Nội dung [Hiện]
Contents
1. Các từ vựng chỉ cảm xúc trong tiếng Anh
1.1. Từ vựng về cảm xúc tích cực
Từ vựng cảm xúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
Happy /ˈhæpi/ |
Vui vẻ |
– The children were very happy on their birthday. (Trẻ em rất vui vẻ trong ngày sinh nhật của chúng) |
Ecstatic /ɪkˈstætɪk/ |
Phấn khích |
– He was ecstatic when he won the competition. (Anh ấy rất phấn khích khi giành chiến thắng cuộc thi) |
Delighted /dɪˈlaɪ.tɪd/ |
Hài lòng |
– We were delighted with the results of our project. (Chúng tôi rất vui mừng với kết quả của dự án) |
Elated /ɪˈleɪ.tɪd/ |
Hưng phấn |
– The team was elated after their victory. (Toàn đội hứng phấn sau chiến thắng) |
Content /kənˈtent/ |
Thỏa mãn |
– She felt content with her peaceful life. (Cô ấy cảm thấy thỏa mãn với cuộc sống yên bình của mình) |
Blissful /ˈblɪs.fəl/ |
Tràn đầy hạnh phúc |
– Their honeymoon was a blissful experience. (Tuần trăng mật của họ là một trải nghiệm tràn đầy hạnh phúc) |
Radiant /ˈreɪ.di.ənt/ |
Rạng rỡ |
– The bride looked radiant on her wedding day. (Cô dâu rạng rỡ trong ngày cưới) |
Thrilled /θrɪld/ |
Hào hứng |
– I was thrilled to receive the surprise gift. (Tôi rất hào hứng khi nhận được món quà bất ngờ) |
Euphoric /juːˈfɒr.ɪk/ |
Hưng phấn |
– Winning the championship made them feel euphoric. (Giành chức vô địch khiến họ cảm thấy hưng phấn) |
Overjoyed /ˌoʊ.vərˈdʒɔɪd/ |
Vui mừng |
– They were overjoyed to hear the good news. (Họ vui mừng khôn xiết khi nghe được tin vui) |
Grateful /ˈɡreɪt.fəl/ |
Biết ơn |
– I am grateful for all the support I’ve received. (Tôi biết ơn tất cả sự hỗ trợ tôi đã nhận được) |
Enchanted /ɪnˈʧæn.tɪd/ |
Mê hoặc |
– The enchanting music captured their hearts. (Âm nhạc mê hoặc đã chiếm được trái tim của họ.) |
Serene /səˈriːn/ |
Thanh bình |
– The serene lake offered a sense of peace. (Mặt hồ tĩnh lặng mang lại cảm giác bình yên) |
Merry /ˈmer.i/ |
Vui vẻ |
– Everyone was in a merry mood during the festival. (Mọi người đều có tâm trạng vui vẻ trong lễ hội) |
Excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/ |
Hào hứng |
– We were excited to start our adventure. (Chúng tôi rất hào hứng để bắt đầu cuộc phiêu lưu của mình) |
Enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæs.tɪk/ |
Nhiệt tình |
– She was enthusiastic about the new project. (Cô ấy rất nhiệt tình với dự án mới.) |
Exhilarated /ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.tɪd/ |
phấn khích | – The thrilling roller coaster ride left them exhilarated. (Chuyến đi tàu lượn siêu tốc ly kỳ khiến họ phấn khích) |
Upbeat (adj) /ˌʌpˈbiːt/ |
Lạc quan |
– His upbeat attitude lifted everyone’s spirits. (Thái độ lạc quan của anh đã nâng cao tinh thần của mọi người) |
Lively /ˈlaɪv.li/ |
Sống động |
– The lively party lasted until the early morning. (Bữa tiệc sôi động kéo dài đến tận sáng sớm.) |
Thriving /ˈθraɪ.vɪŋ/ |
Phát triển mạnh |
– The city is thriving with new businesses. (Thành phố đang phát triển mạnh với các doanh nghiệp mới.) |
Pleased /pli:zd/ |
Hài lòng |
– I am pleased with the results of our hard work. (Tôi hài lòng với kết quả làm việc chăm chỉ của chúng tôi) |
Satisfied /ˈsæt.ɪs.faɪd/ |
Thỏa mãn |
– A delicious meal left them feeling satisfied. (Một bữa ăn ngon khiến họ cảm thấy hài lòng) |
Exultant /ɪɡˈzʌl.tənt/ |
Hân hoan |
– The team was exultant after their victory. (Toàn đội hân hoan sau chiến thắng) |
Optimistic /ˌɑp.tɪˈmɪs.tɪk/ |
Lạc quan |
– He remains optimistic despite the challenges. (Anh ấy vẫn lạc quan dù khó khăn) |
