[👨‍🎓🇻🇳] Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Quản trị Nhân sự – English for Human Resources

Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành nhân sự và quản trị. Cuốn sách tiếng Anh này cung cấp những kiến thức về tuyển dụng nhân sự, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trong môi trường làm việc bằng tiếng Anh – sẽ trở thành trợ thủ đắc lực cho các nhà quản trị, vận hành doanh nghiệp, đội nhóm. 

Trước đó, Top1Learn sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng và mẫu câu thông dụng để nắm đầu một số key chính trước khi bạn "vắt não" lên để ngâm cứu cuốn sách tiếng Anh này.

Top1Learn - Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Quản trị Nhân sự - English for Human Resources

A. BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ NHÂN SỰ HIỆN ĐẠI

 

1. Từ vựng tiếng Anh về quản lý nhân sự

 

Strategic human resource management (SHRM) – /strəˈtiːʤɪk ˈhjuːmən rɪˈsɔːs ˈmænɪʤmənt/: Chiến lược quản trị nhân sự

Collective agreement – /kəˈlektɪv əˈɡriːmənt/: Thỏa ước lao động tập thể

Labor law – /ˈleɪbɚ lɔː/: Luật lao động

Corporate culture – /ˈkɔːpərɪt ˈkʌlʧə/: Văn hóa doanh nghiệp

Organizational chart – /ˌɔrɡənəˈzeɪʃənəl tʃɑːrt/: Mô hình tổ chức

2. Từ vựng tiếng Anh về vấn đề nhân sự

 

Recruit – /rɪˈkruːt/: Tuyển dụng

Recruitment agency – /rɪˈkruːtmənt ˈeɪdʒənsi/: Công ty tuyển dụng

Job advertisement – /dʒɑˈædvəːtaɪzmənt/: Thông báo tuyển dụng

Headhunt – /ˈhedhʌnt/: Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)

Vacancy – /ˈveɪkənsi/: Vị trí trống, cần tuyển mới

Background check – /ˈbækɡraʊnd tʃek/: Việc xác minh thông tin về ứng viên

Job applicant – /dʒɑːb ˈæplɪkənt/: Người nộp đơn xin việc

Interview – /ˈɪntəvjuː/: Phỏng vấn

Candidate – /ˈkændɪdət/: Ứng viên

Job title – /dʒɑːbˈtaɪtl/: Chức danh

Hire – /haɪər/: Thuê

Probation – /proʊˈbeɪ.ʃən/: Thời gian thử việc

3. Các kỹ năng tuyển dụng bằng tiếng Anh

 

Core competence – /kɔːrˈkɑːmpɪtəns/: Kỹ năng cần thiết yêu cầu

Selection criteria – /sɪˈlekʃən kraɪˈtɪər i ə/: Các tiêu chí tuyển chọn

Soft skills – /sɒft skɪls/: Kĩ năng mềm

Qualification – /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: Năng lực, phẩm chất

Multitasking  – /ˈmʌltiˌtæskiŋ/: Khả năng làm nhiều việc cùng một lúc (đa nhiệm)

Organizational skills – /ɔːrɡənəˈzeɪʃənəl skɪls/: Khả năng tổ chức

Leadership – /ˈliːdəʃɪp/: Khả năng dẫn dắt, lãnh đạo

Self-discipline – /ˌselfˈdɪsɪplɪn/: Tính kỷ luật (kỷ luật tự giác)

Perseverance – /ˌpəːsəˈvɪrəns/: Sự kiên trì

Patience – /ˈpeɪʃəns/: Tính kiên nhẫn

Teamwork – /ˈtiːmwɜːk/: Kỹ năng làm việc nhóm

Innovation – /ˌɪnəˈveɪʃən/: Sự đổi mới (mang tính thực tiễn)

Business sense – /ˈbɪznɪs sens/: Am hiểu, có đầu óc kinh doanh

Enthusiasm – /ɪnˈθuːziæzəm/: Sự hăng hái, nhiệt tình (với công việc)

Honesty – /ˈɑːnəsti/: Tính trung thực

Creativity – /ˌkrieɪˈtɪvɪt̬i, ˌkriə-/: Óc sáng tạo

4. Hồ sơ tuyển dụng bằng tiếng Anh

 

Competency profile – /ˈkɑːmpɪtənsi ˈproʊfaɪl/: Hồ sơ kỹ năng

Job description  – /dʒɑːb dɪˈskrɪpʃən/: Bản mô tả công việc

Application form – /ˌæplɪˈkeɪʃən fɔːrm/: Form mẫu thông tin nhân sự khi xin việc

Curriculum vitae – /kəˌrɪkjʊləmˈviːtaɪ/: Sơ yếu lý lịch

Application letter – /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n ˈlɛtə/: Thư xin việc

Medical certificate – /ˈmedɪkəl səˈtɪfɪkət/: Giấy khám sức khỏe

Criminal record – /ˈkrɪmɪnəl rɪˈkɔːrd/: Lý lịch tư pháp

Diploma – /dɪˈpləʊmə/: Bằng cấp

Offer letter – /ˈɒfə ˈlɛtə/: Thư mời làm việc (sau khi phỏng vấn)

5. Từ vựng tiếng Anh về sử dụng và quản lý lao động

 

