Nội dung [Hiện]
Các động từ thường gặp trong tiếng Anh là những từ nào? Có bao nhiêu động từ tiếng Anh thông dụng nhất?
200 động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh giao tiếp
Đó có thể là các động từ có thể bạn đã nhìn thấy nhiều lần nhưng vẫn gặp bối rối khi sử dụng.
Theo dõi tới cuối để học thêm những động từ thú vị, ghi nhớ để áp dụng chúng vào thực hành cùng IELTS Top1Learn nhé!
1. Động từ trong tiếng Anh
Động từ trong tiếng Anh được gọi là Verb.
Động từ là một phần quan trọng trong câu cũng như ngữ pháp tiếng Anh. Verb đóng vai trò mô tả một hành động, quá trình, trạng thái hoặc sự biến đổi.
Động từ thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa hành động trong câu.
Ví dụ về động từ trong tiếng Anh:
I like to run in the morning to stay healthy.
Let’s eat dinner together at that new restaurant.
After a long day at work, I just want to go home and sleep.
She needs to study for her upcoming exams.
Động từ cũng có thể thay đổi dạng để phản ánh thì, số, ngôi và những yếu tố khác trong câu.
2. 200 động từ tiếng Anh thông dụng nhất
Vậy có những động từ tiếng Anh thông dụng nào? Tìm hiểu ngay 200 động từ thông dụng nhất trong Tiếng Anh nhé!
- Be /bi/: thì, là, ở
- Have /hæv/: có
- Do /du/: làm
- Say /seɪ/: nói
- Get /gɛt/: lấy
- Make /meɪk/: làm
- Go /goʊ/: đi
- See /si/ thấy
- Know /noʊ/ biết
- Take /teɪk/ lấy
- Think /θɪŋk/ nghĩ
- Come /kʌm/ đến
- Give /gɪv/ cho
- Look /lʊk/ nhìn
- Use /juz/ dùng
- Find /faɪnd/ tìm thấy
- Want /wɑnt/ muốn
- Tell /tɛl/ nói
- Put /pʊt/ đặt
- Mean /min/ nghĩa là
- Become /bɪˈkʌm/ trở thành
- Leave /liv/ rời khỏi
- Work /wɜrk/ làm việc
- Need /nid/ cần
- Feel /fil/ cảm thấy
- Seem /sim/ hình như
- Ask /æsk/ hỏi
- Show /ʃoʊ/ trình diễn
- Try /traɪ/ thử
- Call /kɔl/ gọi
- Keep /kip/ giữ
- Provide /prəˈvaɪd/ cung cấp
- Hold /hoʊld/ giữ
- Turn /tɜrn/ xoay
- Follow /ˈfɑloʊ/ theo
- Begin /bɪˈgɪn/ bắt đầu
- Bring /brɪŋ/ đem lại
- Like /laɪk/ như
- Going /ˈgoʊɪŋ/ đi
- Help /hɛlp/ giúp
- Start /stɑrt/ bắt đầu
- Run /rʌn/chạy
- Write /raɪt/ viết
- Set /sɛt/ đặt để
- Move /muv/ di chuyển
- Play /pleɪ/ chơi
- Pay /peɪ/ trả
- Hear /hir/ nghe
- Include /ɪnˈklud/bao gồm
- Believe /bɪˈliv/ tin tưởng
- Allow /əˈlaʊ/ cho phép
- Meet /mit/ gặp gỡ
- Lead /lid/ dẫn dắt
- Live /lɪv/sống
- Stand /stænd/ đứng