Radiating /reɪ.di.eɪ.tɪŋ/ |
Tỏa sáng |
– Her personality radiates warmth and kindness. (Tính cách của cô ấy tỏa ra sự ấm áp và tốt bụng) |
Jovial /ˈʤoʊ.vi.əl/ |
hài hước |
– His jovial nature made him the life of the party. (Tính cách hài hước đã khiến anh ấy trở thành linh hồn của bữa tiệc) |
Glorious /ˈɡlɔː.ri.əs/ |
Rực rỡ |
– The sunset over the mountains was glorious. (Hoàng hôn trên núi thật rực rỡ.) |
Fantastic /fænˈtæs.tɪk/ |
Tuyệt vời |
– The performance was absolutely fantastic. (Buổi biểu diễn hoàn toàn tuyệt vời) |
1.2. Từ vựng về cảm xúc tiêu cực
Từ vựng cảm xúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
Angry /’æŋgri/ |
Tức giận |
– He was really angry when he found out his phone had been stolen. (Anh ấy thực sự tức giận khi biết điện thoại của anh ấy bị đánh cắp) |
Anxious / ˈæŋkʃəs / |
Lo lắng |
– She felt anxious about the upcoming job interview. (Cô ấy cảm thấy lo lắng về cuộc phỏng vấn công việc sắp tới) |
Annoyed / əˈnɔɪd / |
Bực mình |
– I was annoyed when my neighbor’s dog kept barking all night. (Tôi bực tức khi con chó của hàng xóm liên tục sủa cả đêm) |
Appalled / əˈpɔːld / |
Khiếp sợ |
– The horrific accident appalled the witnesses who saw it happen. (Tai nạn kinh hoàng đã làm cho những người chứng kiến nó cảm thấy khiếp sợ) |
Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/ |
Hơi lo lắng |
– She felt apprehensive about the upcoming job interview, not knowing what to expect. (Cô ấy cảm thấy lo lắng trước cuộc phỏng vấn công việc sắp tới, không biết mình nên mong đợi gì) |
Ashamed /əˈʃeɪmd / |
Xấu hổ |
– He was ashamed of his past mistakes but was determined to make amends and improve himself. (Anh ta xấu hổ về những sai lầm trong quá khứ nhưng quyết tâm sửa chữa và tự cải thiện mình) |
Bewildered / bɪˈwɪldər / |
Rất bối rối |
– She was bewildered by the complicated instructions for assembling the furniture. (Cô ấy bối rối trước những hướng dẫn phức tạp để lắp ráp đồ nội thất) |
Bored /bɔ:d/ |
Chán chường |
– The movie was so boring that some of the audience members fell asleep. (Bộ phim quá chán (buồn tẻ) đến nỗi một số khán giả đã ngủ gục) |
Confused /kən’fju:zd/ |
Lúng túng |
– She felt confused when faced with a complicated math problem she couldn’t solve. (Cô ấy cảm thấy lúng túng khi đối mặt với một bài toán toán học phức tạp mà cô ấy không thể giải quyết) |
Depressed /dɪˈprest/ |
Rất buồn |
– She felt depressed after receiving the bad news about her grandmother’s health. (Cô ấy cảm thấy buồn rầu sau khi nhận tin tức xấu về tình trạng sức khỏe của bà nội) |
Disappointed /dɪsəˈpɔɪntɪd/ |
Thất vọng |
– She was disappointed when her favorite team lost the championship game. (Cô ấy cảm thấy thất vọng khi đội yêu thích của cô ấy thua trong trận chung kết) |
Embarrassed /ɪmˈbærəst/ |
Hơi xấu hổ |
– She felt embarrassed when she tripped and fell in front of a large crowd. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi cô ấy té ngã trước đám đông đông đảo) |
Envious /ˈenviəs/ |
Thèm muốn, đố kỵ |
– She couldn’t help but feel envious when she saw her friend’s new car. (Cô ấy không thể không cảm thấy ghen tị khi thấy xe mới của người bạn.) |
Frightened /ˈfraɪtnd/ |
Sợ hãi |
– She was frightened by the loud thunder during the storm. (Cô ấy bị sợ hãi bởi tiếng sấm ầm trong cơn bão) |
Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ |
Nản lòng |
– He felt frustrated when he couldn’t solve the complex puzzle. (Anh ấy cảm thấy nản lòng khi không thể giải quyết bài đố phức tạp.) |
Furious /ˈfjʊriəs/ |
