Nội dung [Hiện]
Câu cảm thán tiếng Anh là câu dùng diễn đạt cảm giác hay xúc cảm của người nói và người viết.
Các mẫu câu cảm thán thông dụng, cấu trúc, cách dùng [KÈM BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN] sẽ được tổng hợp đầy đủ trong bài viết dưới đây.
Cùng IELTS Top1Learn thực hành sử dụng nhuần nhuyễn câu cảm thán bằng tiếng Anh thật hiệu quả và dễ dàng.
IELTS Top1Learn – Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh giao tiếp
Contents
- 1 1. Câu cảm thán tiếng Anh là gì?
- 2 2. Các câu cảm thán trong tiếng Anh thông dụng nhất
- 3 3. Các cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh
- 3.1 3.1 Câu cảm thán với ”WHAT”
- 3.2 ✿ WHAT + a/ an + adj + danh từ đếm được
- 3.3 ✿ WHAT + adj + danh từ đếm được số nhiều
- 3.4 ✿ WHAT + adj + danh từ không đếm được
- 3.5 ✿ What + a/ an + adj + noun + S + V
- 3.6 3.2 Câu cảm thán với “HOW”
- 3.7 ✿ HOW + adjective/ adverb + S + V
- 3.8 3.4 Câu cảm thán với “SUCH”
- 3.9 ✿ S + V + such + adj + N!
- 3.10 ✿ It was/ is + such + adj + N!
- 3.11 3.5 Câu cảm thán ở dạng phủ định
- 3.12 3.6 Một số từ cảm thán thường gặp khác
- 4 4. Bài tập Câu cảm thán tiếng Anh [Có đáp án]
1. Câu cảm thán tiếng Anh là gì?
Câu cảm thán trong tiếng Anh là Exclamator Sentence. Đây là câu diễn tả một cảm giác (feeling) hay một cảm xúc (emotion) của người nói và người viết. Câu cảm thán giúp bày tỏ cảm xúc vui, buồn, khen, chê, phẫn nộ hay ngạc nhiên… Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh có rất nhiều loại khác nhau.
Vậy câu cảm thán tiếng Anh được tạo thành như thế nào? Cách diễn tả cảm xúc trong tiếng Anh bằng câu cảm thán? Các câu cảm thán tiếng Anh phổ biến nhất là gì?
2. Các câu cảm thán trong tiếng Anh thông dụng nhất
Có nhiều cách để diễn tả cảm xúc bằng tiếng Anh. Trong đó sử dụng câu cảm thán là cách thông dụng để biểu đạt cảm xúc của mình. Dưới đây là các ví dụ câu cảm thán tiếng Anh phổ biến. Cùng xem qua nhé!
- Wow! Ôi trời!
- Oh my God! Ôi Chúa ơi!
- Fantastic! Tuyệt vời!
- Incredible! Không thể tin được!
- Oh no! Ôi không!
- Brilliant! Xuất sắc!
- How wonderful! Thật tuyệt vời!
- Unbelievable! Không thể tin nổi!
- Oh dear! Ôi chết rồi!
- Amazing! Tuyệt vời!
- Great! Tuyệt!
- Oh, really? Ôi, thực sự à?
- How incredible! Quá không tưởng!
- Yay! Yeah! / Hoan hô!
- Oh, excellent! Ôi, xuất sắc!
- Oh, splendid! Ôi, tuyệt vời!
- Oh, marvelous! Ôi, tuyệt diệu!
- Oh, fantastic! Ôi, tuyệt vời!
- Well, I’ll be darned! Ôi, tôi sẽ chết mất!
- Good grief! Ôi chết tiệt!
Câu cảm thán diễn tả cảm xúc thông dụng trong tiếng anh:
Trạng thái cảm xúc |
Câu cảm thán |
Câu cảm thán về ngạc nhiên:
|
Wow! (Ôi trời!) Oh my goodness! (Ôi trời ơi!) Good heavens! (Chúa ơi!) Amazing! (Tuyệt vời!) Unbelievable! (Không thể tin được!)
|
Câu cảm thán về vui mừng:
|
Hooray! (Vui quá!) Yay! (Yeah!) Fantastic! (Tuyệt vời!) Awesome! (Tuyệt vời!)
|
Câu cảm thán về sự buồn bã hoặc thất vọng:
|
Oh no! (Ôi không!) What a shame! (Thật đáng tiếc!) Alas! (Thảo nào!) Oh dear! (Ôi trời ơi!) Bummer! (Thất bại!)
|
Câu cảm thán về sự lo lắng:
|
Oh dear! (Ôi trời ơi!) Oh my! (Ôi trời!) Good grief! (Ôi chết tiệt!) Dear me! (Ôi trời ơi!)
|
Câu cảm thán về sự thất vọng:
|
How disappointing! (Thật là thất vọng!) What a letdown! (Thật là đau lòng!) Oh, that’s too bad! (Ồ, thật là tiếc!)
|
Câu cảm thán về sự kinh ngạc:
|
Incredible! (Không thể tin được!) Marvelous! (Kỳ diệu!) Astonishing! (Đáng kinh ngạc!)
|
3. Các cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh
Hình thức cảm thán thường được bắt đầu với HOW, WHAT, SO, SUCH. Cùng xem câu cảm thán sẽ được cấu tạo như thế nào nhé!