- Happen /ˈhæpən/ xảy ra
- Carry /ˈkæri/ mang
- Talk /tɔk/ nói chuyện
- Appear /əˈpɪr/ xuất hiện
- Produce /ˈproʊdus/ sản xuất
- Sit /sɪt/ ngồi
- Offer /ˈɔfər/ yêu cầu
- Consider /kənˈsɪdər/ cân nhắc
Cùng Top1Learn ôn tập 200 động từ thông dụng trong tiếng Anh
-
- Expect /ɪkˈspɛkt/ chờ đợi
- Suggest /səgˈʤɛst/ đề nghị
- Let /lɛt/ cho phép
- Read /rid/ đọc
- Require /ˌriˈkwaɪər/ yêu cầu
- Continue /kənˈtɪnju/ tiếp tục
- Lose /luz/ thua cuộc
- Add /æd/ thêm vào
- Change /ʧeɪnʤ/ thay đổi
- Fall /fɔl/ ngã
- Remain /rɪˈmeɪn/ còn lại
- Remember /rɪˈmɛmbər/ nhớ lại
- Buy /baɪ/ mua
- Speak /spik/ nói
- Stop /stɑp/ dừng lại
- Send /sɛnd/ gửi
- Receive /rəˈsēv/ nhận
- Decide /ˌdɪˈsaɪd/ quyết định
- Win /wɪn/ chiến thắng
- Understand /ˌʌndərˈstænd/ hiểu
- Describe /dɪˈskraɪb/ miêu tả
- Develop /dɪˈvɛləp/ phát triển
- Agree /əˈgri/ đồng ý
- Open /ˈoʊpən/ mở
- Reach /riʧ/ đạt tới
- Build /bɪld/ xây dựng
- Involve /ɪnˈvɑlv/ liên quan tới
- Spend /spɛnd/ dành
- Return /rɪˈtɜrn/ trở lại
- Draw /drɔ/ vẽ
- Die /daɪ/ chết
- Hope /hoʊp/ hy vọng
- Create /kriˈeɪt/ sáng tạo
- Walk /wɔk/ đi bộ
- Sell /sel/ đợi
- Wait /weɪt/ đợi
- Cause /kɔːz/ hoặc /kɑːz/ gây ra
- Pass /pæs/ UK hoặc /pɑːs/ US vượt qua
- Lie /laɪ/ nói xạo
- Accept /əkˈsept/ chấp nhận
- Watch /wɑ:ʧ/ xem
- Raise /reɪz/ nâng cao
106. Base /beɪs/ dựa trên
107. Apply /əˈplaɪ/ áp dụng
108. Break /breɪk/ làm vỡ
109. Explain /ɪkˈspleɪn/ giải thích
110. Learn /lɜrn/ học hỏi
111. Increase /ˈɪnˌkris/ tăng lên
112. Cover /ˈkʌvər/ bao phủ
113. Grow /groʊ/ lớn lên
114. Claim /kleɪm/ tuyên bố
115. Report /rɪˈpɔrt/ báo cáo
116. Support /səˈpɔrt/ ủng hộ
117. Cut /kʌt/ cắt bỏ
118. Form /fɔrm/ hình thành
119. Stay /steɪ/ ở lại
120. Contain /kənˈteɪn/ chứa
121. Reduce /rəˈdus/ giảm
122. Establish /ɪˈstæblɪʃ/ thiết lập
123. Join /ʤɔɪn/ ghép
124. Wish /wɪʃ/ muốn
125. Achieve /əˈʧiv/ đạt được
126. Seek /sik/ tìm kiếm
127. Choose /ʧuz/ chọn
128. Deal /dil/ xử lý
129. Face /feɪs/ đối mặt - 130. Fail /feɪl/ thất bại
- 131. Serve /sɜrv/ phục vụ
132. End /ɛnd/ kết thúc
133. Kill /kɪl/ giết
134. Occur /əˈkɜr/ xảy ra
135. Drive /draɪv/ lái xe
136. Represent /ˌrɛprəˈzɛnt/ đại diện cho
137. Rise /raɪz/ tăng lên
138. Discuss /dɪˈskʌs/ thảo luận
139. Love /lʌv/ yêu thương
140. Pick /pɪk/ nhặt lên
141. Place /pleɪs/ đặt, để