Disciplinary procedure  – /ˈdɪsəplɪneri prəʊˈsiːdʒər/: Quy trình xử lý kỷ luật

Direct labor – /dɪˈrektˈleɪbə/: Lực lượng lao động trực tiếp

Compassionate leave – /kəmˈpæʃənət liːv/: Nghỉ việc khi có người thân trong gia đình mất

Career ladder – /kəˈrɪərˈlædər/: Nấc thang sự nghiệp

Employee relations – /ˌemplɔɪˈiː rɪˈleɪʃənz/: Quan hệ giữa nhân viên và cấp trên quản lý

Disciplinary hearing – /ˈdɪsəplɪneri ˈhɪr.ɪŋ/: Họp xét xử kỷ luật

Employee termination – /ˌemplɔɪˈiːˌtɜːmɪˈneɪʃən/: sự sa thải nhân viên

Annual leave – /ˈænjuəl liːv/: Nghỉ phép năm

Discipline – /ˈdɪsəplɪn/: Nề nếp, kỷ cương, kỷ luật

Conflict of interest – /ˈkɑnflɪkt əv ˈɪntrəst, ˈɪntərəst/: Xung đột lợi ích

Disciplinary action – /ˈdɪsəplɪneri ˈækʃən/: Hình thức kỷ luật

Employee rights – /ˌemplɔɪˈiː rɑɪts/: Quyền hợp pháp của nhân viên

Career development – /kəˈrɪər dɪˈveləpmənt/: Phát triển sự nghiệp

Labor turnover – /ˈleɪbə ˈtɜːnˌəʊvə /: Tỉ lệ luân chuyển lao động

Industrial dispute – /ɪnˈdʌstriəl ˈdɪspjuːt/: Tranh chấp lao động

Career path – /kəˈrɪər pæθ/: Con đường phát triển sự nghiệp

Labor relations – /ˈleɪbə rɪˈleɪʃənz/: Quan hệ lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động

Indirect labor – /ˌɪndaɪˈrekt ˈleɪbər/: Lực lượng lao động gián tiếp

Labor contract – /ˈkɒntræktˈleɪbə/: Hợp đồng lao động

Paternity leave – /pəˈtɜːnəti liːv/: Nghỉ sinh con

Rostered day off – /ˈrɒstərd deɪ ɑːf/: Ngày nghỉ bù

Maternity leave – /məˈtɜrnɪt̬i liːv/: Nghỉ thai sản

Sick leave – /sɪk liːv/: Nghỉ ốm

Paid leave – /peɪd liːv/: Nghỉ phép hưởng lương

Rotation – /rəʊˈteɪʃən/: Công việc theo ca

Time off in lieu  – /ˈkɑmp tɑɪm/: Thời gian nghỉ bù

Unpaid leave – /ʌnˈpeɪd liːv/: Nghỉ phép không lương

Timesheet – /ˈtaɪm.ʃiːt/: Bảng chấm công

6. Từ vựng tiếng Anh về lương và phúc lợi xã hội

 

Pension fund – /ˈpenʃən fʌnd/: Quỹ hưu trí

Starting salary – /stɑːtɪŋ ˈsæləri/: Lương khởi điểm

National minimum wage – /ˈnæʃənəl ˈmɪnɪməm weɪdʒ/: Mức lương tối thiểu

Base salary – /ˈbeɪsɪkˈsæləri/: Lương cơ bản

Social insurance – /ˈsoʊʃəl ɪnˈʃɔːrəns/: Bảo hiểm xã hội

Pay scale – /peɪ skeɪ /: Bậc lương

Wage bill – /weɪdʒ bɪl/: Quỹ lương

Health insurance – /ˈhelθ ɪnˌʃɔːrəns/: Bảo hiểm y tế

Wage – /weɪdʒ/: Tiền công

Overtime – /ˈoʊvəaɪm/: Thời gian làm thêm giờ, tiền làm thêm giờ

Unemployment insurance – /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ɪnˈʃɔːrəns/: Bảo hiểm thất nghiệp

Seniority – /siːˈnjɔːrət̬i/: Thâm niên

Average salary – /ˈævərɪdʒ ˈsæləri/: Lương trung bình

Personal income tax – /ˈpɜːsnl ˈɪnkʌm tæks/: Thuế thu nhập cá nhân1

Payroll – /ˈpeɪrəʊl/: Bảng lương

Salary – ˈsæləri/: Tiền lương

Bonus – /ˈbəʊnəs/: Thưởng

Performance bonus – /pəˈfɔːrməns ˈbəʊnəs/: Thưởng theo hiệu suất

 

B. Download Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Quản trị nhân sự – English for Human Resources

 

Bộ tài liệu bao gồm pdf và audio. Download tài liệu tiếng Anh full tại đây

Giải nén file: Chọn file vừa tải xuống, click chuột phải và chọn một trong các lệnh Extract xuất hiện bên trong. Dùng “Extract here” để giải nén ngay tại file vừa download, dùng “Extract file” để chuyển sang các thư mục khác, tùy thuộc vào nhu cầu và cách bạn quản lý file.

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã chọn được bộ tài liệu tiếng Anh để hoàn thiện trình độ chuyên môn về nhân sự và quản trị nhân lực. Mỗi ngày hãy dành thêm 30 phút để nghiên cứu tài liệu và thực hành để luôn active khi gặp tình huống cụ thể nhé! Top1Learn chúc bạn học tiếng Anh thành công!

 

 

[give_form id="2868661"]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

top1brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart