh
- Read books – /ri:d bʊks/: Đọc sách
- Sing – /sɪŋ/: Hát
- Sleep – /sli:p/: Ngủ
- Dance – /dæns/: Nhảy
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề Sở thích
Bên cạnh list từ vựng chủ đề sở thích, IELTS Top1Learn đã tổng hợp cho các bạn những mẫu câu giao tiếp thông dụng khi nói về chủ đề này. Cùng học ngay nhé!
2.1. Mẫu câu tiếng Anh về Sở thích, Sở ghét
Mẫu câu diễn tả sở thích
- I like/ love/ interested in + Danh từ/ Ving (Tôi thích/yêu/ thích thú với…)
- be keen on/ enjoy + Danh từ/ Ving
Hoặc bạn có thể linh hoạt sử dụng những cụm từ tiếng Anh này
- Hobby: Sở thích
- To be very interested in..: Rất thích
- To be crazy about: Cuồng cái gì đó
- To enable (sb) to do (sth): Có thể giúp (ai đó) làm gì…
- To have a passion for: Đam mê về…
- To do lots of : Làm điều gì đó thường xuyên
- To be into sth/sb: Say mê điều gì/ ai đó
- To be fond of sth/sb: Thích làm cái gì/ ai đó
Ví dụ:
- Hanna is keen on hanging around with friend. (Hanna thích tụ tập với bạn bè.)
- He loves football/ He loves watching football. (Anh ấy yêu đá bóng/ Anh ấy thích xem bóng đá.)
- Chilly enjoys your book so much. (Chilly rất thích quyển sách của bạn.)
Mẫu câu diễn tả điều không thích
- I don’t like + N / V_ing… (Tôi không thích cái gì/ làm gì…)
- I hate + N / V_ing… (Tôi ghét + cái gì/ làm gì…)
- I can’t stand + N / V_ing (Tôi không thể chịu được cái gì/ làm gì…)
Ví dụ:
- I can’t stand his weird character. (Tớ không thể chịu đựng được tính cách kỳ cục của anh ta.)
- I hate doing homework at weekend. (Tôi cực ghét phải làm bài tập về nhà vào cuối tuần.)
👉 Xem thêm: Cách trả lời Dislike question IELTS Speaking part 1 ăn điểm
2.2. Mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp về Sở thích
- Do you like going skiing? (Anh có thích đi trượt tuyết không?)
- I can’t stand spicy food. What about you? (Tôi không ăn được đồ cay. Thế còn chị thì sao?)
- Are you into comedy or serious drama? (Chị thích hài kịch hay kịch sân khấu?)
- What do you like to do? (Chị thích làm gì?)
Gợi ý mẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích đơn giản
- What are you into? (Niềm say mê của chị là gì?)
- What kind of books do you read? (Chị có thường đọc loại sách nào?)
- What’s your favorite color? (Anh thích nhất màu nào?)
- Which game do you play? (Anh thích môn thể thao nào?)
- Do you like animals? (Chị có thích động vật không?)
- What kind of cake do you like? (Anh thích loại bánh nào?)
- You have good taste in fashion, don’t you? (Sở thích của chị là thời trang phải không?)
- What’s your hobby? (Sở thích của anh là gì?)
- What are you interested in? (Anh thích cái gì?)
- Do you like going reading book? (Cậu có thích đọc sách không?)
- Are you into serious drama or comedy? (Cậu thích các buổi biểu diễn trên sân khấu hay là các màn hài kịch?)
- What’s your favorite color? (Màu sắc yêu thích của anh là gì?)
2.3. Mẫu câu trả lời tiếng Anh giao tiếp về Sở thích
- Yes, I do. They’re lots of fun. (Có chứ. Tôi rất thích.)
- I like most sports and camping. (Tôi thích tất cả các hoạt động thể thao và cắm trại.)
- I really enjoy shopping. (Tôi rất thích đi mua sắm.)
- I’m really into board games. (Mình rất thích các trò xếp hình.)
- I’m really into watching foreign films. (Mình rất thích xem các bộ phim nước ngoài.)
- I’d go swimming in the ocean anytime. (Lúc nào tôi cũng thích bơi ngoài biển.)
- I’m particularly fond of shoes. (Tôi đặc biệt thích các loại giày.)
- I love water skiing. (Tôi rất thích lướt ván.)
- I wish I could play the piano! (Mình ước mình có thể chơi được piano!)
- Yes. I have passion for cats. (Có chứ. Tôi rất yêu mèo.)
- I’m mad about cats. (Tôi ghét mèo vô cùng.)
- I like reading a lot of serious fiction. (Tôi đọc rất nhiều sách khoa học.)
- I’m interested in music. (Tôi thích âm nhạc.)
- I adore traveling. (Tôi yêu thích du lịch.)
- I fancy music. (Tôi yêu âm nhạc.)
- I can’t find words to express how much I like it. (Tôi không biết phải dùng từ gì để diễn tả sự yêu thích của mình nữa.)
- I’m crazy about football. (Tôi phát cuồng lên với bóng đá.)
- I have a fancy for that novel. (Tôi yêu thích cuốn tiểu thuyết đó.)
- I love short stories. (Tôi yêu thích các câu truyện ngắn.)
- I have a special liking for basketball. (Tôi đặc biệt yêu thích bóng chày.)
👉 Xem thêm: 200 câu hỏi và trả lời tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày
3. Mẫu hội thoại tiếng Anh theo chủ đề sở thích
Hội thoại 1:
A: What are your hobbies, Nga? (Cậu thích gì hả Nga?)
B: Well, I like painting and music. What about you? (Tôi yêu nghệ thuật và âm nhạc, còn bạn thì sao?)
A: I like music, too. And I collect stamps. (Mình cũng thích âm nhạc và còn sưu tập tem thư nữa.)
B: How interesting! I used to collect coins. (Thú vị thật đấy, mình còn thì thích sưu tập xu.)
A: Really? (Thật à?)
B: Yes, I also collected a lot of other things. (Ừ, sở thích của mình là sưu tập nhiều thứ.)
Đoạn hội thoại mẫu về sở thích – Học cùng Top1Learn
Hội thoại 2:
A: I’m tired of endless homework. (Mình chán ngấy chỗ bài tập này rồi.)
B: Me, too. Let’s have a rest, shall we? (Mình cũng vậy. Chúng ta nghỉ 1 lát nhé!)
A: OK. Do you like pop music? (Được. Cậu thích nhạc pop không?)
B: Yes, I like it very much. (Có, mình rất thích.)
A: Which band do you like most? (Cậu thích ban nhạc nào nhất?)
B: I like Blue the most. Do you like them? (Mình thích nhất là ban nhạc Blue. Cậu có thích ban nhạc ấy không?)
A: Well, I prefer Korean bands. (Ừm, mình thích các ban nhạc của Hàn Quốc hơn.)
4. Giới thiệu về sở thích bằng tiếng Anh
Chủ đề sở thích không chỉ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày mà còn là chủ đề vô cùng quen thuộc trong IELTS Speaking.
Trong phần này, các bạn hãy cùng xem ngay những câu hỏi và trả lời mẫu trong IELTS Speaking trong video giải đề dưới đây, đồng thời tham khảo thêm những đoạn văn mẫu nói về sở thích nhé!
Giải đề IELTS Speaking chủ đề Hobbies
4.1. Giới thiệu sở thích xem phim bằng tiếng Anh
I like watching movies, especially horror and action movies. I find myself a stronger person when I watch these films. There is another hobby that I really enjoy – gathering with my friends for chatting. I like Thai and Chinese cuisines because they are tasty and spicy. Moreover, I enjoy myself by swimming and reading books when I am alone.
Tạm dịch
Tôi thích xem phim, đặc biệt là phim hành động và phim kinh dị. Khi xem những phim thuộc thể loại này tôi cảm thấy mình trở nên mạnh mẽ hơn. Còn một thú vui nữa đó là được tụ tập bạn bè để tán gẫu. Tôi thích nền văn hóa ẩm thực của Thái Lan và Trung Hoa bởi vì tôi cảm thấy những món đó có vị cay và đậm đà. Ngoài ra, tôi còn thích bơi lội và đọc sách khi ở một mình.
4.2. Giới thiệu sở thích nghe nhạc bằng tiếng Anh
My hobbies are listening to music, watching films and travelling. I love many kinds of music; especially, when I fill myself with sorrow, I love the songs which can share my sadness. I also like watching some US sitcoms such as: How I met your mother, Once upon a time, Sabrina. Additionally, I enjoy travelling and exploring new places with plentiful cuisines and nature, especially walking along the beach in the dusk that makes me comfortable and peaceful.
Tạm dịch
Sở thích của tôi là nghe nhạc, xem phim và đi du lịch. Tôi thích nghe nhiều thể loại âm nhạc; đặc biệt những khi buồn tôi thường nghe những bài hát buồn. Tôi còn thích xem những bộ phim sitcom của Mỹ như How I met your mother, Once upon a time, Sabrina… Ngoài ra tôi còn thích du ngoạn, khám phá những vùng đất với thiên nhiên và ẩm thực phong phú, đặc biệt tôi thích tản bộ dọc theo đường biển vào buổi chiều, nó làm tôi cảm thấy thoải mái và bình yên.
4.3. Giới thiệu sở thích chơi thể thao bằng tiếng Anh
My hobby is playing football in my spare time. After finishing my homework, I generally spend my free time playing football. I was so interested in playing football from my childhood and started learning to play well when I was 5 years old. I was in one class when I was 6 years old. My father told my class teacher about my hobby of football. My teacher told him that there is a facility of playing sports daily in the school so he could admit his child. Now, I really enjoy playing football and I participate in the inter-school competitions.
Tạm dịch
Sở thích của tôi là chơi đá bóng vào thời gian rảnh. Sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi hay dùng thời gian rảnh để chơi đá bóng. Tôi đã rất hứng thú với việc chơi bóng từ hồi còn rất nhỏ và tôi bắt đầu học cách chơi bóng tử tế khi tôi 5 tuổi. Tôi đi học khi tôi 5 tuổi. Cha tôi nói với thầy giáo về sở thích bóng đá của tôi. Thầy tôi bảo rằng có 1 trung tâm thể thao nhỏ mở cửa hàng ngày ở trường vì vậy cha có thể cho con trai mình tham gia. Giờ đây, tôi thật sự thích chơi bóng đá và tham gia vào các cuộc thi liên trường.
Trên đây là những từ vựng và mẫu câu giao tiếp chủ đề sở thích trong Tiếng Anh. Hy vọng những thông tin mà IELTS Top1Learn mang lại sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình luyện thi cũng như trau dồi được kiến thức tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tốt!