142. Argue /ˈɑrgju/ tranh cãi
143. Prove /pruv/ chứng minh
144. Wear /wɛr/ đội, mặc
145. Catch /kæʧ/ bắt lấy
146. Enjoy /ɛnˈʤɔɪ/ thưởng thức
147. Eat /it/ ăn
148. Introduce /ˌɪntrəˈdus/ giới thiệu
149. Enter /ˈɛntər/ tiến vào
150. Present /ˈprɛzənt/ giới thiệu
151. Arrive /əˈraɪv/ đến
152. Ensure /ɛnˈʃʊr/ chắc chắn
153. Point /pɔɪnt/ chỉ vào
154. Plan /plæn/ lên kế hoạch
155. Pull /pʊl/ kéo
156. Refer /rəˈfɜr/ nhắc tới
157. Act /ækt/ ra vẻ, hành động
158. Relate /rɪˈleɪt/ có liên quan
159. Affect /əˈfɛkt/ ảnh hưởng tới
160. Close /kloʊs/ đóng lại
161. Identify /aɪˈdɛntəˌfaɪ/ xác định
162. Manage /ˈmænəʤ/ quản lý
163. Thank /θæŋk/ cảm ơn
164. Compare /kəmˈpɛr/ so sánh
165. Announce /əˈnaʊns/ thông báo
166. Obtain /əbˈteɪn/ đạt được
167. Note /noʊt/ ghi lại
168. Forget /fərˈgɛt/ quên
169. Indicate /ˈɪndəˌkeɪt/ chỉ ra rằng
170. Wonder /ˈwʌndər/ tự hỏi
171. Maintain /meɪnˈteɪn/ duy trì
172. Publish /ˈpʌblɪʃ/ xuất bản
173. Suffer /ˈsʌfər/ chịu khổ
174. Avoid /əˈvɔɪd/ tránh
175. Express /ɪkˈsprɛs/ diễn đạt
176. Suppose /səˈpoʊz/ giả sử
177. Finish /ˈfɪnɪʃ/ hoàn thành
178. Determine /dəˈtɜrmən/ xác định
179. Design /dɪˈzaɪn/ thiết kế
180. Listen /ˈlɪsən/ nghe
181. Save /seɪv/ lưu giữ
182. Tend /tɛnd/ có xu hướng
183. Treat /trit/ đối xử
184. Control /kənˈtroʊl/ kiểm soát
185. Share /ʃɛr/ chia sẻ
186. Remove /riˈmuv/ loại bỏ
187. Throw /θroʊ/ ném
188. Visit /ˈvɪzət/ thăm nom
189. Exist /ɪgˈzɪst/ tồn tại
190. Encourage /ɛnˈkɜrɪʤ/ khuyến khích
191. Force /fɔrs/ bắt buộc
192. Reflect /rəˈflɛkt/ suy nghĩ
193. Admin /admin/ thừa nhận
194. Assume /əˈsum/ cho rằng
195. Smile /smaɪl/ mỉm cười
196. Prepare /priˈpɛr/ chuẩn bị
197. Replace /ˌriˈpleɪs/ thay thế
198. Fill /fɪl/ lấp đầy
199. Improve /ɪmˈpruv/ nâng cao
200. Mention /ˈmɛnʃən/ nhắc tới
Động từ là một trong những kiến thức cơ bản nhất trong Tiếng Anh nói chung và học IELTS nói riêng.
Các bạn không chỉ cần nắm vững cách thành lập động từ, các loại động từ trong Tiếng Anh mà còn cần tích lũy vốn từ vựng thường xuyên để có thể sử dụng chính xác và tự nhiên nhất khi viết và nói.
Hy vọng bài tổng hợp 200 động từ tiếng anh thông dụng trên sẽ giúp bạn học tập hiệu quả và tự tin trước bất kì bài thi hay tình huống giao tiếp nào!
Theo dõi website IELTS Top1Learn để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!