[👨‍🎓🇻🇳] Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá hay nhất – Kèm mẫu câu

Bóng đá là môn thể thao vua hàng đầu thế giới. Nếu bạn là một fan trung thành của các câu lạc bộ lớn nhỏ trong và ngoài nước, chắc chắn sẽ không thể bỏ qua những thuật ngữ chuyên môn cực đắt giá trong bóng đá mà Top1Learn sẽ cung cấp cho bạn dưới đây – Trọn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề BÓNG ĐÁ hay nhất, kèm loạt thành ngữ (idioms) thông dụng và mẫu câu cơ bản trong tiếng Anh giao tiếp. Hãy theo dõi lần lượt nhé!

Top1Learn - Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá hay nhất - Kèm mẫu câu

 

A. Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá

1. A match: trận đấu 

2. A pitch : sân thi đấu 

3. A referee: trọng tài 

4. A linesman (referee's assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài

5. A goalkeeper : thủ môn

6. A defender : hậu vệ 

7. A midfielder: trung vệ 

8. An attacker : tiền đạo 

9. A skipper : đội trưởng 

10. A substitute: dự bị 

11. A manager : huấn luyện viên 

12. A foul: lỗi 

13. Full-time: hết giờ 

14. Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết 

15. Extra time: hiệp phụ 

16. Offside: việt vị 

17. An own goal : bàn đốt lưới nhà 

18. An equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số 

19. A draw: một trận hoà 

20. A penalty shoot-out: đá luân lưu 

21. A goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)

22. A head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)

23. A play-off: trận đấu giành vé vớt 

24. The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách 

25. The kick-off: quả giao bóng 

26. A goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50 

27. A free-kick: quả đá phạt 

28. A penalty: quả phạt 11m 

29. A corner: quả đá phạt góc 

30. A throw-in: quả ném biên 

31. A header: quả đánh đầu 

32. A backheel: quả đánh gót 

33. Put eleven men behind the ball: đổ bê tông 

34. A prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn 

35. Midfielder : AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công 

36. CM : Centre midfielder : Trung tâm 

37. DM : Defensive midfielder : Phòng ngự 

38. Winger : Tiền vệ chạy cánh(ko phải đá bên cánh) 

39. Deep-lying playmaker : DM phát động tấn công

40. Striker: Tiền đạo cắm 

41. Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công

42. Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh 

43. Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự 

44. (Left, Right, Center) Defender: Trung vệ 

45. Sweeper: Hậu vệ quét 

46. Goalkeeper: Thủ môn

Tìm hiểu thêm các bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: 

  • Học trọn bộ từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao thông dụng – Top1Learn 
  • Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề tình bạn hay nhất – Top1Learn

B. Idioms tiếng Anh thông dụng trong bóng đá

The back of the net!: Ghi bàn.

Ví dụ: Sam is always able to put the ball in the back of the net.

(Sam có thể ghi bàn bất cứ lúc nào.)

We were robbed!: Chúng ta bị thiệt rồi!

Chỉ một tình huống không công bằng, thường là bị dẫn trước bởi đội bạn, hoặc phán quyết từ trọng tài có lợi cho đội đối thủ, hoặc hành động không công bằng được thực hiện từ đội đối thủ.

Ví dụ: The referee was totally biased and sided with the other team. We should have won, we were robbed!

(Rõ ràng là trọng tài thiên vị với đội đối phương mà. Lẽ ra chúng ta đã có thể thắng, nhưng chúng ta bị thiệt mất rồi!)

Man on!: Chú ý kìa!; Mau lên!; Chuyền sang đây nào!

Khi nói về bóng đá, đây dường như là câu nói cửa miệng không thể thiếu. Nó dùng để thông báo cho đồng đội của mình trong trận đấu rằng cầu thủ bên đối phương đang ở ngay đằng sau họ. Nó cũng thường được dùng để gọi nhau, thúc giục nhau để chuyền bóng.

“Man on” là ngôn ngữ giao tiếp phổ biến giữa các cầu thủ. 
“Man on” là ngôn ngữ giao tiếp phổ biến giữa các cầu thủ. (Nguồn ảnh: pexels.com)

Ví dụ: Jose screamed “Man on!” when he saw a player from the opposition behind Marcello.

(Jose đã hét lên “Chú ý kìa!” khi cậu ấy thấy cầu thủ đội đối phương ở đối diện ngay sau Marcello.)

He’s (she’s) got a sweet left foot.: Cậu ta có một chiếc chân trái quá cừ. 