Giận giữ, điên tiết |
– He was furious when he found out that his car had been vandalized. (Anh ta tức giận khi phát hiện ra rằng xe ô tô của anh ta đã bị phá hỏng) |
Horrified /’hɒrɪfaɪ/ |
Sợ hãi |
– She was horrified when she saw the graphic images of the accident on the news. (Cô ấy kinh hãi khi thấy các hình ảnh chân thực về tai nạn trên tin tức) |
Hurt /hɜ:t/ |
Tổn thương |
– His harsh words hurt her feelings and made her cry. (Lời nói cay độc của anh ta làm tổn thương tình cảm của cô ấy và khiến cô ấy khóc) |
Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/ |
Khó chịu |
– The delay at the airport irritated many travelers. (Sự trễ chuyến bay tại sân bay làm bực tức nhiều hành khách) |
Jealous /ˈdʒeləs/ |
Ganh tị |
– She felt jealous when she saw her best friend spending a lot of time with a new friend. (Cô ấy cảm thấy ghen tị khi thấy người bạn thân của cô ấy dành nhiều thời gian với người bạn mới) |
Upset /ʌpˈsɛt/ |
Buồn phiền |
– She was upset by the news. (Cô ấy buồn phiền vì tin tức đó.) |
Jaded /ˈdʒeɪdɪd/ |
Chán ngấy |
– After years of working in the same job, he became jaded and no longer found it exciting. (Sau nhiều năm làm việc trong công việc cố định, anh ta trở nên mệt mỏi và không còn thấy nó thú vị nữa) |
Let down /let daʊn/ |
Thất vọng |
– She felt let down when her best friend didn’t show up at her birthday party. (Cô ấy cảm thấy thất vọng khi người bạn thân của cô ấy không xuất hiện tại buổi tiệc sinh nhật của cô ấy) |
Nonplussed /nɑːnˈplʌst/ |
bối rối |
– He was nonplussed when asked a complex mathematical question that he couldn’t answer. (Anh ta bối rối khi được hỏi một câu hỏi toán học phức tạp mà anh ta không thể trả lời) |
Negative /ˈneɡətɪv/ |
tiêu cực; bi quan |
– Her negative attitude towards the project made it difficult for the team to move forward. (Thái độ tiêu cực của cô ấy đối với dự án làm cho việc của nhóm khó khăn) |
Reluctant /rɪˈlʌktənt/ |
miễn cưỡng |
– She was reluctant to attend the family gathering because she had a busy schedule. (Cô ấy miễn cưỡng tham gia buổi tụ họp gia đình vì lịch trình của cô ấy rất bận rộn) |
Sad /sæd/ |
Buồn |
– She felt sad when she heard the news of her friend’s illness. (Cô ấy cảm thấy buồn khi nghe tin tức về bệnh của người bạn) |
Scared /skerd/ |
Sợ hãi |
– She was scared of the dark and always left a nightlight on in her room. (Cô ấy sợ bóng tối và luôn để đèn ngủ sáng trong phòng) |
Seething /siːðɪŋ/ |
Nổi điên |
– After being repeatedly ignored at the meeting, he was seething with anger. |
Stressed /strest/ |
căng thẳng |
– She felt stressed about the upcoming exams and stayed up late studying. (Cô ấy cảm thấy căng thẳng về các kỳ thi sắp tới và thức khuya để học) |
Terrified /ˈterɪfaɪd/ |
rất sợ hãi |
– He was terrified of public speaking and avoided it at all costs. (Anh ta sợ hãi việc phát biểu trước công chúng và tránh nó bằng mọi cách) |
Worried /’wʌrid/ |
lo lắng |
– He was worried about his son’s health when he developed a fever. (Anh ta lo lắng về sức khỏe của con trai khi con trai có sốt) |
Resentful /rɪˈzɛntfəl/ |
phẫn nộ |
– She felt resentful towards her colleague for taking credit for her work. (Cô ấy cảm thấy phẫn nộ đối với đồng nghiệp của mình vì đã đứng ra nhận công lao của cô) |
1.3. Các cụm từ vựng chỉ cảm xúc
Ngoài các từ vựng đơn lẻ, bạn có thể sử dụng các cụm từ vựng về cảm xúc như:
- Be on cloud nine: Hạnh phúc, sung sướng
Ví dụ: She’s on cloud nine after receiving the good news. (Cô ấy rất hạnh phúc sau khi nhận được tin tốt.)
- Be over the moon: Hạnh phúc đến mức tột cùng
Ví dụ: He was over the moon when he got the promotion. (Anh ấy rất hạnh phúc khi được thăng chức.)
- Be on pins and needles: Lo lắng, căng thẳng
Ví dụ: We were on pins and needles waiting for the test results. (Chúng tôi lo lắng và căng thẳng đợi kết quả bài kiểm tra.)
- Be down in the dumps: Buồn bã, chán nản
Ví dụ: He has been down in the dumps since his pet passed away. (Anh ấy đã buồn bã kể từ khi thú cưng của anh ấy qua đời.)
- Be on top of the world: Rất tự hào và hạnh phúc
Ví dụ: She felt like she was on top of the world when she won the competition. (Cô ấy cảm thấy như mình đang ở đỉnh thế giới khi chiến thắng cuộc thi.)
- Be green with envy: Ghen tị, ganh tị
Ví dụ: Seeing her success, he was green with envy. (Nhìn thấy sự thành công của cô ấy, anh ấy ghen tị.)
- Be in the doldrums: Trạng thái buồn rầu và buồn chán
Ví dụ: The team has been in the doldrums since their last defeat. (Đội bóng đã rơi vào tình trạng buồn rầu kể từ trận thua cuối cùng.)
- Be in the depths of despair: Trong tình trạng tuyệt vọng
Ví dụ: She was in the depths of despair after losing her job. (Cô ấy đang trong tình trạng tuyệt vọng sau khi mất việc.)
- Be on edge: Lo lắng, căng thẳng
Ví dụ: The tense situation at work had everyone on edge. (Tình hình căng thẳng tại công việc khiến mọi người lo lắng và căng thẳng.)
- Be in high spirits: Trong tinh thần cao
Ví dụ: The festive atmosphere put everyone in high spirits. (Không khí lễ hội khiến mọi người trong tinh thần cao.)
2. Mẫu câu hỏi và trả lời về cảm xúc tiếng Anh
2.1. Mẫu câu hỏi cảm xúc
Để hỏi về cảm xúc của một người, bạn có thể sử dụng những câu hỏi như sau:
- How are you feeling today?
(Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?)
- What’s been on your mind lately?
(Gần đây, bạn cảm thấy thế nào?)
- Is there something that’s been bothering you?
(Có điều gì đó làm bạn phiền lòng à?)
- What made you happy recently?
(Gần đây, bạn hạnh phúc chứ?)
2.2. Các cách trả lời
Để trả lời cho các câu hỏi trên, bạn có thể sử dụng các từ vựng tiếng Anh về cảm xúc theo các mẫu câu sau:
- I feel + tính từ chỉ cảm xúc
Ví dụ:
– I feel excited about the upcoming trip to the beach. (Tôi cảm thấy hào hứng về chuyến du lịch sắp tới biển.)
– I feel grateful for all the support I’ve received from my friends and family. (Tôi cảm ơn về sự ủng hộ mà tôi đã nhận được từ bạn bè và gia đình.)
- I am + tính từ về cảm xúc
Ví dụ:
– I am happy today because the sun is shining. (Tôi vui vẻ hôm nay vì mặt trời đang sáng.)
– I am tired after a long day at work. (Tôi mệt sau một ngày làm việc dài.)
- I get + tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh
Ví dụ:
– I get nervous before speaking in public. (Tôi thường cảm thấy lo lắng trước khi phải nói trước công chúng.)
– I get excited when I’m about to go on a vacation. (Tôi thường cảm thấy hào hứng khi sắp đến kì nghỉ.)
- I’m feeling + tính từ về cảm xúc
Ví dụ:
– I’m feeling happy today because it’s my birthday. (Tôi cảm thấy hạnh phúc hôm nay vì hôm nay là ngày sinh nhật của tôi.)
– I’m feeling tired after a long day at work. (Tôi cảm thấy mệt sau một ngày làm việc dài.)
- S (ngôi ba) + looks + tính từ
Ví dụ: He looks embarrassed. (Anh ấy trông có vẻ ngại ngùng)
3. Bài tập về các từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chọn từ vựng về cảm xúc thích hợp để điền vào chỗ trống.
1. After receiving the good news, she felt ___________.
A. Tired
B. Happy
C. Annoyed
D. Worried
2. The weather is beautiful today, and I’m feeling ___________.
A. Bored
B. Excited
C. Depressed
D. Surprised
3. When the test was over, I felt ___________ because I did well.
A. Angry
B. Sad
C. Relieved
D. Anxious
4. Losing your new phone can make you feel ___________.
A. Interested
B. Relaxed
C. Shocked
D. Content
5. I got a stomach ache after eating the food that didn’t agree with me, and I felt ___________.
A. Annoyed
B. Excited
C. Depressed
D. Tired
Đáp án chi tiết:
1. B. Giải thích: After receiving the good news, she felt happy. (Sau khi nhận được tin tức vui, cô ấy cảm thấy hạnh phúc.)
2. B. Giải thích: The weather is beautiful today, and I’m feeling excited. (Thời tiết hôm nay rất đẹp, và tôi cảm thấy hào hứng.)
3. C. Giải thích: When the test was over, I felt relieved because I did well. (Khi bài kiểm tra kết thúc, tôi cảm thấy thoải mái vì làm tốt.)
4. C. Giải thích: Losing your new phone can make you feel shocked. (Mất chiếc điện thoại mới có thể khiến bạn cảm thấy sốc.)
5. A. Giải thích: I got a stomach ache after eating the food that didn’t agree with me, and I felt annoyed. (Tôi bị đau bao tử sau khi ăn thức ăn không hợp khẩu vị, và tôi cảm thấy phiền lòng.)
Bài tập 2: Chọn từ vựng về cảm xúc đã cho để điền vào chỗ trống:
Tired, Excited, Annoyed, Amazed, Relieved.
1. After a long day at work, I felt incredibly ___________.
2. The magician’s tricks left the audience feeling ___________.
3. I was so ___________ when I found out I got the job I applied for.
4. The constant noise from the construction site next door was starting to make me feel ___________.
5. When I saw the beautiful sunset, I was ___________ by its beauty.
Đáp án chi tiết:
1. Tired
Dịch nghĩa: Sau một ngày làm việc dài, tôi cảm thấy rất mệt.
2. Amazed.
Dịch nghĩa: Những mánh khóe của ảo thuật gia khiến khán giả cảm thấy kinh ngạc.
3. Excited
Dịch nghĩa: Tôi thật sự hào hứng khi tôi biết mình đã nhận được công việc mà tôi đã nộp đơn.
4. Annoyed
Dịch nghĩa: Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng bên cạnh đang làm tôi cảm thấy phiền lòng.
5. Relieved
Dịch nghĩa: Khi tôi nhìn thấy hoàng hôn đẹp, tôi cảm thấy thoải mái bởi vẻ đẹp của nó.
Trên đây là danh sách từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh cùng những ví dụ và bài tập chi tiết giúp làm hiểu sâu và nhớ nhanh hơn. Hãy thường xuyên ôn tập từ mới để nhớ lâu hơn bạn nhé. IELTS Top1Learn chúc các bạn học tốt tiếng Anh!