3.1 Câu cảm thán với ”WHAT”
✿ WHAT + a/ an + adj + danh từ đếm được
Ví dụ:
What a lazy student! (Cậu học trò lười quá!)
What an interesting novel! (Quyển tiểu thuyết hay quá!)
Ghi chú: đối với cấu trúc này, khi danh từ đếm được ở số nhiều, ta không dùng a/an. Và lúc đó cấu trúc câu sẽ là:
✿ WHAT + adj + danh từ đếm được số nhiều
Ví dụ:
What tight shoes are! (Giầy chật quá!)
=> What beautiful flowers are! (Bông hoa đẹp quá!)
Đối với danh từ không đếm được, ta theo cấu trúc:
✿ WHAT + adj + danh từ không đếm được
Ví dụ: What beautiful weather! (Thời tiết đẹp quá! )
Đối với cấu trúc vừa kể, người ta có thể thêm vào phía sau một chủ từ và một động từ. Và lúc đó, cấu trúc với “What “ sẽ là:
✿ What + a/ an + adj + noun + S + V
Ví dụ: What lazy students! (Chúng nó là những học sinh lười biếng biết bao nhiêu)
What a good picture they saw! (Tôi đã xem một bức tranh thật tuyệt)
3.2 Câu cảm thán với “HOW”
✿ HOW + adjective/ adverb + S + V
Ví dụ:
How cold (adj) it is!
How interesting (adj) this film is!
How well (adv) she sings!
3.4 Câu cảm thán với “SUCH”
✿ S + V + such + adj + N!
Ví dụ:
He bought such a beautiful car!
(Anh ấy đã mua một chiếc xe tuyệt đẹp)
✿ It was/ is + such + adj + N!
Ví dụ: It is such a comfortable seat!
(Thật là một chỗ ngồi thật thoải mái)
3.5 Câu cảm thán ở dạng phủ định
Đối với loại câu này, ta đảo trợ động từ hoặc động từ “tobe” lên đầu câu và thêm “NOT” vào.
Ví dụ:
This car is beautiful!
-> Isn’t this car beautiful!
(Chiếc xe này thật đẹp)
3.6 Một số từ cảm thán thường gặp khác
- I did it!: Tớ làm được rồi!
- I am so happy: tôi thực sự rất vui.
- Good job!: Tốt lắm
- That is an expensive car!: Đó là một chiếc xe đắt đỏ!
- I love/ like …: Tôi yêu/ thích…
- That’s great/ amazing!: Thật tuyệt!/ Thật ngạc nhiên!
4. Bài tập Câu cảm thán tiếng Anh [Có đáp án]
Bài tập 1: Dùng câu cảm thán với “what” và “how” để viết lại những câu sau
1. It is a terrible dish,
=> What..
2. These boys are very naughty.
=> What..
=> How..
3. His drawing is very perfect.
=> How..
4. He draws a perfect picture!
=> What..
5. He writes very carelessly!
=> How..
6. This girl is very intelligent.
=> What..
=> How..
7. They are interesting books!
=> What..
=> How..
8. It is a sour orange.
=> What..
=> How..
9. She cooks a delicious meal.
=> What..
10. It is a boring story.
=> What..
Bài tập 2: Lựa chọn How, What, Such để hoàn thành các câu cảm thán bên dưới
1. ………………….. cold it is!
How
What
2. …………………. beautifully you sing!
How
What
3. ………………… rude guy!
What
What a
How
4. ………………….. pleasant surprise!
What
What a
How
5. ………………….. lovely weather!
What
What a
How
6. She is ………………….. nice girl!
such
such a
Either could be used here
7. ……………….. a fool you are!
What
How
8. ………………. foolish she is!
How
What
9. What a lovely smile …………………!
have you
you have
10. They are …………………. kind people.
such
such a
11. …………………. you’ve grown!
How
What
12. He talks ………………… rubbish!
such
such a
Bài tập 3: Hoàn thành các câu cảm thán bên dưới sử dụng What/How
1. _____heavy this dictionary is !
2. _____good weather we have had !
3. _____nice restaurants there are here !
4. _____cheap the cars are in this country !
5. _____pleasant weekend we had together !
6. _____eventful trip we had !
7. You can imagine _____ frightened she was !
8. _____nice children our neighbours have !
9. You can’t imagine _____ fantastic the view was !
10. _____delicious sandwiches they make here !
Đáp án bài tập câu cảm thán
Bài tập 1:
1. What a terrible dish!
2. What naughty boys!
How naughty the boys are!
3. How perfect his drawing is!
4. What a perfect picture he draws!
5. How carelessly he writes!
6. What a intelligent girl!
How interesting the books are!
7. What interesting books!
How interesting the books are!
8. What a sour orange!
How sour the orange is!
9. What a delicious meal she cooks!
10. What a boring story!
Bài tập 2:
1. How cold it is!
2. How beautifully you sing!
3. What a rude guy!
4. What a pleasant surprise!
5. What lovely weather!
6. She is such a nice girl!
7. What a fool you are!
8. How foolish she is!
9. What a lovely smile you have!
10. They are such kind people.
11. How you’ve grown.
12. He talks such rubbish!
Bài tập 3:
1) How 2) What 3) What 4) How 5) What a
6) What an 7) how 8) What 9) how 10) What
Trên đây là toàn bộ kiến thức về câu cảm thán và bài tập áp dụng. Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh thông dụng cùng IELTS Top1Learn để học tốt tiếng Anh bạn nhé.