Chỉ một người thuận chân trái, và sử dụng chân trái điêu nghệ để chơi trong trận đấu, chuyền bóng, hay ghi bàn. Và việc dùng chân trái đó đem lại lợi ích cho đội bóng của mình. Đây cũng có thể coi như một lời khen của người nói đối với đối phương.

Ví dụ: She’s one of the best players on the team, and she’s got a sweet left foot.

(Cô ấy là cầu thủ xuất sắc nhất đội, đã thế lại còn có một chiếc chân trái quá cừ!)

What a save!: Cứu được quả đó rồi!

Chỉ động tác cứu bóng thành công (nhào lộn, vươn mình ra thật nhanh,…) của thủ môn trước khung thành.

Ví dụ: What a save by the goalie. That was fantastic!

(Thu môn cứu được quả đó rồi. Quá tuyệt vời!)

Hit the woodwork: Sút vào khung thành.

Đây thường là một hành động vô tình và vô cùng đáng tiếc của các cầu thủ trên sân bóng.

“Hit the woodwork” là điều không cầu thủ nào mong muốn trong bóng đá.
“Hit the woodwork” là điều không cầu thủ nào mong muốn trong bóng đá. (Nguồn ảnh: pexels.com)

Ví dụ: He almost had it, but unfortunately it hit the woodwork.

(Anh ấy suýt nữa thì đã ghi bàn, nhưng không may bóng lại bay trúng khung thành)

They got stuck in: Họ đã rất quyết tâm; Họ đã rất tập trung, đồng lòng đồng sức.

Ví dụ: They got stuck in right from kick-off and truly deserved to win.

(Họ đã rất quyết tâm ngay từ mở đầu trận đấu và thực sự xứng đáng giành chiến thắng.)

He (She’s) got a lot of pace: Anh ấy di chuyển rất nhanh; Anh ấy chơi rất tốt.

Ví dụ: Jones is definitely a great player, he’s got a lot of pace.

(Jones chắc hẳn là một cầu thủ giỏi, anh ấy di chuyển rất nhanh kia mà.)

The goalkeeper made a howler: Thủ môn mắc sai lầm.

Chỉ sự vô tình phạm lỗi của thủ môn dẫn đến việc ghi bàn cho đội bạn.

Sẽ không thủ môn nào muốn phải sử dụng đến câu The goalkeeper made a howler.
Sẽ không thủ môn nào muốn phải sử dụng đến thành ngữ này.

Ví dụ: They were in the lead, but then the goalkeeper made a howler and the other team scored.

(Họ đã dẫn trước, nhưng rồi thủ môn đã mắc sai lầm nên đội đối phương đã ghi bàn.)

A game of two halves: 30 chưa phải là Tết!

Chỉ về khả năng thay đổi kết quả một cách đột ngột của trận đấu, nhất là kết quả chênh lệch giữa hiệp 1 và hiệp 2, hoặc cho đến những phút cuối cùng.

Ví dụ: Well, they may be losing now, but it’s a game of two halves! 

(Trời, họ có thể sẽ sớm bị thua đây. Đúng là 30 chưa phải là Tết!)

C. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản về bóng đá

– Football is a team sport played between two tearms playing against each other in a 90-minute game of football.

(Bóng đá là một môn thể thao đồng đội giữa hai đội thi đấu với nhau trong một trận đấu dài 90 phút)

– There are two teams in a match, each has 11 players.

(Có 2 đội trong trận đấu, mỗi đội có 11 người chơi)

– A lines man is a person whose main duty it is to indicate with a flag when the ball has gone out of play.

(Trọng tài biên là người mà công việc chính là ra dấu bằng cơ khi bóng đã rời sân.)

– Players pass the ball to each other by kicking or heading it.

(Người chơi truyền bóng cho người khác bằng cách đá hoặc đánh đầu)

– The team which scores the most goals wins.

(Đội mà ghi điểm ở hầu hết các mục tiêu sẽ chiến thắng)

– If both gain equal goal or none, the result will be draw.

(Nếu cả hai đạt được tỷ số ngang bằng hoặc không ghi bàn, kết quả sẽ là một trận hòa).

Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh thông dụng: 

  • Review 10 app luyện nghe tiếng Anh online/offline miễn phí trên điện thoại 
  • Mẫu câu hỏi và trả lời về khoảng cách trong tiếng Anh giao tiếp – Top1Learn
[give_form id="2868661"]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

top1brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart